lcp
OPT
Medigo - Thuốc và Bác Sĩ 24h

Đặt thuốc qua tư vấn ngay trên app

MỞ NGAY
Chống co thắt cơ, điều trị sỏi túi mật, sỏi ống mật No-Spa 40mg/2ml Sanofi hộp 5 vỉ x 5 Ống x 2ml

Chống co thắt cơ, điều trị sỏi túi mật, sỏi ống mật No-Spa 40mg/2ml Sanofi hộp 5 vỉ x 5 Ống x 2ml

Danh mục:Thuốc trị bệnh gan, mật
Thuốc cần kê toa:
Dạng bào chế:Dung dịch tiêm
Thương hiệu:Sanofi
Số đăng ký:VN-14353-11
Nước sản xuất:Hungary
Hạn dùng:60 tháng kể từ ngày sản xuất
Vui lòng nhập địa chỉ của bạn, chúng tôi sẽ hiện thị nhà thuốc gần bạn nhất
Lưu ý: Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ. Mọi thông tin trên website và app chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ với bác sĩ, dược sĩ hoặc nhân viên y tế để được tư vấn thêm.
Giao hàng
nhanh chóng
Nhà thuốc
uy tín
Dược sĩ tư vấn
miễn phí

Thông tin sản phẩm

1. Thành phần của No-Spa 40mg/2ml Sanofi

Drotaverine hydrochloride 40mg

2. Công dụng của No-Spa 40mg/2ml Sanofi

Co thắt cơ trơn trong những bệnh lý đường mật: Sỏi túi mật, sỏi ống mật, viêm túi mật, viêm quanh túi mật, viêm đường mật, viêm bóng tụy.
Co thắt cơ trơn trong những bệnh lý đường niệu: Sỏi thận, sỏi niệu quản, viêm bể thận, viêm bàng quang, đau do co thắt bàng quang.
Dùng điều trị hỗ trợ trong (nếu bệnh nhân không thể dùng đường uống): Các co thắt cơ trơn ở đường tiêu hoá: Loét dạ dày và tá tràng, viêm dạ dày, co thắt tâm vị và môn vị, viêm ruột non và viêm đại tràng.
Các bệnh phụ khoa: Đau bụng kinh.

3. Liều lượng và cách dùng của No-Spa 40mg/2ml Sanofi

Cách dùng
Thuốc dùng đường tiêm và chỉ được tiêm bởi nhân viên y tế.
Liều dùng
Liều trung bình thường sử dụng hằng ngày cho người lớn là tiêm bắp (trong cơ): 40-240 mg/ngày (chia làm 1-3 lần).
Để làm giảm cơn đau quặn cấp tính ở ruột hoặc ở thận: Tiêm tĩnh mạch (trong tĩnh mạch): 40-80 mg/ngày.
Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.

4. Chống chỉ định khi dùng No-Spa 40mg/2ml Sanofi

Mẫn cảm với hoạt chất chính của thuốc (drotaverin) hoặc với bất kỳ tá dược nào của thuốc (nhất là mẫn cảm với disulfit).
Suy gan, thận hoặc tim nặng.
Trẻ em.

5. Thận trọng khi dùng No-Spa 40mg/2ml Sanofi

Cần phải thận trọng hơn khi dùng thuốc này trong trường hợp huyết áp thấp.
Do nguy cơ trụy mạch, chỉ nên tiêm tĩnh mạch cho bệnh nhân trong tư thế nằm nghiêng.
Tránh tiêm trong trường hợp bệnh nhân bị dị ứng với disulfit.

6. Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú

Thời kỳ mang thai Cần thận trọng khi chỉ định dùng thuốc cho phụ nữ mang thai. Thời kỳ cho con bú
Tránh sử dụng cho phụ nữ cho con bú do thiếu dữ liệu.

