lcp
OPT
Medigo - Thuốc và Bác Sĩ 24h

Đặt thuốc qua tư vấn ngay trên app

MỞ NGAY
Điều trị rối loạn chức năng gan Livermarin 140mg Brv hộp 3 vỉ x 10 viên

Điều trị rối loạn chức năng gan Livermarin 140mg Brv hộp 3 vỉ x 10 viên

Danh mục:Thuốc trị bệnh gan, mật
Thuốc cần kê toa:
Dạng bào chế:Viên nang cứng
Thương hiệu:BRV Healthcare
Số đăng ký:VD-34044-20
Nước sản xuất:Việt Nam
Hạn dùng:36 tháng kể từ ngày sản xuất
Vui lòng nhập địa chỉ của bạn, chúng tôi sẽ hiện thị nhà thuốc gần bạn nhất
Lưu ý: Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ. Mọi thông tin trên website và app chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ với bác sĩ, dược sĩ hoặc nhân viên y tế để được tư vấn thêm.
Giao hàng
nhanh chóng
Nhà thuốc
uy tín
Dược sĩ tư vấn
miễn phí

Thông tin sản phẩm

1. Thành phần của Livermarin 140mg Brv

Silymarin:140mg (tương ứng cao khô Silybum marianum 311,1mg)
Tá dược: Vừa đủ.

2. Công dụng của Livermarin 140mg Brv

-Suy gan, gan nhiễm mỡ, nhiễm độc gan, viêm gan.
-Xơ gan, ung thư gan.
-Rối loạn chức năng gan.
-Bảo vệ và phục hồi chức năng gan, tế bào gan.

3. Liều lượng và cách dùng của Livermarin 140mg Brv

Cách dùng
Thuốc Livermarin dùng đường uống.
Liều dùng
Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.

4. Chống chỉ định khi dùng Livermarin 140mg Brv

-Không dùng cho người có mẫn cảm với bất kì thành phần nào của thuốc.
-Không dùng cho trẻ dưới 12 tuổi.

5. Thận trọng khi dùng Livermarin 140mg Brv

Thận trọng với phụ nữ có thai, cho con bú, bệnh nhân đang dùng thuốc trị đái tháo đường hoặc người có vấn đề về rối loạn đường huyết.

6. Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú

Không nên dùng thuốc cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú.

7. Khả năng lái xe và vận hành máy móc

Chưa rõ ảnh hưởng của thuốc.

8. Tác dụng không mong muốn

Theo các nghiên cứu dược lý, silymarin được công nhận là một sản phẩm thảo dược an toàn vì dùng với liều điều trị không gây độc. Mặc dù hiếm gặp, một số tác dụng phụ:
-Viêm dạ dày ruột.
-Bệnh tiêu chảy.
-Đau đầu.
-Các triệu chứng da liễu (nổi mề đay, phát ban, ngứa).
Thông báo cho bác sĩ các tác dụng phụ gặp phải khi dùng thuốc.

9. Tương tác với các thuốc khác

-Silymarin đã được chứng minh là làm giảm hoạt động của enzym cytochrom P-450 và enzym UDP-glucuronosyltransferase (UGT).[1]
-Silymarin ức chế enzym CYP, với 2C9 và 3A4 là nhạy cảm nhất, nhưng hiếm khi đạt được nồng độ lâm sàng, không phải là mối quan tâm lớn, mặc dù các thuốc nhạy cảm như warfarin, opioid và thuốc chống loạn nhịp tim cần được chú ý.
-Silymarin làm giảm dòng chảy của hai cơ chất của P-gp bao gồm Digoxin và vinblastine trong tế bào Panc-1, cho thấy tác dụng ức chế của silybin đối với P-gp.
-Silymarin làm tăng độ thanh thải của Metronidazole đồng thời giảm thời gian bán thải, Cmax và AUC, vì silymarin có thể tạo ra cả P-gp và CYP3A4 trong ruột khi dùng nhiều liều.

10. Dược lý

Cơ chế tác dụng của thuốc Livermarin 140
Silymarin là là một hợp chất tự nhiên có trong các loài có nguồn gốc từ Silybum marianum, thường được gọi là cây kế sữa. Nó có hoạt tính bảo vệ và tái tạo tế bào mới đã bị tổn thương do dùng hoá chất, rượu bia. Cơ chế của hoạt động này là làm giảm số lượng các gốc tự do được hình thành bởi vi khuẩn và độc tố làm tổn thương màng tế bào. Cũng như ức chế cạnh tranh thông qua việc sửa đổi màng tế bào bên ngoài gan. Từ đó tạo thành một phức hợp cản trở sự xâm nhập của chất độc vào bên trong tế bào gan.
Bên cạnh đó, Silymarin cũng giúp kích thích trao đổi chất trong tế bào và kích hoạt quá trình tổng hợp RNA của ribosom để hình thành protein. Việc này giúp hạn chế quá trình xơ hoá và tăng hình thành tế bào mới. Silymarin cũng tăng cường tạo glutathione ở gan bằng cách nâng cao tính khả dụng của cysteine ​​và tạo ra sự tổng hợp cysteine ​​trong khi ức chế quá trình dị hóa của nó thành taurine. Nhờ vào các tác dụng tuyệt vời này mà Silymarin có lẽ là hợp chất tự nhiên được sử dụng thường xuyên nhất để điều trị các bệnh về gan trên toàn thế giới bởi khả năng chống oxy hóa, chống viêm và chống xơ hóa của nó. Dược động học -Hấp thu: Thuốc hấp thu nhanh chóng qua đường uống với nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 2 đến 4 giờ dùng thuốc. Thời gian bán huỷ trong huyết tương của thuốc là khoảng 6 giờ. -Phân bố: hầu hết silybin trong cơ thể tồn tại dưới dạng liên hợp bao gồm 55% liên hợp glucuronid hóa và khoảng 28% liên hợp sunfat. -Chuyển hoá: Sau khi hấp thu qua đường uống, thuốc được chuyển hóa nhanh chóng tại gan bởi các phản ứng biến đổi sinh học pha I và pha II. Thuốc có trải qua chu kỳ ruột gan, trước khi được chuyển hoá và đào thải hoàn toàn ra ngoài. -Thải trừ: Khoảng 3 đến 7% liều dùng đường uống được bài tiết qua nước tiểu ở dạng không đổi. Khoảng 80% liều dùng thuốc bài tiết dưới dạng liên hợp sulfat và glucuronide với muối mật.

11. Quá liều và xử trí quá liều

Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

12. Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
Luôn để xa tầm tay trẻ em.

Xem đầy đủ

Đánh giá sản phẩm này

(3 lượt đánh giá)
1 star2 star3 star4 star5 star

Trung bình đánh giá

5.0/5.0

3
0
0
0
0