Dược sĩ Mai Thị Thanh Huyền
Đã duyệt nội dung
Dược sĩ Mai Thị Thanh Huyền
Đã duyệt nội dung
Thông tin sản phẩm
1. Thành phần của Thymolus
- Thymomodulin 400mg.
- Zinc gluconate 100mg.
- L - Lysine 1500mg.
- Pyridoxine 30mg.
- Thiamin 20mg.
- Riboflavin 10mg.
- Nicotinamide 10mg.
- Tá dược (Saccharose, Nipagin, Nipasol, nước tinh khiết) vừa đủ 100ml.
- Zinc gluconate 100mg.
- L - Lysine 1500mg.
- Pyridoxine 30mg.
- Thiamin 20mg.
- Riboflavin 10mg.
- Nicotinamide 10mg.
- Tá dược (Saccharose, Nipagin, Nipasol, nước tinh khiết) vừa đủ 100ml.
2. Công dụng của Thymolus
- Thymomodulin: là chất có khả năng kích thích sản sinh ra kháng thể, làm tăng số lượng bạch cầu, số lượng Lympho T. Vì thế, giúp điều hòa hệ miễn dịch, tăng cường sức đề kháng.
- Zinc gluconate: là vi chất quan trọng cho sự hoạt động và phát triển của cơ thể. Bổ sung kẽm giúp tăng cường hệ miễn dịch, giúp chống oxy hóa, phòng ngừa nhiễm trùng đường hô hấp, trị cảm lạnh và đặc biệt còn giúp trẻ cao lớn nhanh. Nếu cơ thể thiếu kẽm có thể bị còi xương, chậm lớn, thường xuyên bị rối loạn tiêu hóa, ỉa chảy, vết thương lâu lành.
- L - Lysine: là một acid amin thiết yếu mà cơ thể không tự tổng hợp được. Nó có tác dụng tăng hấp thu Canxi, tăng cường cơ bắp, đốt cháy năng lượng, điều hòa huyết áp, giảm căng thẳng, lo âu.
- Pyridoxine: còn gọi là Vitamin B6, là dưỡng chất cần thiết cho sự phát triển của não, duy trì chức năng thần kinh, bổ sung năng lượng, bồi bổ tâm lý, tốt cho da và tóc,...
- Thiamin: hay Vitamin B1 là dưỡng chất cần thiết cho sự hoạt động của các mô trong cơ thể. Chất này góp phần tạo ra năng lượng, duy trì sức khỏe của hệ thần kinh và tăng cường hệ miễn dịch.
- Riboflavin: còn gọi là Vitamin B2, có tác dụng tăng sản sinh hồng cầu và năng lượng, cung cấp dưỡng chất cho da và mắt, loại bỏ các gốc tự do. Ngoài ra còn được dùng nhiều trong điều trị lâm sàng cho các loại bệnh khác nhau.
- Nicotinamide: hay Vitamin PP, có vai trò quan trọng trong chuyển hóa năng lượng và hô hấp tế bào. Vì thế, giúp tăng cường sức đề kháng, cải thiện hệ miễn dịch.
- Zinc gluconate: là vi chất quan trọng cho sự hoạt động và phát triển của cơ thể. Bổ sung kẽm giúp tăng cường hệ miễn dịch, giúp chống oxy hóa, phòng ngừa nhiễm trùng đường hô hấp, trị cảm lạnh và đặc biệt còn giúp trẻ cao lớn nhanh. Nếu cơ thể thiếu kẽm có thể bị còi xương, chậm lớn, thường xuyên bị rối loạn tiêu hóa, ỉa chảy, vết thương lâu lành.
- L - Lysine: là một acid amin thiết yếu mà cơ thể không tự tổng hợp được. Nó có tác dụng tăng hấp thu Canxi, tăng cường cơ bắp, đốt cháy năng lượng, điều hòa huyết áp, giảm căng thẳng, lo âu.
