Dược sĩ Nguyên Đan
Đã duyệt nội dung
Dược sĩ Nguyên Đan
Đã duyệt nội dung
Thông tin sản phẩm
1. Thành phần của Hedera
Cao khô lá thường xuân (11%) (Extractum Hederae helicis folii siccum) - 0,035g.
Thành phần tá dược: Sorbitol, Kali sorbat, Acid citric, Xanthan gum, Acesulfam kali vừa đủ 5ml.
2. Công dụng của Hedera
Viêm đường hô hấp cấp có kèm theo họ.
Điều trị triệu chứng trong các bệnh lý viêm phế quản mạn tính.
3. Liều lượng và cách dùng của Hedera
Trẻ em dưới 6 tuổi: uống 2,5ml x 2 lần/ngày.
Trẻ em từ 6 – 12 tuổi: uống 5ml x 2 lần/ngày. Trẻ em từ 12 tuổi trở lên và người lớn: uống 5ml x 3 lần/ngày.
Thời gian dùng thuốc tùy thuộc vào mức độ trầm trọng của các triệu chứng, nên duy trì liên tục ít nhất 1 tuần đối với các trường hợp viêm đường hô hấp và 2 – 3 ngày sau khi hết triệu chứng để đảm bảo hiệu quả. Cũng như các chế phẩm có nguồn gốc thiên nhiên, sản phẩm Sirô Hedera có thành phần hoạt chất là chất chiết xuất từ thực vật, do đó màu của thuốc đôi khi có thể bị thay đổi. Tuy nhiên, điều này không ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị.
Cách dùng
Bệnh nhân sử dụng bằng đường uống.
Có thể uống trước hoặc sau khi ăn.
4. Chống chỉ định khi dùng Hedera
Không dùng cho bệnh nhân mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Những trường hợp không dung nạp fructose.
5. Thận trọng khi dùng Hedera
Thận trọng đối với phụ nữ mang thai và cho con bú
6. Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú
Tính an toàn của thuốc trên phụ nữ có thai và cho con bú vẫn chưa được xác định, do đó chỉ dùng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bù theo chỉ dẫn của thầy thuốc.
7. Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Chưa có bằng chứng về ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe, vận hành máy móc.
8. Tác dụng không mong muốn
Giống như các thuốc khác, Sirô Hedera có thể gây tác dụng phụ, mặc dù không phải ai cũng gặp phải.
Rất hiếm gặp, ADR < 1/10000:
Phản ứng dị ứng như khô thở, sưng, đỏ da, hoặc ngứa có thể xảy ra sau khi dùng thuốc.
Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100
Ở những bệnh nhân đường tiêu hóa nhạy cảm có thể xảy ra các triệu chứng như buồn nôn, nôn và tiêu chảy và có thể gây tác dụng nhuận tràng do thuốc có chứa sorbitol.
Nếu có bất kỳ tác dụng phụ nào nghiêm trọng hoặc nhận thấy có bất kỳ tác dụng phụ nào không được liệt kê ở trên, xin vui lòng thông báo cho bác sỹ hoặc dược sỹ.
9. Tương tác với các thuốc khác
Do không có các nghiên cứu về tính tương kỵ của thuốc, không trộn lẫn thuốc này với các thuốc khác.
10. Quá liều và xử trí quá liều
Không có dữ liệu về sử dụng thuốc quá liều, không dùng quá liều chỉ định của thuốc.
Tích cực theo dõi để có biện pháp xử trí kịp thời.
11. Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ thoáng mát dưới 30 độ c.