lcp
OPT
Medigo - Thuốc và Bác Sĩ 24h

Đặt thuốc qua tư vấn ngay trên app

MỞ NGAY
Dung dịch uống bổ sung năng lượng, cải thiện tinh thần, thể lực Abanuti 1g Phương Đông hộp 20 ống

Dung dịch uống bổ sung năng lượng, cải thiện tinh thần, thể lực Abanuti 1g Phương Đông hộp 20 ống

Danh mục:Thuốc bổ
Thuốc cần kê toa:Không
Dạng bào chế:Dung dịch uống
Thương hiệu:Phương Đông
Số đăng ký:VD-33353-19
Nước sản xuất:Việt Nam
Hạn dùng:36 tháng kể từ ngày sản xuất
Vui lòng nhập địa chỉ của bạn, chúng tôi sẽ hiện thị nhà thuốc gần bạn nhất

Thông tin sản phẩm

1. Thành phần của Abanuti 1g Phương Đông

Levocarnitin 1g

2. Công dụng của Abanuti 1g Phương Đông

Thuốc Abanuti được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:
Chỉ định trong các trường hợp thiếu hụt carnitin nguyên phát và thứ phát.
Tạo năng lượng cho cơ thể, cải thiện tinh thần, thể lực của người già và trẻ nhỏ.
Hỗ trợ trong điều trị bệnh tim mạch.
Cải thiện tình trạng Alzheimer, suy giảm trí nhớ ở người già, bệnh tăng động, khó tập trung ở trẻ em.
Tăng chất lượng tinh trùng ở nam giới.

3. Liều lượng và cách dùng của Abanuti 1g Phương Đông

Cách dùng
Thuốc dùng đường uống.
Liều dùng
Người lớn: Liều dùng khuyến cáo của levocarnitin là 1 đến 3g/ngày cho đối tượng 50kg, tương đương với 10 đến 30ml/ngày dung dịch uống Abanuti.
Cần thận trọng khi dùng liều cao hơn và chỉ nên dùng khi các xét nghiệm sinh hóa và biểu hiện lâm sàng cho thấy dùng liều cao sẽ có hiệu quả. Nên bắt đầu từ liều 1g/ngày (10ml/ngày) và tăng liều từ từ khi đánh giá được dung nạp và đáp ứng điều trị. Cần xét nghiệm máu định kỳ, theo dõi dấu hiệu sinh tồn, nồng độ carnitin huyết tương và tình trạng lâm sàng tổng thể.
Trẻ sơ sinh và trẻ em: Liều dùng khuyến cáo của levocarnitin là 50 đến 100 mg/kg/ngày, tương đương với 0,5ml/kg/ngày dung dịch uống Abanuti. Cần thận trọng khi dùng liều cao hơn và chỉ nên dùng khi các xét nghiệm sinh hóa và biểu hiện lâm sàng cho thấy dùng liều cao sẽ có hiệu quả. Nên bắt đầu liều dùng ở mức 50mg/kg/ngày và tăng từ từ đến mức tối đa 3 g/ngày (30ml/ngày) khi đánh giá được dung nạp và đáp ứng điều trị. Cần xét nghiệm máu định kỳ, theo dõi dấu hiệu sinh tồn, nồng độ carnintin huyết tương và tình trạng lâm sàng tổng thể.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.

4. Chống chỉ định khi dùng Abanuti 1g Phương Đông

Thuốc Abanuti chống chỉ định trong các trường hợp sau:
Quá mẫn với bất cứ thành phần nào của thuốc.

5. Thận trọng khi dùng Abanuti 1g Phương Đông

Cần rất thận trọng khi dùng thuốc cho người bệnh trong các trường hợp sau:
Uống carnitin quá nhanh có thể gây rối loạn tiêu hóa. Do đó nên uống chậm và chia liều dùng thành nhiều phần bằng nhau uống trong ngày đến tăng khả năng dung nap.

6. Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú

An toàn của thuốc đối với phụ nữ có thai chưa được xác định. Do đó, chỉ dùng thuốc này cho phụ nữ có thai hoặc có khả năng mang thai khi đã cân nhắc giữa lợi ích do điều trị mang lại và nguy cơ có thể xảy ra.
Sử dụng levocarnitin ở phụ nữ cho con bú hiện chưa được nghiên cứu. Ở những người đang cho con bú uống levorcanitin cần cân nhắc giữa nguy cơ đối với trẻ và lợi ích cho mẹ. Nên xem xét ngưng cho con bú hoặc ngưng điều trị bằng levocarnitin.