- Pyridoxine: còn gọi là Vitamin B6, là dưỡng chất cần thiết cho sự phát triển của não, duy trì chức năng thần kinh, bổ sung năng lượng, bồi bổ tâm lý, tốt cho da và tóc,...
- Thiamin: hay Vitamin B1 là dưỡng chất cần thiết cho sự hoạt động của các mô trong cơ thể. Chất này góp phần tạo ra năng lượng, duy trì sức khỏe của hệ thần kinh và tăng cường hệ miễn dịch.
- Riboflavin: còn gọi là Vitamin B2, có tác dụng tăng sản sinh hồng cầu và năng lượng, cung cấp dưỡng chất cho da và mắt, loại bỏ các gốc tự do. Ngoài ra còn được dùng nhiều trong điều trị lâm sàng cho các loại bệnh khác nhau.
- Nicotinamide: hay Vitamin PP, có vai trò quan trọng trong chuyển hóa năng lượng và hô hấp tế bào. Vì thế, giúp tăng cường sức đề kháng, cải thiện hệ miễn dịch.
3. Liều lượng và cách dùng của Thymolus
Cách sử dụng
- Sản phẩm dùng đường uống.
- Uống theo chỉ định của bác sĩ.
- Thường dùng trong vòng 4 đến 6 tuần.
Liều dùng
- Trẻ từ 2 đến 5 tuổi: mỗi lần uống 5ml, ngày 1 lần.
- Trẻ trên 5 tuổi: mỗi lần uống 5ml, ngày 2 lần.
- Trẻ dưới 2 tuổi và trẻ sơ sinh: dùng theo chỉ định của bác sĩ.
- Sản phẩm dùng đường uống.
- Uống theo chỉ định của bác sĩ.
- Thường dùng trong vòng 4 đến 6 tuần.
Liều dùng
- Trẻ từ 2 đến 5 tuổi: mỗi lần uống 5ml, ngày 1 lần.
- Trẻ trên 5 tuổi: mỗi lần uống 5ml, ngày 2 lần.
- Trẻ dưới 2 tuổi và trẻ sơ sinh: dùng theo chỉ định của bác sĩ.
4. Đối tượng sử dụng
Sản phẩm được sử dụng để hỗ trợ trong các trường hợp sau:
- Trẻ lười ăn, sức đề kháng kém.
- Người bị suy giảm hệ miễn dịch.
- Trẻ lười ăn, sức đề kháng kém.
- Người bị suy giảm hệ miễn dịch.
5. Bảo quản
- Bảo quản ở nhiệt độ phòng, không quá 30°C.
- Đậy nắp kín sau mỗi lần dùng.
- Không nên để vào ngăn mát tủ lạnh.
- Để ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm, tránh ánh sáng trực tiếp chiếu vào.
- Giữ xa tầm với của trẻ nhỏ và vật nuôi trong nhà.
- Đậy nắp kín sau mỗi lần dùng.
- Không nên để vào ngăn mát tủ lạnh.
- Để ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm, tránh ánh sáng trực tiếp chiếu vào.
- Giữ xa tầm với của trẻ nhỏ và vật nuôi trong nhà.
6. Lưu ý
- Khi quên liều: uống lại ngay khi nhớ ra. Nếu thời điểm nhớ ra gần với liều tiếp theo thì bỏ qua liều cũ và tiếp tục cho trẻ uống theo đúng kế hoạch đã định.
- Khi dùng quá liều: cho đến nay vẫn chưa thấy trường hợp quá liều nào được ghi nhận. Nếu người dùng có biểu hiện bất thường khi lỡ dùng quá liều, gọi điện thoại cho bác sĩ hoặc đưa đến trung tâm y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
- Khi dùng quá liều: cho đến nay vẫn chưa thấy trường hợp quá liều nào được ghi nhận. Nếu người dùng có biểu hiện bất thường khi lỡ dùng quá liều, gọi điện thoại cho bác sĩ hoặc đưa đến trung tâm y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.