Thông tin sản phẩm
1. Thành phần của Nước Vô Khuẩn Pha Tiêm Mekophar
Natri clorit 0.9%
2. Công dụng của Nước Vô Khuẩn Pha Tiêm Mekophar
Thuốc Nước vô khuẩn pha tiêm 500 ml Mekophar được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:
Dùng để hòa tan các thuốc tiêm bột hoặc pha loãng các chế phẩm thuốc tiêm trước khi sử dụng.
3. Liều lượng và cách dùng của Nước Vô Khuẩn Pha Tiêm Mekophar
Cách dùng
Theo yêu cầu sử dụng của thầy thuốc.
Sau khi pha theo đơn thuốc, liều dùng phụ thuộc vào tuổi tác, cân nặng, tình trạng lâm sàng của bệnh nhân và các xét nghiệm. Xem hướng dẫn kèm theo của các thuốc.
Khi thêm thuốc vào, sử dụng kỹ thuật vô khuẩn. Hòa trộn hoàn toàn. Phần nước vô khuẩn pha tiêm không sử dụng phải hủy bỏ. Không để dành phần dung dịch đã pha.
Nên kiểm tra kỹ các tiểu phân hoặc sự đổi màu của chế phẩm thuốc tiêm bằng mắt thường trước khi sử dụng.
Liều dùng
Sử dụng theo yêu cầu pha của thuốc hoặc theo yêu cầu sử dụng của bác sĩ.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
4. Chống chỉ định khi dùng Nước Vô Khuẩn Pha Tiêm Mekophar
Thuốc Nước vô khuẩn pha tiêm 500 ml Mekophar chống chỉ định trong các trường hợp sau:
Quá mẫn với bất cứ thành phần nào của thuốc.
5. Thận trọng khi dùng Nước Vô Khuẩn Pha Tiêm Mekophar
Chỉ dùng tiêm tĩnh mạch khi đã được đẳng trương hóa với các chất thích hợp.
Không được dùng khi chai bị hở nút, chảy rỉ, có cặn.
6. Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú
Thời kỳ mang thai
Dùng được cho phụ nữ mang thai.
Thời kỳ cho con bú
Dùng được cho phụ nữ đang cho con bú.
7. Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
8. Tác dụng không mong muốn
Khi sử dụng thuốc Nước vô khuẩn pha tiêm 500 ml Mekophar, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
Sử dụng hỗn hợp pha theo đơn có thể kèm theo tác dụng phụ do dung dịch hoặc do kỹ thuật dùng, bao gồm phản ứng sốt, nhiễm khuẩn tại vị trí tiêm, huyết khối tĩnh mạch hoặc viêm phù mạch tại vị trí tiêm, thoát mạch hoặc tăng thể tích máu lưu thông.
Nên cảnh giác với các tác dụng phụ của các thuốc thêm vào có thể xảy ra. Cần tham khảo thông tin trong tờ hướng dẫn sử dụng thuốc khi thêm thuốc vào.
Nếu tác dụng phụ khi dùng dung dịch đã pha xảy ra, ngừng tiêm truyền, đánh giá tình trạng bệnh nhân và áp dụng các biện pháp trị liệu thích hợp.
Hướng dẫn cách xử trí ADR
Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
9. Tương tác với các thuốc khác
Không có báo cáo.
10. Dược lý
Dược lực học
Chưa có báo cáo.
Dược động học
Chưa có báo cáo.
11. Quá liều và xử trí quá liều
Làm gì khi dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Làm gì khi quên 1 liều?
Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
12. Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.