Thông tin sản phẩm
1. Thành phần của Ramcamin Medisun
Vincamine 20mg
Rutin 40mg
Rutin 40mg
2. Công dụng của Ramcamin Medisun
Thuốc Ramcamin được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:
Hỗ trợ điều trị suy tuần hoàn não: Giảm trí nhớ, mất khả năng tập trung.
Hỗ trợ tăng sức bền của mao mạch.
Hỗ trợ điều trị suy tuần hoàn não: Giảm trí nhớ, mất khả năng tập trung.
Hỗ trợ tăng sức bền của mao mạch.
3. Liều lượng và cách dùng của Ramcamin Medisun
Cách dùng
Thuốc dạng viên dùng đường uống. Uống trọn viên thuốc với một ly nước.
Liều dùng
Theo sự chỉ dẫn của thầy thuốc. Trung bình:
Người lớn: Uống mỗi lần 1 viên x 3 lần/ngày. Nên dùng thuốc trong khi ăn.
(Thuốc này chỉ dùng theo sự kê đơn của bác sỹ).
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Thuốc dạng viên dùng đường uống. Uống trọn viên thuốc với một ly nước.
Liều dùng
Theo sự chỉ dẫn của thầy thuốc. Trung bình:
Người lớn: Uống mỗi lần 1 viên x 3 lần/ngày. Nên dùng thuốc trong khi ăn.
(Thuốc này chỉ dùng theo sự kê đơn của bác sỹ).
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
4. Chống chỉ định khi dùng Ramcamin Medisun
Thuốc Ramcamin chống chỉ định trong các trường hợp sau:
Bệnh nhân tân sinh mô não với tăng áp lực nội sọ.
Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Phụ nữ có thai và cho con bú.
Bệnh nhân tân sinh mô não với tăng áp lực nội sọ.
Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Phụ nữ có thai và cho con bú.
5. Thận trọng khi dùng Ramcamin Medisun
Cần rất thận trọng khi dùng thuốc cho người bệnh trong các trường hợp sau:
Trong di chứng của nhồi máu cơ tim và trong các rối loạn thực thể của nhịp tim, liều phải được tăng từ từ và trong thời gian điều trị phải theo dõi điện tâm đồ. Khi ở người bệnh, tính hưng phấn thay đổi do giảm kali huyết, chỉ nên bắt đầu điều trị sau khi đã ổn định trở lại kali huyết. Vincamin không có tác dụng hạ huyết áp lâu dài và không sử dụng thay thế cho thuốc điều trị đặc hiệu tăng huyết áp. Thận trọng khi dùng cho phụ nữ có thai và đang cho con bú, trẻ sơ sinh.
Trong di chứng của nhồi máu cơ tim và trong các rối loạn thực thể của nhịp tim, liều phải được tăng từ từ và trong thời gian điều trị phải theo dõi điện tâm đồ. Khi ở người bệnh, tính hưng phấn thay đổi do giảm kali huyết, chỉ nên bắt đầu điều trị sau khi đã ổn định trở lại kali huyết. Vincamin không có tác dụng hạ huyết áp lâu dài và không sử dụng thay thế cho thuốc điều trị đặc hiệu tăng huyết áp. Thận trọng khi dùng cho phụ nữ có thai và đang cho con bú, trẻ sơ sinh.
6. Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú
Chống chỉ định.
7. Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Chưa có báo cáo, tuy nhiên khi sử dụng thuốc có thể gặp nhức đầu nên thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc.
8. Tác dụng không mong muốn
Khi sử dụng thuốc Ramcamin, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR) như:
Rất hiếm gặp: Nhức đầu, nổi mẩn, rối loạn tiêu hóa.
Hướng dẫn cách xử trí ADR:
Thông báo cho thầy thuốc các tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
Rất hiếm gặp: Nhức đầu, nổi mẩn, rối loạn tiêu hóa.
Hướng dẫn cách xử trí ADR:
Thông báo cho thầy thuốc các tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
9. Tương tác với các thuốc khác
Chống chỉ định phối hợp:
Các thuốc gây xoắn đỉnh (amiodaron, bebridil, bretylium, disopyramid, erythromycin đường tĩnh mạch, nhóm quinidin, sotalol, sultoprid): Tăng nguy cơ gây xoắn đỉnh.
