Dược sĩ Nguyên Đan
Đã duyệt nội dung
Dược sĩ Nguyên Đan
Đã duyệt nội dung
Thông tin sản phẩm
1. Thành phần của Tyrosur
Trong mỗi gam thuốc Tyrosur gel chứa:
Hoạt chất: Tyrothricin 0.95 - 1.05mg.
Tá dược: Cetylpyridinium chloride 1 H20, propylene glycol, ethanol 96%, carbomer 40.000 - 60.000, trometamol, nước tinh khiết.
Hoạt chất: Tyrothricin 0.95 - 1.05mg.
Tá dược: Cetylpyridinium chloride 1 H20, propylene glycol, ethanol 96%, carbomer 40.000 - 60.000, trometamol, nước tinh khiết.
2. Công dụng của Tyrosur
Tyrosur gel được dùng điều trị, phòng ngừa nhiễm khuẩn đối với các vết thương nhỏ ở bề mặt da đang hoặc có nguy cơ bội nhiễm vi khuẩn nhạy cảm với Tyrothricin. Một số loại vết thương cụ thể như:
- Vết cắt, vết rách da nhỏ ít chảy máu.
- Vết bỏng.
- Phồng hoặc trầy xước da.
- Nốt phát ban bội nhiễm.
- Viêm da, lỗ chân lông có mủ.
- Vết chỉ khâu hoặc nốt xăm thẩm mỹ.
- Vết cắt, vết rách da nhỏ ít chảy máu.
- Vết bỏng.
- Phồng hoặc trầy xước da.
- Nốt phát ban bội nhiễm.
- Viêm da, lỗ chân lông có mủ.
- Vết chỉ khâu hoặc nốt xăm thẩm mỹ.
3. Liều lượng và cách dùng của Tyrosur
Chỉ dùng ngoài da.
Liều thông thường: bôi thuốc mỗi lần với lượng vừa đủ, 2 - 3 lần mồi ngày.
Bôi thuốc với lượng vừa đủ bao phủ vùng da cần điều trị vào buổi sáng, (buổi trưa) và buổi tối. Trường hợp vết thương nhỏ hoặc bị viêm da trên phần hở ra của cơ thể, thông thường không cần băng. Trường hợp vết thương rộng hoặc chảy nhiều nước, nên băng lại, nên thay băng 1 - 2 lần mỗi ngày hoặc theo lời khuyên của bác sĩ.
Thời gian điều trị tùy thuộc vào biểu hiện lâm sàng. Trong trường hợp bệnh không có cải thiện sau một tuần dùng thuốc, nên đánh giá lại việc điều trị. Nên thực hiện việc xác định các tác nhân gây bệnh.
Liều thông thường: bôi thuốc mỗi lần với lượng vừa đủ, 2 - 3 lần mồi ngày.
Bôi thuốc với lượng vừa đủ bao phủ vùng da cần điều trị vào buổi sáng, (buổi trưa) và buổi tối. Trường hợp vết thương nhỏ hoặc bị viêm da trên phần hở ra của cơ thể, thông thường không cần băng. Trường hợp vết thương rộng hoặc chảy nhiều nước, nên băng lại, nên thay băng 1 - 2 lần mỗi ngày hoặc theo lời khuyên của bác sĩ.
Thời gian điều trị tùy thuộc vào biểu hiện lâm sàng. Trong trường hợp bệnh không có cải thiện sau một tuần dùng thuốc, nên đánh giá lại việc điều trị. Nên thực hiện việc xác định các tác nhân gây bệnh.
4. Chống chỉ định khi dùng Tyrosur
Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc
Bôi thuốc lên niêm mạc mũi.
Bôi thuốc lên niêm mạc mũi.
5. Thận trọng khi dùng Tyrosur
Cẩn thận khi bôi thuốc gần khu vực mắt vì có thể có cảm giác nóng rát mắt.
Tyrosur gel có chứa propylen glycol có thể gây kích ứng da.
Tyrosur gel có chứa propylen glycol có thể gây kích ứng da.
6. Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú
Phụ nữ có thai: Chưa có dữ liệu về sự an toàn của thuốc khi dùng cho phụ nữ có thai. Chưa đủ các nghiên cứu trên động vật về độc tính sinh sản của Tyrothricin. Vì vậy, không nên dùng Tyrosur gel cho phụ nữ có thai.
Phụ nữ cho con bú: Chưa biết Tyrothricin hoặc Cetylpyridinium chloride có qua sữa mẹ hay không. Vì vậy, không nên dùng Tyrosur gel cho phụ nữ đang cho con bú.
Phụ nữ cho con bú: Chưa biết Tyrothricin hoặc Cetylpyridinium chloride có qua sữa mẹ hay không. Vì vậy, không nên dùng Tyrosur gel cho phụ nữ đang cho con bú.
7. Tác dụng không mong muốn
Rối loạn mô ở da và dưới da: rất hiếm khi (tỷ lệ < 0.01%) xảy ra phản ứng quá mẫn, ví dụ như cảm giác nóng rát da.
8. Tương tác với các thuốc khác
Chưa thấy có tương tác thuốc nào giữa Tyrosur gel và các thuốc khác.
9. Dược lý
Nhóm dược lý: Kháng sinh dùng tại chỗ
Mã ATC: D06AX08
Tyrothricin là một hợp chất các polypeptide dạng vòng và thẳng khác nhau có tác dụng kháng khuẩn hiệu quả, hình thành bởi nội độc tố của bào tử kỵ khí của trực khuẩn Bacillus brevis. Hợp chất này chứa tới 70 - 80% Tyrocidins (các decapeptid vòng cơ bản) và 20 - 30% Gramicidin (các pentadecapeptide thẳng trung tâm). Phổ hoạt động chủ yếu trên các vi khuẩn gram (+), ngoài ra còn tác dụng trên một số vi khuẩn gram (-) và nấm, gồm cả Candida albicans.
