lcp
OPT
Medigo - Thuốc và Bác Sĩ 24h

Đặt thuốc qua tư vấn ngay trên app

MỞ NGAY
Dung dịch nhỏ giọt Comil PJ Pharma hộp 1 lọ 20ml

Dung dịch nhỏ giọt Comil PJ Pharma hộp 1 lọ 20ml

Danh mục:Sản phẩm dùng cho bé
Hạn dùng:2 năm tính từ ngày sản xuất
Vui lòng nhập địa chỉ của bạn, chúng tôi sẽ hiện thị nhà thuốc gần bạn nhất

Thông tin sản phẩm

1. Mô tả sản phẩm Comil PJ Pharma

Hỗn dịch đường tiêu hóa Comil 20ml được tin tưởng sử dụng bởi các ưu điểm nổi bật như:
Comil giúp cải thiện nhanh các tình trạng đầy trướng bụng, giúp ổn định tiêu hóa ở những bệnh nhân phải sử dụng kháng sinh dài ngày.
Comil khá lành tính và dùng được cho cả trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
Dạng hỗn dịch, vị dâu, dễ sử dụng cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
Cân bằng hệ vi khuẩn đường ruột hiệu quả.
Thiết kế dạng ống nhỏ giọt tiện lợi khi dùng cho trẻ nhỏ.

2. Thành phần của Comil PJ Pharma

Comil oral drops gocce orali gồm: +) 1 chai 20ml với ống nhỏ giọt chứa một nhũ tương simethicone - một chất trơ về mặt hóa học, dung nạp tốt, không có độc tính, tiện dụng trong điều trị, ngăn ngừa và loại bỏ cảm giác khó chịu do khí ở bụng có tác dụng làm giảm sức căng bề mặt của bóng hơi trong đường tiêu hóa, làm vỡ bóng khí từ đó tống hơi ra ngoài, làm mất các triệu chứng của sự ứ hơi trong đường tiêu hóa.
+) 1 gói chứa 2g Saccharomyces Boulardii là một probiotics có nguồn gốc từ men bia, hoạt động như một vi sinh vật giúp phục hồi và bảo vệ vi sinh vật đường ruột.

3. Công dụng của Comil PJ Pharma

Comil 20ml là một thiết bị y tế được chỉ định trong trường hợp: Nôn trớ ở trẻ, rối loạn tiêu hóa, khóc dạ đề, chướng bụng, khó tiêu và đau bụng, co rút cơ ruột ở trẻ sơ sinh, trẻ em và người lớn.
Sản phẩm giúp bổ sung men vi sinh Saccharomyces boulardii bảo vệ và phục hồi hệ vi sinh vật đường ruột, kích
thích tiêu hóa.

4. Liều lượng và cách dùng của Comil PJ Pharma

Cho toàn bộ bột men vi sinh trong gói bột vào lọ dung dịch, lắc đều trước khi sử dụng.
Phần gói bột: Để đảm bảo tối đa về độ ổn định và chất lượng sản phẩm, bột Saccharomyces Boulardii được bảo quản trong môi trường được bảo vệ trong gói và chỉ được pha vào chất lỏng trong chai trước khi sử dụng. Lắc đều trước khi sử dụng sản phẩm để thu được hỗn dịch đồng nhất.
Đóng kín chai sau khi sử dụng. Chú thích ngày pha trộn ở bên cạnh hộp, điền ngày trong khoảng trống.
Liều đơn: 20 giọt hỗn dịch có chứa 40 mg Simethicone.
Người lớn: 20 - 40 giọt, 2 - 4 lần/ngày hoặc theo chỉ định của bác sĩ.
Trẻ em: 20 giọt, 1 - 3 lần/ngày hoặc theo chỉ định của bác sĩ.
Sơ sinh: 20 giọt, 1 - 2 lần/ngày hoặc theo chỉ định của bác sĩ.

5. Đối tượng sử dụng

Sản phẩm dùng cho người lớn, trẻ em và trẻ sơ sinh.

6. Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ phòng. Bảo quản sản phẩm đúng cách và tránh xa các nguồn nhiệt.
Khi sản phẩm đã được pha, sản phẩm cần được bảo quản trong tủ lạnh để bảo toàn tác dụng sinh học. Tuy nhiên, sản phẩm không nên được sử dụng quá 14 ngày sau khi pha.

7. Lưu ý

Thiết bị y tế này không có chú ý đặc biệt khi sử dụng, tuy nhiên, cần lưu ý:
Không sử dụng sản phẩm quá 14 ngày sau khi pha gói men vi sinh vào chai.
Sản phẩm có thể xuất hiện hai lớp riêng biệt. Sau khi khuấy đều sẽ xuất hiện dưới dạng nhũ tương đồng nhất.
Sau khi pha và khuấy trộn sản phẩm, có thể có vần nhẹ không ảnh hưởng đến chức năng và chất lượng của sản phẩm.
Tránh xa tầm tay trẻ em.
Không vượt quá liều khuyến cáo.
Không sử dụng sau ngày hết hạn, ngày hết hạn áp dụng với sản phẩm còn nguyên vẹn và được bảo quản đúng cách.
Không sử dụng nếu gói không còn nguyên vẹn.
Tất cả các thành phần tạo nên sản phẩm bao gồm cả ống nhỏ giọt phải còn nguyên vẹn.
Không sử dụng gói riêng lẻ.
Sau một thời gian ngắn điều trị (7 ngày) không có kết quả rõ rệt, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
Trong trường hợp có phản ứng bất lợi cần ngưng việc sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến bác sĩ để khắc phục bằng biện pháp thích hợp.
Trong quá trình sử dụng, nếu ống nhỏ giọt bị bẩn, hãy vệ sinh đúng cách trước khi cho vào chai để tránh nhiễm bẩn.
Không sử dụng trong trường hợp thủng ruột hoặc nghi ngờ thủng ruột.
Tuân thủ các hướng dẫn có trên tờ hướng dẫn để giảm nguy cơ tác dụng phụ. Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kỳ tác dụng phụ nào không được liệt kê trong tờ rơi này.

Xem đầy đủ

Đánh giá sản phẩm này

(6 lượt đánh giá)
1 star2 star3 star4 star5 star

Trung bình đánh giá

5.0/5.0

6
0
0
0
0