Dược sĩ Quách Thi Hậu
Đã duyệt nội dung
Dược sĩ Quách Thi Hậu
Đã duyệt nội dung
Thông tin sản phẩm
1. Thành phần của HERNA (bạc hà)
Chlorhexidine Digluconate (0,12%), Tinh dầu Trầu không (Piper betle oil), Tinh dầu Đinh hương (Clove essential oil), Saccharin sodium, Sodium fluoride (0,05%), Sucralose, Mannitol, Menthol, Cremophor RH 40, Acid acetic, Sodium hydroxyd, Sodium benzoate, Màu CI 42090, Nước tinh khiết vừa đủ.
2. Công dụng của HERNA (bạc hà)
- Hỗ trợ điều trị và ngăn ngừa viêm, nhiễm khuẩn ở họng/miệng như: viêm họng, viêm amidan, viêm lợi, viêm miệng, loét miệng, loét miệng tái phát, viêm nhiễm nấm miệng Candida do răng giả, phẫu thuật răng miệng.
- Giúp kháng khuẩn, ngăn ngừa và khử mùi hôi khoang miệng, mang lại hơi thở thơm mát tự nhiên dịu nhẹ.
- Loại bỏ và ngăn ngừa hình thành mảng bám sinh học trên răng giúp bảo vệ răng và ngăn chặn viêm nướu, giảm tình trạng răng xỉn vàng giúp răng trắng sáng dần lên.
- Giúp ngăn ngừa sâu răng, nhiệt miệng, chảy máu chân răng và các bệnh răng miệng. Thúc đẩy quá trình lành vết thương sau phẫu thuật hoặc điều trị nha khoa.
- Giúp kháng khuẩn, ngăn ngừa và khử mùi hôi khoang miệng, mang lại hơi thở thơm mát tự nhiên dịu nhẹ.
- Loại bỏ và ngăn ngừa hình thành mảng bám sinh học trên răng giúp bảo vệ răng và ngăn chặn viêm nướu, giảm tình trạng răng xỉn vàng giúp răng trắng sáng dần lên.
- Giúp ngăn ngừa sâu răng, nhiệt miệng, chảy máu chân răng và các bệnh răng miệng. Thúc đẩy quá trình lành vết thương sau phẫu thuật hoặc điều trị nha khoa.
3. Liều lượng và cách dùng của HERNA (bạc hà)
- Dùng súc miệng, họng hàng ngày, ngày 2-3 lần vào buổi sáng, tối trước khi đi ngủ, sau khi đánh răng hoặc sau khi ăn uống các thức ăn có mùi tanh, hôi, hút thuốc lá....
- Mỗi lần dùng 10-15 ml với người lớn và 5-10 ml với trẻ em, súc miệng trong ít nhất 30 giây rồi nhổ đi.
- Sử dụng súc miệng, họng theo hướng dẫn của chuyên gia để vệ sinh họng, miệng và dự phòng nhiễm khuẩn trong, sau khi phẫu thuật.
- Sử dụng sản phẩm thường xuyên nhất là trong các đợt dịch bệnh để phòng tránh các bệnh lây nhiễm qua đường hô hấp do virus, vi khuẩn. Nên kết hợp đánh răng hàng ngày để bảo vệ răng miệng tốt nhất.
- Mỗi lần dùng 10-15 ml với người lớn và 5-10 ml với trẻ em, súc miệng trong ít nhất 30 giây rồi nhổ đi.
- Sử dụng súc miệng, họng theo hướng dẫn của chuyên gia để vệ sinh họng, miệng và dự phòng nhiễm khuẩn trong, sau khi phẫu thuật.
- Sử dụng sản phẩm thường xuyên nhất là trong các đợt dịch bệnh để phòng tránh các bệnh lây nhiễm qua đường hô hấp do virus, vi khuẩn. Nên kết hợp đánh răng hàng ngày để bảo vệ răng miệng tốt nhất.
4. Đối tượng sử dụng
- Người bị các bệnh răng miệng: chảy máu chân răng, nhiệt miệng, viêm lợi, viêm loét miệng, viêm amidan, viêm họng
- Người vừa làm thủ thuật răng miệng hoặc điều trị nha khoa - Người hút thuốc lá và bị mùi hôi trong miệng.
- Người vừa làm thủ thuật răng miệng hoặc điều trị nha khoa - Người hút thuốc lá và bị mùi hôi trong miệng.
5. Bảo quản
Để nơi khô ráo, thoáng mát. Tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
6. Lưu ý
- Chỉ sử dụng cho trẻ từ 3 tuổi trở lên
- Không nên đánh răng hoặc ăn sau khi súc miệng 30 phút, không được nuốt.
- Sản phẩm có chứa Sodium Fluoride.
CHỐNG CHỈ ĐỊNH:
Không sử dụng cho người mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của sản phẩm.
CẢNH BÁO VÀ THẬN TRỌNG:
Sử dụng trong vòng 3 tháng sau khi mở nắp. Lắc kỹ lọ trước khi sử dụng.
Để xa tầm tay trẻ em. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
Trẻ em dưới 6 tuổi nên sử dụng dưới sự giám sát của người lớn. Tránh tiếp xúc với mắt. Ngừng sử dụng sản phẩm trong trường hợp có bất kỳ triệu chứng đáng báo động nào.
- Không nên đánh răng hoặc ăn sau khi súc miệng 30 phút, không được nuốt.
- Sản phẩm có chứa Sodium Fluoride.
CHỐNG CHỈ ĐỊNH:
Không sử dụng cho người mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của sản phẩm.
CẢNH BÁO VÀ THẬN TRỌNG:
Sử dụng trong vòng 3 tháng sau khi mở nắp. Lắc kỹ lọ trước khi sử dụng.
Để xa tầm tay trẻ em. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
Trẻ em dưới 6 tuổi nên sử dụng dưới sự giám sát của người lớn. Tránh tiếp xúc với mắt. Ngừng sử dụng sản phẩm trong trường hợp có bất kỳ triệu chứng đáng báo động nào.