Tyrothricin có hoạt tính kìm khuẩn hoặc kháng khuẩn phụ thuộc liều trên các vi sinh vật sau:
Liều có tác dụng ức chế (µg/ml):
Staph. aureus MSS A 4
Staph. aureus MRSA 4
Staph. haemolyticus 4
Strep. Pyogenes 0.5
Strep. Viridans 1 - 5
Enterococcus faecalis 2
Diplococcus pneumonia 1
Corynebact. spp. 2
Clostridia 0.1 - 10
Candida albicans 16
Candida parapsilosis 32
Tyrocidin hoạt động bằng cách giải phong các chất chứa nitrogen và phosphate từ tế bào vi khuẩn. Tương tự như chất tẩy rửa cation, Tyrocidin phá hủy vách thẩm thấu của màng tế bào vi khuẩn. Đây là sự tấn công trực tiếp lên thành tế bào vi khuẩn, không tác dụng lên sự phát triển hoặc tự phân chia của vi khuẩn. Liều > 50 µg/ml có tác dụng ức chế Neisseria meningitidis, một số loài Neisseria gonorrhoeae, một số nấm, Trichomonas.
Mặt khác, Gramicidin hình thành kênh mang cation vào trong màng tế bào vi khuẩn, dẫn đến mất kali tạo nên sự thay đổi nồng độ cation nội bào và cuối cùng dẫn đến tiêu huỷ tế bào.Thành phần Gramicidin còn tạo nên sự tách phosphoryl hoá chuỗi hô hấp.
Vì cơ chế tác dụng đặc biệt của Tyrothricin, mà cơ chế này không có trong các kháng sinh khác, nên chưa thấy sự kháng thuốc chéo xảy ra.
Trong điều trị vết thương, tác dụng của Tyrosur gel không chỉ bởi hoạt tính kháng vi sinh vật nổi bật mà còn do các đặc tính khác làm thúc đẩy tiến trình điều trị. Các nghiên cứu lâm sàng chỉ ra rằng Tyrosur gel thúc đẩy sự chữa lành vết thương bằng cách làm sạch bề mặt vết thương và kích thích sự kết hạt và sự bao phủ biểu mô.
Mã ATC: D06AX08
Tyrothricin là một hợp chất các polypeptide dạng vòng và thẳng khác nhau có tác dụng kháng khuẩn hiệu quả, hình thành bởi nội độc tố của bào tử kỵ khí của trực khuẩn Bacillus brevis. Hợp chất này chứa tới 70 - 80% Tyrocidins (các decapeptid vòng cơ bản) và 20 - 30% Gramicidin (các pentadecapeptide thẳng trung tâm). Phổ hoạt động chủ yếu trên các vi khuẩn gram (+), ngoài ra còn tác dụng trên một số vi khuẩn gram (-) và nấm, gồm cả Candida albicans.
Tyrothricin có hoạt tính kìm khuẩn hoặc kháng khuẩn phụ thuộc liều trên các vi sinh vật sau:
Liều có tác dụng ức chế (µg/ml):
Staph. aureus MSS A 4
Staph. aureus MRSA 4
Staph. haemolyticus 4
Strep. Pyogenes 0.5
Strep. Viridans 1 - 5
Enterococcus faecalis 2
Diplococcus pneumonia 1
Corynebact. spp. 2
Clostridia 0.1 - 10
Candida albicans 16
Candida parapsilosis 32
Tyrocidin hoạt động bằng cách giải phong các chất chứa nitrogen và phosphate từ tế bào vi khuẩn. Tương tự như chất tẩy rửa cation, Tyrocidin phá hủy vách thẩm thấu của màng tế bào vi khuẩn. Đây là sự tấn công trực tiếp lên thành tế bào vi khuẩn, không tác dụng lên sự phát triển hoặc tự phân chia của vi khuẩn. Liều > 50 µg/ml có tác dụng ức chế Neisseria meningitidis, một số loài Neisseria gonorrhoeae, một số nấm, Trichomonas.
Mặt khác, Gramicidin hình thành kênh mang cation vào trong màng tế bào vi khuẩn, dẫn đến mất kali tạo nên sự thay đổi nồng độ cation nội bào và cuối cùng dẫn đến tiêu huỷ tế bào.Thành phần Gramicidin còn tạo nên sự tách phosphoryl hoá chuỗi hô hấp.
Vì cơ chế tác dụng đặc biệt của Tyrothricin, mà cơ chế này không có trong các kháng sinh khác, nên chưa thấy sự kháng thuốc chéo xảy ra.
Trong điều trị vết thương, tác dụng của Tyrosur gel không chỉ bởi hoạt tính kháng vi sinh vật nổi bật mà còn do các đặc tính khác làm thúc đẩy tiến trình điều trị. Các nghiên cứu lâm sàng chỉ ra rằng Tyrosur gel thúc đẩy sự chữa lành vết thương bằng cách làm sạch bề mặt vết thương và kích thích sự kết hạt và sự bao phủ biểu mô.
10. Quá liều và xử trí quá liều
Thường không có hậu quả gì. Tiếp tục điều trị với liều bình thường. Tuy nhiên nếu thấy bất kỳ triệu chứng không bình thường nào khi dùng quá liều, phải hỏi ý kiến bác sĩ.
11. Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng.