lcp
OPT
Medigo - Thuốc và Bác Sĩ 24h

Đặt thuốc qua tư vấn ngay trên app

MỞ NGAY
Dung dịch uống CalciMAX hộp 20 ống x 10ml

Dung dịch uống CalciMAX hộp 20 ống x 10ml

Danh mục:Calci, kali
Thuốc cần kê toa:
Dạng bào chế:Dung dịch
Thương hiệu:OPV
Số đăng ký:VD-26977-17
Nước sản xuất:Việt Nam
Vui lòng nhập địa chỉ của bạn, chúng tôi sẽ hiện thị nhà thuốc gần bạn nhất
Lưu ý: Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ. Mọi thông tin trên website và app chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ với bác sĩ, dược sĩ hoặc nhân viên y tế để được tư vấn thêm.

Thông tin sản phẩm

1. Thành phần của CalciMAX

Lysine: 500mg Calcium: 500mg

2. Công dụng của CalciMAX

Thuốc CalciMax® được chỉ định dùng trong các trường hợp sau: Điều trị bổ sung suy nhược chức năng.

3. Liều lượng và cách dùng của CalciMAX

Cách dùng Thuốc dùng đường uống, nên pha với nước, uống trước các bữa ăn. Liều dùng Người lớn: Uống 2 ống 10 ml/ngày. Trẻ em trên 6 tuổi: Uống 2 ống 5 ml/ngày. Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.

4. Chống chỉ định khi dùng CalciMAX

Không dùng cho những người mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc.
Bệnh nhân bị sỏi calci, sỏi uric và oxalic, thiếu men G6PD, tăng calci máu.

5. Thận trọng khi dùng CalciMAX

Trường hợp bệnh nhân bị tiểu đường, cần lưu ý rằng thuốc có chứa saccharose.

6. Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú

Chưa có báo cáo.

7. Khả năng lái xe và vận hành máy móc

Chưa có báo cáo.

8. Tác dụng không mong muốn

Tăng oxalat niệu, buồn nôn, ợ nóng, co cứng cơ bụng, nhức đầu, mất ngủ.

9. Tương tác với các thuốc khác

Không dùng chung với tetracyclin (nên uống cách nhau ít nhất 3 giờ). Tăng độc tính của glycoside trợ tim. Dùng đồng thời acid ascorbic với aspirin làm tăng bài tiết vitamin C và giảm bài tiết aspirin trong nước tiểu.

10. Dược lý

Không có thông tin.

11. Quá liều và xử trí quá liều

Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

12. Bảo quản

Để nơi mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30⁰C.

Xem đầy đủ

Đánh giá sản phẩm này

(3 lượt đánh giá)
1 star2 star3 star4 star5 star

Trung bình đánh giá

4.7/5.0

2
1
0
0
0