7. Khả năng lái xe và vận hành máy móc

Thuốc không ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy móc.

8. Tác dụng không mong muốn

Khi sử dụng thuốc Abanuti có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR) như:
Có thể xuất hiện tạm thời các triệu trứng như buồn nôn, nôn, đau bụng, đau dạ dày, tiêu chảy và mùi cơ thể.
Hướng dẫn cách xử trí ADR:
Thông báo cho thầy thuốc các tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.

9. Tương tác với các thuốc khác

L-carnitin tương tác với một số thuốc chống đông như Fluindione, Warfarin, Acenocumarol.

10. Dược lý

Dược lực học
Mã ATC: A16AA01.
Nhóm dược lí: Tiêu hóa và chuyển hóa.
Levocarnitin là một hoạt chất tự nhiên, cần thiết cho sự chuyển hóa năng lượng. Levocarnitin có tác dụng vận chuyển chuỗi acid béo dài vào ty thể, từ đó cung cấp chất nền cho quá trình oxy hóa và sản xuất năng lượng cho cơ thể. Acid béo được sử dụng làm chất nền trong tất cả các mô, trừ mô não. L-carnitine cũng được xem như một hoạt chất giúp giảm stress và giảm các tác nhân oxy hóa. Thông thường, L-carnitine được sản xuất trực tiếp bởi gan và thận, được lưu trữ trong các cơ xương, tim, não, và tập trung nhiều ở tinh trùng (nam giới).
Dược động học
Thông tin dược động học của levocarnitin dạng sử dụng trên người và dạng sử dụng trên trẻ nhỏ là không khác nhau.
Hấp thu: Nồng độ thuốc trong huyết tương đạt được sau 3,3-3,4h uống thuốc.
Phân bổ: Thuốc không liên kết với protein và albumin huyết tương.
Chuyển hóa: Thuốc được chuyển hóa sang dạng TMAO và y-butyrobetain trong đường tiêu hóa dưới tác động của vi khuẩn đường ruột.
Thải trừ: Thời gian bán thải phân bổ trung bình là 0,585 giờ và thời gian bán thải, thải trừ cuối cùng trung bình là 17,4 giờ. Thuốc thải trừ khoảng 9% qua nước tiểu dưới dạng chưa chuyển hóa. Khoảng 58-65% thuốc được chuyển hóa qua phân và nước tiểu ở cả dạng đã chuyển hóa hoặc chưa chuyển hóa.
Tác dụng và độ an toàn của levocarnitin dùng đường uống chưa được báo cáo trên đối tượng bệnh nhân suy thận. Việc sử dụng levocarnitin đường uống ở liều cao ở những bệnh nhân bị suy giảm chức năng thận nghiêm trọng hoặc ở bệnh thận giai đoạn cuối (ESRD) có thể dẫn đến sự tích tụ các chất chuyển hóa độc hại như trimethylamin (TMA) và trimethylamin-N-oxid (TMAO), vì những chất chuyển hóa này thường được bài tiết qua nước tiểu.
Không có dữ liệu đặc biệt khi so sánh tác dụng của thuốc giữa bệnh nhân cao tuổi và các đối tượng bệnh nhân khác, tuy nhiên dựa trên các dữ liệu hiện có thì tác dụng không mong muốn hoặc các vấn đề khác có thể gặp phải trên người cao tuổi không khác biệt so với người trưởng thành trẻ tuổi.
Thận trọng khi sử dụng thuốc trên bệnh nhân bị bệnh gan vì chưa có dữ liệu nghiên cứu đầy đủ trên đối tượng này.

11. Quá liều và xử trí quá liều

Chưa có báo cáo về trường hợp nhiễm độc do quá liều levocarnitin.
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

12. Bảo quản

Để nơi mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30⁰C.
Để xa tầm tay trẻ em, đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.

Xem đầy đủ

Đánh giá sản phẩm này

(10 lượt đánh giá)
1 star2 star3 star4 star5 star

Trung bình đánh giá

4.6/5.0

6
4
0
0
0