lcp
OPT
Medigo - Thuốc và Bác Sĩ 24h

Đặt thuốc qua tư vấn ngay trên app

MỞ NGAY
Điều trị suy giảm chức năng miễn dịch nguyên phát hay thứ phát Intratect Biotest hộp x 1 lọ x 50ml

Điều trị suy giảm chức năng miễn dịch nguyên phát hay thứ phát Intratect Biotest hộp x 1 lọ x 50ml

Danh mục:Thuốc tác động lên hệ miễn dịch
Thuốc cần kê toa:
Dạng bào chế:Dung dịch tiêm truyền
Thương hiệu:Biotest
Số đăng ký:QLSP-0802-14
Nước sản xuất:Đức
Hạn dùng:24 tháng
Vui lòng nhập địa chỉ của bạn, chúng tôi sẽ hiện thị nhà thuốc gần bạn nhất
Lưu ý: Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ. Mọi thông tin trên website và app chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ với bác sĩ, dược sĩ hoặc nhân viên y tế để được tư vấn thêm.
Giao hàng
nhanh chóng
Nhà thuốc
uy tín
Dược sĩ tư vấn
miễn phí

Thông tin sản phẩm

1. Thành phần của Intratect Biotest

Immune Globulin Human: 50mg/ml

2. Công dụng của Intratect Biotest

Người bệnh mắc hội chứng suy giảm miễn dịch thứ phát. Người bệnh giảm sản xuất kháng thể. Nhiễm khuẩn tái phát ở bệnh nhân đa u tủy pha ổn định nhưng không đáp ứng chủng ngừa phế cầu. Nhiễm khuẩn tái phát ở bệnh nhân bị bệnh bạch cầu lympho mạn tính. Nhiễm khuẩn tái phát ở bệnh nhân sai dị ghép gốc tế bào máu. Bệnh nhân xuất huyết giảm tiểu cầu. Bệnh nhân không sử dụng hoặc không đáp ứng với kháng sinh dự phòng. Bệnh nhân mắc hội chứng Kawasaki. Bệnh nhân mắc hội chứng Guillain. Bệnh nhân bị viêm đa dây thần kinh khử myelin mạn tính. Bệnh nhân bị bệnh thần kinh vận động đa ổ.

3. Liều lượng và cách dùng của Intratect Biotest

Cách dùng Thuốc dùng đường tiêm truyền. Việc tiêm thuốc được thực hiện bởi nhân viên y tế có chuyên môn, bệnh nhân không được tự ý sử dụng. Liều dùng Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.

4. Chống chỉ định khi dùng Intratect Biotest

Thuốc Intratect chống chỉ định trong các trường hợp sau: Có tiền sử mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Thận trọng khi dùng Intratect Biotest

Chưa có dữ liệu.

6. Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú

Chưa có dữ liệu.

7. Khả năng lái xe và vận hành máy móc

Chưa có dữ liệu.

8. Tác dụng không mong muốn

Tác dụng không mong muốn (ADR): Tác dụng không mong muốn khi dùng IGIV thường liên quan đến tốc độ tiêm truyền hơn là do liều dùng. Ðau nhẹ ở ngực, hông, lưng, khớp, chuột rút, đau cơ, buồn nôn, nôn, rét run, sốt, mệt mỏi, đau đầu, ngứa, mày đay, kích động, bốc hỏa, tăng huyết áp, khó thở, khò khè, tím xanh là những tác dụng không mong muốn thường gặp sau khi truyền IGIV. Ngoài ra, hiếm gặp trường hợp hội chứng viêm màng não vô khuẩn ở người bệnh điều trị IGIV, và chưa rõ nguyên nhân. Hội chứng thường thấy rõ sau khi dùng IGIV nhiều giờ cho đến 2 ngày với đặc điểm là nhức đầu dữ dội, cứng gáy, buồn nôn, nôn, ngủ lịm, sốt, đau khi cử động mắt. Phân tích dịch não tủy thường phát hiện nồng độ protein lên tới hàng trămmg/decilit. Hội chứng này thường mất sau 3 – 5 ngày, không để lại di chứng.

9. Tương tác với các thuốc khác

Tương tác thuốc có thể ảnh hưởng đến hoạt động của thuốc hoặc gây ra các tác dụng phụ. Bệnh nhân nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ danh sách những thuốc và các thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng. Không nên dùng hay tăng giảm liều lượng của thuốc mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.

10. Dược lý

Dược lực học
Chưa có dữ liệu.
Dược động học
Chưa có dữ liệu.

11. Quá liều và xử trí quá liều

Thuốc chỉ được sử dụng tại các cơ sở y tế và dưới sự theo dõi của nhân viên y tế, nên trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho nhân viên y tế gần nhất.

12. Bảo quản

Để nơi mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30⁰C.

Xem đầy đủ

Đánh giá sản phẩm này

(4 lượt đánh giá)
1 star2 star3 star4 star5 star

Trung bình đánh giá

4.8/5.0

3
1
0
0
0