lcp
OPT
Medigo - Thuốc và Bác Sĩ 24h

Đặt thuốc qua tư vấn ngay trên app

MỞ NGAY
Điều trị xơ gan ứ mật, làm tan sỏi mật Ursodiol C 500mg PharmaScience hộp x 100 viên

Điều trị xơ gan ứ mật, làm tan sỏi mật Ursodiol C 500mg PharmaScience hộp x 100 viên

Danh mục:Thuốc trị bệnh gan, mật
Thuốc cần kê toa:
Dạng bào chế:Viên nén
Thương hiệu:Pharmascience
Số đăng ký:VN-18409-14
Nước sản xuất:Canada
Hạn dùng:36 tháng kể từ ngày sản xuất.
Vui lòng nhập địa chỉ của bạn, chúng tôi sẽ hiện thị nhà thuốc gần bạn nhất
Lưu ý: Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ. Mọi thông tin trên website và app chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ với bác sĩ, dược sĩ hoặc nhân viên y tế để được tư vấn thêm.
Giao hàng
nhanh chóng
Nhà thuốc
uy tín
Dược sĩ tư vấn
miễn phí

Thông tin sản phẩm

1. Thành phần của Ursodiol C 500mg PharmaScience

Ursodeoxycholic acid 500mg

2. Công dụng của Ursodiol C 500mg PharmaScience

Điều trị xơ gan ứ mật nguyên phát (PBC) và làm tan các sỏi mật thấu xạ ở những bệnh nhân có túi mật hoạt động.

3. Liều lượng và cách dùng của Ursodiol C 500mg PharmaScience

Cách dùng Dùng đường uống. Liều dùng Uống: 13-16 mg/kg thể trọng/ngày, chia làm 2 lần, cùng với thức ăn hoặc sữa vào buổi sáng và tối. Liều hàng ngày có thể chia không đều và liều lớn hơn cho vào trước giờ đi ngủ để trung hòa sự tăng nồng độ cholesterol mật qua đêm. Nên uống liều ban đầu 250 mg, mỗi ngày 2 lần trong 2 tuần điều trị, sau đó mỗi tuần tăng thêm 250 mg/ngày cho tới liều khuyến cáo hoặc đạt tới liều tối đa dung nạp được. Nếu tiêu chảy xuất hiện trong khi đang tăng liều hoặc cuối thời kỳ điều trị, điều chỉnh lại liều cho tới khi hết tiêu chảy, sau đó liều cũ thường lại được dung nạp. Người bệnh béo (nặng cân) có thể cần tới liều 20 mg/kg thể trọng/ngày. Chú ý: Tùy theo kích cỡ và thành phần của sỏi mật có cholesterol, có thể phải điều trị kéo dài 3 tháng đến 2 năm. Cứ cách từ 3 đến 9 tháng lại chụp X- quang túi mật hoặc siêu âm để theo dõi đáp ứng với thuốc. Việc điều trị có thể cần tới 2 năm, phụ thuộc vào kích cỡ của sỏi. Nên tiếp tục điều trị khoảng 3 tháng sau khi chụp X-quang không còn sỏi. Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.

4. Chống chỉ định khi dùng Ursodiol C 500mg PharmaScience

pms-URSODIOL C không phù hợp trong việc làm tan các sỏi mật không thấu xạ và không nên sử dụng ở những bệnh nhân có túi mật không hoạt động.

5. Thận trọng khi dùng Ursodiol C 500mg PharmaScience

Một sản phẩm của nhóm này đã được tìm thấy là gây ung thư ở động vật. Sự liên quan của những phát hiện này để sử dụng pms-URSODIOL C trong lâm sàng chưa được xác lập.

6. Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú

Không dùng thuốc cho người mang thai hoặc nghi ngờ có thai vad cho con bú

7. Khả năng lái xe và vận hành máy móc

pms-URSODIOL C không ảnh hưởng đến khả năng điều khiển tàu xe và vận hành máy móc.

8. Tác dụng không mong muốn

Hiếm gặp, ADR < 1/1000 Tiêu hóa: Tiêu chảy Hướng dẫn cách xử trí ADR Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.

9. Tương tác với các thuốc khác

Một số loại thuốc, như cholestyramine, charcoal, colespol và một số thuốc kháng acid (như nhôm hydroxide) kết hợp với các acid mật trong in vitro. Do đó, chúng có thể có tác dụng tương tự trong in vivo và có thể gây trở ngại cho việc hấp thu của Ursodiol. Các thuốc làm tăng thải trừ cholesterol trong mật, như hormone estrogen, các thuốc ngừa thai đường uống giàu estrogen và một số thuốc làm giảm cholesterol trong máu, như clofibrat, không nên dùng với pms-URSODIOL C. Ursodiol có thể làm tăng hấp thu của cyclosporin ở những bệnh nhân cấy ghép.

10. Dược lý

Dược lực học Ursodiol là một acid mật thứ cấp (secondary) được sản sinh từ các vi khuẩn đường ruột, trong khi các acid mật sơ cấp được sản sinh ra từ gan và được tích lũy ở túi mật. Khi được bài tiết vào đoạn ruột kết, các acid mật sơ cấp có thể được chuyển hoá thành acid mật thứ cấp nhờ các chủng vi khuẩn đường ruột. Các acid mật sơ cấp và thứ cấp giúp cơ thể tiêu hóa lipid. Ursodiol có hoạt tính điều chỉnh sự cân bằng giữa các thành phần của mật (làm giảm tổng hợp cholesterol ở mật), kích thích và giúp tái tạo tế bào gan, tạo các điều kiện thuận lợi hòa tan các sỏi cholesterol. Mặc dù Ursodiol không phải là dẫn chất có nguồn gốc sản sinh từ động vật, nhưng nó đã được tìm thấy với số lượng lớn trong mật gấu. Ursodiol có tác dụng thúc đẩy hấp thu và este hóa vitamin B1 và B2. Dược động học Hấp thu: Ursodiol được hấp thu nhanh chóng. Phân bố: Sau khi uống 96-98% được gắn kết với protein huyết tương và được chuyển trực tiếp đến gan, chỉ một lượng nhỏ lưu thông trong vòng tuần hoàn. Chuyển hóa: Ursodiol nhanh chóng hấp thu vào gan và gắn kết với Glycin hoặc Taurin rồi thải vào mật. Một tỷ lệ nhỏ Ursodiol chịu sự chuyển hóa trong chu trình gan-ruột. Thải trừ: Ursodiol đào thải qua sữa mẹ, thận, mật và chủ yếu qua phân.

11. Quá liều và xử trí quá liều

Không có dữ liệu về "Quá liều và cách xử trí”. Tuy nhiên, chức năng gan nên được theo dõi. Nếu cần thiết, các loại resin trao đổi ion có thể được sử dụng để kết hợp với các acid mật trong ruột.

12. Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ không quá 30°C.

Xem đầy đủ

Đánh giá sản phẩm này

(10 lượt đánh giá)
1 star2 star3 star4 star5 star

Trung bình đánh giá

5.0/5.0

10
0
0
0
0