Thông tin sản phẩm
1. Thành phần của Zy-10 Forte 100mg Dược Hà Tây
Ubidecarenon 100mg
2. Công dụng của Zy-10 Forte 100mg Dược Hà Tây
Chỉ định
Thuốc Zy-10 Forte 100 mg được chỉ định trong các trường hợp sau:
Bệnh lý tim mạch, nhất là suy tim sung huyết.
Thiếu hụt coenzyme Q10 khi đang điều trị với các chất ức chế HMG-CoA reductase.
Thuốc Zy-10 Forte 100 mg được chỉ định trong các trường hợp sau:
Bệnh lý tim mạch, nhất là suy tim sung huyết.
Thiếu hụt coenzyme Q10 khi đang điều trị với các chất ức chế HMG-CoA reductase.
3. Liều lượng và cách dùng của Zy-10 Forte 100mg Dược Hà Tây
Cách dùng
Thuốc dạng viên dùng đường uống. Uống trọn viên thuốc với một ly nước.
Liều dùng
Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Thuốc dạng viên dùng đường uống. Uống trọn viên thuốc với một ly nước.
Liều dùng
Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
4. Chống chỉ định khi dùng Zy-10 Forte 100mg Dược Hà Tây
Thuốc Zy-10 Forte chống chỉ định trong các trường hợp sau:
Có tiền sử mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Có tiền sử mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Thận trọng khi dùng Zy-10 Forte 100mg Dược Hà Tây
Thận trọng khi sử dụng ZY-10 Forte nếu bạn đang dùng thuốc huyết áp, hoặc warfarin hoặc thuốc chống đông máu khác.
6. Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú
Chưa có nghiên cứu cụ thể về độ an toàn của thuốc ZY-10 Forte trên phụ nữ có thai hay đang nuôi con bú; vì vậy cần cân nhắc lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng.
7. Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Chưa ghi nhận được báo cáo phản ứng bất lợi về ảnh hưởng của thuốc lên khả năng vận hành máy móc, lái tàu xe, người làm việc trên cao và các trường hợp khác.
8. Tác dụng không mong muốn
Các triệu chứng tiêu hoá nhẹ như buồn nôn, tiêu chảy và đau thượng vị cấp đã được báo cáo, đặc biệt khi dùng liều cao.
9. Tương tác với các thuốc khác
Tương tác thuốc
Warfarin: Có báo cáo cho thấy CoQ10 làm giảm hiệu quả của warfarin.
Các statin: CoQ10 và cholesterol có cùng con đường trao đổi chất. Ức chế enzyme 3 - hydroxyl - 3 methylglutaconyl coenzyme A reductase sẽ giảm nồng độ CoQ10. Các thuốc nhóm Statin như lovastatin, simvastatin và pravastatin đã được biết là giảm nồng độ CoQ10 trong cơ thể người. Có khả năng là tất cả thuốc thuộc nhóm statin đều có tác dụng này.
Doxorubicin: CoQ10 có thể làm tăng độc tính trên tim của doxorubicin.
Thuốc điều trị bệnh đái tháo đường: CoQ10 có thể tác dụng cải thiện kiểm soát đường huyết ở một số bệnh nhân tiểu đường tuýp 2. Nếu có tác dụng này, cần điều chỉnh liều dùng của thuốc để điều trị bệnh đái tháo đường cho phù hợp.
Thuốc chẹn beta: Một số thuốc chẹn beta, đặc biệt là propranolol, đã được báo cáo có tác dụng ức chế một số enzym phụ thuộc CoQ10.
Piperine: Piperine được tìm thấy trong hạt tiêu đen có thể làm tăng nồng độ CoQ10 trong huyết tương.
Warfarin: Có báo cáo cho thấy CoQ10 làm giảm hiệu quả của warfarin.
Các statin: CoQ10 và cholesterol có cùng con đường trao đổi chất. Ức chế enzyme 3 - hydroxyl - 3 methylglutaconyl coenzyme A reductase sẽ giảm nồng độ CoQ10. Các thuốc nhóm Statin như lovastatin, simvastatin và pravastatin đã được biết là giảm nồng độ CoQ10 trong cơ thể người. Có khả năng là tất cả thuốc thuộc nhóm statin đều có tác dụng này.
Doxorubicin: CoQ10 có thể làm tăng độc tính trên tim của doxorubicin.
