lcp
OPT
Medigo - Thuốc và Bác Sĩ 24h

Đặt thuốc qua tư vấn ngay trên app

MỞ NGAY
Đan Sâm Tam Thất Traphaco hộp 40 viên

Đan Sâm Tam Thất Traphaco hộp 40 viên

Danh mục:Thuốc tác động lên tim mạch
Thuốc cần kê toa:
Hoạt chất:Đan sâm
Dạng bào chế:Viên nén bao phim
Thương hiệu:Traphaco
Số đăng ký:VD-21738-14
Nước sản xuất:Việt Nam
Hạn dùng:48 tháng kể từ ngày sản xuất
Vui lòng nhập địa chỉ của bạn, chúng tôi sẽ hiện thị nhà thuốc gần bạn nhất
Lưu ý: Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ. Mọi thông tin trên website và app chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ với bác sĩ, dược sĩ hoặc nhân viên y tế để được tư vấn thêm.

Thông tin sản phẩm

1. Thành phần của Đan Sâm Tam Thất Traphaco

Mỗi viên chứa
Cao đặc Đan sâm 100 mg
Tương đương 450 mg dược liệu Đan sâm 70 mg
Tá dược (Avicel, Aerosil, Nipagin, Nipasol, Acid Benzoic, DST, Talc, Magnesi stearat, HPMC, PEG 6000, Titan dioxid, Sắt oxid) vừa đủ 1 viên

2. Công dụng của Đan Sâm Tam Thất Traphaco

- Phòng và trị chứng đau thắt ngực, đau nhói vùng tim do huyết ứ, thiểu năng mạch vành, cảm giác ngột ngạt trong ngực.
- Đau đầu do huyết ứ (đau nhói từng cơn), thiểu năng tuần hoàn não, sa sút trí nhớ do lưu thông máu não kém.

3. Liều lượng và cách dùng của Đan Sâm Tam Thất Traphaco

Mỗi lần uống 3 - 4 viên, ngày 3 lần.

4. Chống chỉ định khi dùng Đan Sâm Tam Thất Traphaco

- Mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ có thai hoặc đang trong thời kỳ kinh nguyệt, người sốt cao, chảy máu, sốt xuất huyết.

5. Thận trọng khi dùng Đan Sâm Tam Thất Traphaco

Không có

6. Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú

Chống chỉ định

7. Khả năng lái xe và vận hành máy móc

Chưa có báo cáo

8. Tác dụng không mong muốn

Chưa có báo cáo nào về tác dụng phụ của thuốc gây nên. Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi dùng thuốc.

9. Dược lý

Phương nghĩa
Cấu trúc: Phương thuốc được cấu tạo từ hai vị thuốc Đan sâm và Tam thất, là những vị thuốc đã được sử dụng lâu đời và nghiên cứu khá kỹ lưỡng những năm gần đây.
Dược tính:
- Đan sâm có tác dụng hoạt huyết, bổ huyết, an thần. Đặc biệt có tác dụng rất đặc hiệu trên tim và mạch vành. Chủ trị:
+ Các chứng đau do huyết ứ trệ, rối loạn vận mạch (đau cơ, co thắt động mạch vành tim, đau đầu), di chứng tai biến mạch máu não, phụ nữ bế kinh, thống kinh, chấn thương tụ huyết.
+ Huyết hư, cơ thể suy nhược, mệt mỏi, giấc ngủ không sâu, khó ngủ, ít ngủ.
- Tam thất có tác dụng tiêu huyết ứ, chỉ huyết, bổ huyết, tiêu viêm.
+ Xuất huyết, ứ huyết: xuất huyết đường tiêu hoá (dạ dày, ruột...), đứt mạch máu não, di chứng tai biến mạch máu não, cơn đau do huyết ứ trệ (đau đầu do rối loạn vận mạch, đau do co thắt động mạch vành tim, đau do rối loạn tuần hoàn ngoại biên...), chấn thương tụ huyết (do tai nạn, va đập...)
+ Một số chứng viêm do tụ huyết.
+ Huyết hư: Thiếu máu, suy nhược cơ thể. Tam thất có tác dụng “tiêu huyết cũ, sinh huyết mới” nên nó là vị thuốc rất tốt cho phụ nữ sau khi sinh.
Hiện nay, nhiều cơ sở y tế ứng dụng Tam thất để phòng và trị khối u: u xơ tử cung, u xơ tiền liệt tuyến, ung thư phổi, gan, dạ dày...
Phối ngũ: Sự phối hợp 2 vị thuốc làm tăng cường hiệu lực lưu thông huyết mạch, bổ huyết, hiệp đồng tác dụng giữa các vị thuốc.

10. Bảo quản

Nơi khô ráo, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng

Xem đầy đủ

Đánh giá sản phẩm này

(8 lượt đánh giá)
1 star2 star3 star4 star5 star

Trung bình đánh giá

4.5/5.0

4
4
0
0
0