Thông tin sản phẩm
1. Thành phần của Deslotid OPV
Desloratadin 15mg
2. Công dụng của Deslotid OPV
Siro Deslotid được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:
Viêm mũi dị ứng: Hắt hơi, sổ mũi, nghẹt mũi, ngứa mũi họng và ngứa, chảy nước mắt.
Phản ứng dị ứng da: Mày đay, ngứa, phát ban.
3. Liều lượng và cách dùng của Deslotid OPV
Cách dùng
Siro Deslotid dùng đường uống.
Liều dùng
Liều khuyến cáo:
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 2 muỗng cà phê (10ml) mỗi ngày 1 lần.
Trẻ em từ 6 đến 11 tuổi: 1 muỗng cà phê 5ml mỗi ngày 1 lần.
Trẻ em từ 12 tháng tuổi đến 5 tuổi: 1/2 muỗng cà phê (2,5ml) mỗi ngày 1 lần.
Trẻ em từ 6 đến 11 tháng tuổi: 2ml mỗi ngày 1 lần.
Người suy gan hoặc thận: Liều khởi đầu là 2 muỗng cà phê (10ml) được sử dụng cách ngày.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
4. Chống chỉ định khi dùng Deslotid OPV
Thuốc Deslotid chống chỉ định trong các trường hợp sau:
Mẫn cảm với thành phần nào của thuốc hoặc với loratadin.
5. Thận trọng khi dùng Deslotid OPV
Trước khi dùng losartan, bạn nên lưu ý một số điều sau: Thông báo cho bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với Deslotid, bất kỳ loại thuốc nào khác hoặc bất kỳ thành phần trong thuốc. Bạn cũng có thể hỏi dược sĩ để biết danh sách các thành phần.
Sử dụng thận trọng ở bệnh nhân bị suy giảm chức năng gan hoặc thận.
6. Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú
Do chưa có những nghiên cứu đầy đủ và có kiểm chứng tốt, Desloratadin không sử dụng cho phụ nữ mang thai.
Desloratadin đi vào sữa mẹ, vì vậy nên quyết định hoặc ngưng cho con bú hoặc ngưng dùng thuốc.
7. Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Chưa có báo cáo.
8. Tác dụng không mong muốn
Khi sử dụng thuốc Deslotid, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR). Một số tác dụng phụ được ghi nhận trong các nghiên cứu trên người dùng thuốc này là:
Buồn ngủ, mệt mỏi, đau cơ, khô miệng và khó tiêu, viêm họng, nhức đầu và buồn nôn.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng không mong muốn nào, hãy ngưng dùng thuốc và thông báo ngay cho bác sĩ hoặc đến ngay cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
9. Tương tác với các thuốc khác
Erythromycin, Ketoconazol: Nồng độ desloratadin và chất chuyển hóa của nó trong máu có thể tăng.
Thận trọng khi dùng chung với các thuốc nhóm barbiturat, nhóm benzodiazepin, ethanol, thuốc kháng histamine H1 khác, thuốc ngủ, thuốc chống trầm cảm 3 vòng và thuốc chống loạn thần.
10. Dược lý
Dược lực học
Desloratadin là chất đối kháng với histamin có chọn lọc ở thụ thể H1 ngoại biên, tác dụng kéo dài, không có tác dụng an thần.
Sau khi uống, desloratadin phong bế chọn lọc các thụ thể histamin H ở ngoại biên, vì thuốc này không thấm được vào thần kinh trung ương.
Nhiều thử nghiệm in - vitro đã chứng minh desloratadin có tác dụng chống dị ứng. Những nghiên cứu này cho thấy desloratadin ức chế các hiện tượng gồm: Sự giải phóng các cytokine tiền - viêm như IL - 4; IL - 6; IL - 8 và IL - 13 từ dưỡng bào và bạch cầu ưa bazơ; và sự bộc lộ các phân tử kết dính như P - selectin của các tế bào nội mô.
Dược động học
Có thể tìm thấy các nồng độ desloratadin trong huyết tương sau khi uống thuốc 30 phút. Desloratadin hấp thu tốt, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 3 giờ; thời gian bán thải cuối cùng khoảng 27 giờ. Độ tích lũy của desloratadin phù hợp với thời gian bán thải (khoảng 27 giờ) và với tần suất liều một lần duy nhất trong ngày. Sinh khả dụng của desloratadin tỉ lệ thuận với liều lượng trong phạm vi 5 - 20mg.
Desloratadin liên kết vừa phải với protein huyết tương (83 - 87%). Về lâm sàng chưa nhận thấy rõ sự tích lũy thuốc sau khi uống liều duy nhất 5 - 20mg mỗi ngày, kéo dài 14 ngày khi dùng cho người lớn và thanh niên.
Men chịu trách nhiệm cho việc chuyển hóa desloratadin vẫn chưa được xác định, vì thế một số tương tác với các loại thuốc khác không thể được loại trừ hoàn toàn. Các nghiên cứu trên In - vivo đã chỉ ra rằng desloratadin không ức chế CYP34A. Nghiên cứu trên In-vitro cho thấy thuốc không ức chế CYP2D6 và cũng không phải là chất nền hay chất ức chế các P-glycoprotein.
Khoảng 87% 14C-desloratadin được tìm thấy trong phân và nước tiểu. Desloratadin và 3 - hydroxydesloratadin không bị loại bỏ bằng lọc máu.
11. Quá liều và xử trí quá liều
Khi gặp quá liều, cần có các biện pháp chuẩn để loại bỏ phần hoạt chất chưa được hấp thu ra khỏi cơ thể. Đồng thời cũng phải có các biện pháp điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
Desloratadin không được thải trừ bằng thẩm tách máu; chưa rõ có được thải trừ bằng thẩm phân phúc mạc hay không.
12. Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng.