lcp
OPT
Medigo - Thuốc và Bác Sĩ 24h

Đặt thuốc qua tư vấn ngay trên app

MỞ NGAY
Siro bổ sung vitamin, lysine, taurin, hỗ trợ kích thích tiêu hóa Healthy New Kids hộp 1 chai x 120ml

Siro bổ sung vitamin, lysine, taurin, hỗ trợ kích thích tiêu hóa Healthy New Kids hộp 1 chai x 120ml

Danh mục:Thuốc bổ
Dạng bào chế:Siro
Số đăng ký:5790/2019/ÐKSP
Nước sản xuất:Việt Nam
Hạn dùng:Xem trên bao bì của sản phẩm
Vui lòng nhập địa chỉ của bạn, chúng tôi sẽ hiện thị nhà thuốc gần bạn nhất
Giao hàng
nhanh chóng
Nhà thuốc
uy tín
Dược sĩ tư vấn
miễn phí
Dược sĩDược sĩ Nguyên Đan
Đã duyệt nội dung
Dược sĩ
Dược sĩ Nguyên Đan
Đã duyệt nội dung

Thông tin sản phẩm

1. Thành phần của Healthy New Kids

Tá dược vừa đủ
Selenium 10Mcg
Vitamin B5 36mg
Vitamin B1 36mg
Kẽm Gluconat 120mg
Taurine 240mg
Calcium lactate 480mg
Thymomodulin 360mg
Lysine HCl 7200mg
Men bia tươi 5000mg
Vitamin B6 36mg
Vitamin B2 24mg
Vitamin D3 1200
DHA

2. Công dụng của Healthy New Kids

Siro Ăn Ngon Healthy New bổ sung vitamin, lysine, taurin cho cơ thể, hỗ trợ kích thích tiêu hóa, giúp ăn ngon, hỗ trợ tăng cường sức khỏe, nâng cao sức đề kháng.

3. Liều lượng và cách dùng của Healthy New Kids

Cách dùng
Lắc trước khi sử dụng.
Trẻ từ 2 - 6 tuổi: 5ml/lần x 2 lần/ngày.
Trẻ từ 7 - 10 tuổi: 10ml/lần x 2 lần/ngày.
Trẻ trên 10 tuổi và người lớn: 15ml/lần x 2 lần/ngày.

4. Đối tượng sử dụng

Siro Ăn Ngon Healthy New dùng cho trẻ en và người lớn trong các trường hợp sau:
Trẻ em chán ăn, gầy yếu, suy dinh dưỡng, ăn không ngon miệng, sức đề kháng kém.
Người suy nhược cơ thể, mệt mỏi, đang trong thời kỳ hồi phục sau ốm.

5. Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30 độ C, tránh ánh sáng. Để xa tầm tay trẻ em.

6. Lưu ý

Không sử dụng cho người mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của sản phẩm.
Không dùng quá liều khuyến cáo.
Sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.

Xem đầy đủ

Đánh giá sản phẩm này

(9 lượt đánh giá)
1 star2 star3 star4 star5 star

Trung bình đánh giá

4.7/5.0

6
3
0
0
0