Không nên phối hợp:
Các thuốc gây hạ kali huyết: Amphotericin B (đường tĩnh mạch), gluco-mineralocorticoid (đường toàn thân), tetracosactid, thuốc lợi tiểu hạ kali huyết, thuốc nhuận trường kích thích: nguy cơ gây xoắn đỉnh (hạ kali huyết là một yếu tố tạo thuận lợi, cũng như nếu bệnh nhân đang bị chậm nhịp tim hay QT dài).
Đối với amphotericin B, thuốc lợi tiểu, corticoid và tetracosactid: Dự phòng hạ kali huyết và điều chỉnh nếu cần; theo dõi QT.
Trường hợp bị xoắn đỉnh, không dùng thuốc chống loạn nhịp.
Đối với các thuốc nhuận trường kích thích: thay bằng nhóm thuốc nhuận trường không kích thích.
Các thuốc gây xoắn đỉnh (halofantrin, pentamidin, sparfloxacin): Tăng nguy cơ gây xoắn đỉnh. Nếu cần thiết phải phối hợp, nên tăng cường theo dõi lâm sàng và điện tâm đồ.
Các thuốc gây xoắn đỉnh (amiodaron, bebridil, bretylium, disopyramid, erythromycin đường tĩnh mạch, nhóm quinidin, sotalol, sultoprid): Tăng nguy cơ gây xoắn đỉnh.
Không nên phối hợp:
Các thuốc gây hạ kali huyết: Amphotericin B (đường tĩnh mạch), gluco-mineralocorticoid (đường toàn thân), tetracosactid, thuốc lợi tiểu hạ kali huyết, thuốc nhuận trường kích thích: nguy cơ gây xoắn đỉnh (hạ kali huyết là một yếu tố tạo thuận lợi, cũng như nếu bệnh nhân đang bị chậm nhịp tim hay QT dài).
Đối với amphotericin B, thuốc lợi tiểu, corticoid và tetracosactid: Dự phòng hạ kali huyết và điều chỉnh nếu cần; theo dõi QT.
Trường hợp bị xoắn đỉnh, không dùng thuốc chống loạn nhịp.
Đối với các thuốc nhuận trường kích thích: thay bằng nhóm thuốc nhuận trường không kích thích.
Các thuốc gây xoắn đỉnh (halofantrin, pentamidin, sparfloxacin): Tăng nguy cơ gây xoắn đỉnh. Nếu cần thiết phải phối hợp, nên tăng cường theo dõi lâm sàng và điện tâm đồ.
10. Dược lý
Dược lực học
Vincamin có tác động trên sự chuyển hóa của tế bào thần kinh do làm tăng sức tiêu thụ oxy và giảm tỷ lệ lactat/pyruvat. Ngoài ra cũng làm tăng lưu lượng máu về các nơi bị thiếu máu cục bộ.
Rutin là chất cần thiết tạo collagen tế bào, bảo vệ thành mạch, giảm tính thấm mao mạch.
Dược động học
Thuốc được hấp thu nhanh và đạt nồng độ tối đa trong máu sau 2 giờ. Thuốc được đào thải qua thận gồm 5 chất chuyển hóa và vincamin không bị biến đổi.
Vincamin có tác động trên sự chuyển hóa của tế bào thần kinh do làm tăng sức tiêu thụ oxy và giảm tỷ lệ lactat/pyruvat. Ngoài ra cũng làm tăng lưu lượng máu về các nơi bị thiếu máu cục bộ.
Rutin là chất cần thiết tạo collagen tế bào, bảo vệ thành mạch, giảm tính thấm mao mạch.
Dược động học
Thuốc được hấp thu nhanh và đạt nồng độ tối đa trong máu sau 2 giờ. Thuốc được đào thải qua thận gồm 5 chất chuyển hóa và vincamin không bị biến đổi.
11. Quá liều và xử trí quá liều
Làm gì khi dùng quá liều?
Chưa có báo cáo.
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Làm gì khi quên 1 liều?
Bổ sung liều ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu thời gian giãn cách với liều tiếp theo quá ngắn thì bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc. Không dùng liều gấp đôi để bù cho liều đã bị bỏ lỡ.
Chưa có báo cáo.
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Làm gì khi quên 1 liều?
Bổ sung liều ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu thời gian giãn cách với liều tiếp theo quá ngắn thì bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc. Không dùng liều gấp đôi để bù cho liều đã bị bỏ lỡ.
12. Bảo quản
Để nơi mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30⁰C.
Để xa tầm tay trẻ em, đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
Để xa tầm tay trẻ em, đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.