lcp
OPT
Medigo - Thuốc và Bác Sĩ 24h

Đặt thuốc qua tư vấn ngay trên app

MỞ NGAY
Điều trị viêm gan cấp, mạn tính, giải độc gan Livonic hộp 2 vỉ x 20 viên

Điều trị viêm gan cấp, mạn tính, giải độc gan Livonic hộp 2 vỉ x 20 viên

Danh mục:Thuốc trị bệnh gan, mật
Thuốc cần kê toa:
Dạng bào chế:Viên nén bao đường
Thương hiệu:BV Pharma
Số đăng ký:VD-21801-14
Nước sản xuất:Việt Nam
Hạn dùng:3 năm
Vui lòng nhập địa chỉ của bạn, chúng tôi sẽ hiện thị nhà thuốc gần bạn nhất
Lưu ý: Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ. Mọi thông tin trên website và app chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ với bác sĩ, dược sĩ hoặc nhân viên y tế để được tư vấn thêm.
Giao hàng
nhanh chóng
Nhà thuốc
uy tín
Dược sĩ tư vấn
miễn phí

Thông tin sản phẩm

1. Thành phần của Livonic

Thuốc Livonic có chứa các thành phần: Cao khô lá tươi Actiso 100mg. Cao khô Diệp Hạ Châu 50mg. Cao khô Bìm Bìm Biếc 8,5 mg. Cao khô Rau Đắng Đất 81,5mg. Ngoài ra, còn có các tá dược khác vừa đủ 1 viên như: Lactose monohydrate, Silic dạng keo khan, Tinh bột ngô, Natri starch glycolate, Magnesium stearate, Talc, Gelatin, Gôm Arabic, Titan dioxyd, Đường trắng, Oxyd sắt đen, Oxyd sắt đỏ, Màu amaran, Nước tinh khiết, Sáp carnauba.

2. Công dụng của Livonic

Thuốc Livonic được chỉ định dùng trong các trường hợp sau: Điều trị các bệnh về gan, mật và thận như: Mụn nhọt, ban ngứa, mề đay. Hỗ trợ điều trị viêm gan cấp và mạn tính, giải độc bảo vệ gan. Vàng da. Táo bón hoặc tiểu gắt.

3. Liều lượng và cách dùng của Livonic

Cách dùng Thuốc Livonic uống trước các bữa ăn. Liều dùng Người lớn: Ngày uống 3 lần, mỗi lần 2 - 3 viên. Trẻ em từ 13 tuổi trở lên: Ngày uống 3 lần, mỗi lần 2 viên. Trẻ em từ 6 - 12 tuổi: Ngày uống 3 lần, mỗi lần 1 viên. Trẻ em dưới 6 tuổi: Dùng theo chỉ dẫn của bác sĩ. Lưu ý:Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.

4. Chống chỉ định khi dùng Livonic

Thuốc Livonic chống chỉ định trong những trường hợp sau: Quá mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc. Phụ nữ có thai hoặc cho con bú.

5. Thận trọng khi dùng Livonic

Trước khi dùng Livonic, bạn nên lưu ý một số điều sau: Thông báo cho bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với Livonic, bất kỳ loại thuốc nào khác hoặc bất kỳ thành phần trong thuốc. Bạn cũng có thể hỏi dược sĩ để biết danh sách các thành phần. Diệp hạ châu khi dùng liều cao lâu ngày có thể làm suy giảm tinh trùng ở nam giới.

6. Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú

Thuốc Livonic không dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú. Nếu cần thiết sử dụng nên hỏi ý kiến bác sĩ dược sĩ để cân nhắc lợi ích nguy cơ.

7. Khả năng lái xe và vận hành máy móc

Không có báo cáo.

8. Tác dụng không mong muốn

Chưa có ghi nhận về tác dụng phụ của thuốc Livonic.

9. Tương tác với các thuốc khác

Không có báo cáo về tương tác thuốc. Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

10. Dược lý

Dược lực học Livonic là sản phẩm được bào chế từ các cây thuốc dân gian gồm Actisô, Diệp hạ châu, Rau đắng đất, Bìm bìm biếc có tác dụng thanh nhiệt, tiêu độc, thông mật, lợi tiểu, bảo vệ gan, được dùng trong điều trị các bệnh lý về gan mật. Dược động học Chưa có báo cáo.

11. Quá liều và xử trí quá liều

Không dùng quá liều lượng được kê. Dùng thuốc nhiều hơn sẽ không cải thiện triệu chứng của bạn; thay vào đó chúng có thể gây ngộ độc hoặc những tác dụng phụ nghiêm trọng. Nếu bạn nghi vấn rằng bạn hoặc ai khác có thể đã sử dụng quá liều Livonic vui lòng đến phòng cấp cứu tại bệnh viện hoặc viện chăm sóc gần nhất. Mang theo hộp, vỏ, hoặc nhãn hiệu thuốc với bạn để giúp các bác sĩ có thông tin cần thiết. Không có báo cáo về quá liều của thuốc Livonic. Không đưa thuốc của bạn cho người khác dù bạn biết họ có cùng bệnh chứng hoặc trông có vẻ như họ có thể có bệnh chứng tương tự. Điều này có thể dẫn tới việc dùng quá liều. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ hoặc gói sản phẩm để có thêm thông tin.

12. Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp từ mặt trời.

Xem đầy đủ

Đánh giá sản phẩm này

(12 lượt đánh giá)
1 star2 star3 star4 star5 star

Trung bình đánh giá

4.8/5.0

10
2
0
0
0