7. Khả năng lái xe và vận hành máy móc

Sau khi tiêm thuốc nhất là tiêm tĩnh mạch, bệnh nhân cần tránh các hoạt động có khả năng bị nguy hiểm như lái xe hoặc vận hành máy móc.

8. Tác dụng không mong muốn

Thường gặp, ADR >1/100
Đau chỗ tiêm.
Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100
Thần kinh: Đau đầu, choáng váng, buồn nôn, đánh trống ngực.
Hướng dẫn cách xử trí ADR
Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.

9. Tương tác với các thuốc khác

Khi dùng chung với levodopa, No-Spa Inj làm giảm tác động điều trị chống Parkinson của thuốc này, như làm nặng thêm sự co cứng cơ và run rẩy.

10. Dược lý

Dược lực học
Drotaverin là dẫn chất của isoquinolin, có tác động chống co thắt trực tiếp lên cơ trơn. Cơ chế tác động của thuốc là do ức chế men phosphodiesterase (PDE) IV và hệ quả là làm tăng nồng độ cAMP, dẫn đến giãn cơ trơn thông qua sự bất hoạt men kinase của chuỗi myosin nhẹ (MLCK). Drotaverin ức chế men PDE IV in vitro, nhưng không ức chế các men cùng nhóm PDE IIl và PDE V.
PDE IV có vai trò rất quan trọng trong việc phong bế tính co thắt của cơ trơn; dựa trên sự ức chế chọn lọc PDE IV có thể ứng dụng trong điều trị những rối loạn tăng tính vận động và những bệnh có kèm theo co thắt cơ trơn đường tiêu hóa. Men PDE II thủy phân cAMP trong cơ tim và cơ trơn mạch máu, điều này giải thích cho drotaverin là thuốc chống co thắt hiệu quả không có các phản ứng bất lợi đáng kể và không có tác động trị liệu mạnh lên hệ tim mạch.
Thuốc có tác dụng trong mọi trường hợp co thắt cơ trơn có nguồn gốc từ thần kinh và cơ. Không phụ thuộc vào loại phân bố thần kinh tự động, drotaverin tác động đồng đều lên cơ trơn của hệ tiêu hóa, đường mật, hệ niệu – sinh dục và hệ thống mạch máu. Do tác dụng giãn mạch, thuốc làm tăng tuần hoàn mô.
Drotaverin có tác dụng mạnh hơn, hấp thu nhanh và trọn vẹn hơn, và gắn kết với protein huyết tương ít hơn papaverin. Một ưu điểm khác của thuốc đó là tác dụng phụ kích thích hô hấp quan sát được sau khi dùng papaverin đường tiêm không xảy ra với drotaverin.
Dược động học
Hấp thu:
Drotaverin hấp thu nhanh và hoàn toàn sau khi dùng đường uống hay đường tiêm. Phân bố:
Drotaverin có tỷ lệ gắn kết cao với albumin huyết tương (95-98%), gamma- và bêta-globulin. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được trong vòng 45 đến 60 phút sau khi uống.
Chuyển hóa:
Drotaverin được chuyển hóa ở gan. Sau khi qua vòng chuyển hóa đầu tiên, 65% liều uống drotaverin vào được hệ tuần hoàn dưới dạng không đổi.
Thải trừ:
Thuốc không còn trong cơ thể sau 72 giờ, bài xuất khoảng 50% qua nước tiểu và 30% qua phân. Thuốc được bài tiết chủ yếu dưới dạng các chuyển hóa chất; không tìm thấy dạng không đổi của thuốc trong nước tiểu.

11. Quá liều và xử trí quá liều

Chưa có dữ liệu liên quan đến việc sử dụng quá liều. Trong trường hợp quá liều bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ và điều trị triệu chứng.

12. Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30ºC, tránh ánh sáng.

Xem đầy đủ

Đánh giá sản phẩm này

(14 lượt đánh giá)
1 star2 star3 star4 star5 star

Trung bình đánh giá

4.7/5.0

10
4
0
0
0