Thuốc điều trị bệnh đái tháo đường: CoQ10 có thể tác dụng cải thiện kiểm soát đường huyết ở một số bệnh nhân tiểu đường tuýp 2. Nếu có tác dụng này, cần điều chỉnh liều dùng của thuốc để điều trị bệnh đái tháo đường cho phù hợp.
Thuốc chẹn beta: Một số thuốc chẹn beta, đặc biệt là propranolol, đã được báo cáo có tác dụng ức chế một số enzym phụ thuộc CoQ10.
Piperine: Piperine được tìm thấy trong hạt tiêu đen có thể làm tăng nồng độ CoQ10 trong huyết tương.
10. Dược lý
Dược lực học (Tác động của thuốc lên cơ thể)
Ubidecarenone hay còn gọi là coenzym Q10, đóng vai trò quan trọng trong chuỗi vận chuyển điện tử tại màng ty thể của tế bào, liên quan đến quá trình phosphoryl hóa oxy hóa trong sản xuất ATP, tạo ra năng lượng cho tế bào. Coenzym Q10 trong cơ thể tập trung nhiều nhất ở tim và não, vừa là một chất chống oxy hóa mạnh, vừa là một đồng yếu tố hòa tan trong lipid. Nhiều nghiên cứu đã được thực hiện cho thấy vai trò của coenzym Q10 trong các bệnh lý như suy tim sung huyết, bệnh cơ do statin, tăng huyết áp,...
- Dược động học (Tác động của cơ thể với thuốc)
Hấp thu: Coenzym Q10 được hấp thu từ ruột non vào hệ bạch huyết rồi tới máu, cho nồng độ tối đa sau 3 tuần, với Cmax là 0,32 mcg/ml tại thời điểm là 7,9 giờ.
Phân bố: Thể tích phân bố của coenzym Q10 đã được báo cáo là khoảng 20L/kg, nó phân phối đến các mô khác nhau và cả não.
Chuyển hóa: Coenzym Q10 được chuyển hóa thông qua quá trình phosphoryl hóa trong tế bào, tiếp theo bị khử và tạo thành hydroquinone.
Thải trừ: Coenzym Q10 được bài tiết chủ yếu qua mật với thời gian bán thải sinh học là khoảng 21 giờ.
Ubidecarenone hay còn gọi là coenzym Q10, đóng vai trò quan trọng trong chuỗi vận chuyển điện tử tại màng ty thể của tế bào, liên quan đến quá trình phosphoryl hóa oxy hóa trong sản xuất ATP, tạo ra năng lượng cho tế bào. Coenzym Q10 trong cơ thể tập trung nhiều nhất ở tim và não, vừa là một chất chống oxy hóa mạnh, vừa là một đồng yếu tố hòa tan trong lipid. Nhiều nghiên cứu đã được thực hiện cho thấy vai trò của coenzym Q10 trong các bệnh lý như suy tim sung huyết, bệnh cơ do statin, tăng huyết áp,...
- Dược động học (Tác động của cơ thể với thuốc)
Hấp thu: Coenzym Q10 được hấp thu từ ruột non vào hệ bạch huyết rồi tới máu, cho nồng độ tối đa sau 3 tuần, với Cmax là 0,32 mcg/ml tại thời điểm là 7,9 giờ.
Phân bố: Thể tích phân bố của coenzym Q10 đã được báo cáo là khoảng 20L/kg, nó phân phối đến các mô khác nhau và cả não.
Chuyển hóa: Coenzym Q10 được chuyển hóa thông qua quá trình phosphoryl hóa trong tế bào, tiếp theo bị khử và tạo thành hydroquinone.
Thải trừ: Coenzym Q10 được bài tiết chủ yếu qua mật với thời gian bán thải sinh học là khoảng 21 giờ.
11. Quá liều và xử trí quá liều
Làm gì khi dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Làm gì khi quên 1 liều?
Nếu quên một liều Zy-10 Forte, cần dùng thuốc càng sớm càng tốt, nhưng hãy bỏ qua liều đã quên nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, không dùng hai liều cùng một lúc.
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Làm gì khi quên 1 liều?
Nếu quên một liều Zy-10 Forte, cần dùng thuốc càng sớm càng tốt, nhưng hãy bỏ qua liều đã quên nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, không dùng hai liều cùng một lúc.
12. Bảo quản
Để nơi mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30⁰C.
Để xa tầm tay trẻ em, đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
Để xa tầm tay trẻ em, đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.