Thông tin sản phẩm
1. Thành phần của Kinder Iron Drops Doppelherz
Hàm lượng trong 1 ml: chứa 14 mg sắt nguyên tố:
- 7 mg sắt nguyên tố từ 70 mg sắt (II) gluconate
- 7 mg sắt nguyên tố từ 36 mg sắt (II) sulfate heptahydrate
Phụ liệu: nước, đường fructose, natri citrate, axit citric, vitamin C, natri benzoate, hương liệu (hương việt quất).
- 7 mg sắt nguyên tố từ 70 mg sắt (II) gluconate
- 7 mg sắt nguyên tố từ 36 mg sắt (II) sulfate heptahydrate
Phụ liệu: nước, đường fructose, natri citrate, axit citric, vitamin C, natri benzoate, hương liệu (hương việt quất).
2. Công dụng của Kinder Iron Drops Doppelherz
Bổ sung muối sắt giúp giảm nguy cơ thiếu máu do thiếu sắt ở trẻ em hoặc người lớn.
3. Liều lượng và cách dùng của Kinder Iron Drops Doppelherz
Trong 1 ml dung dịch có chứa 14 mg sắt nguyên tố:
- Trẻ em dưới 4 tuổi: tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng;
- Trẻ em từ 4-6 tuổi: 0.5 ml/ngày;
- Trẻ em từ 7-12 tuổi: 0.75 ml/ngày;
- Trên 12 tuổi: 1 ml/ngày.
Bác sĩ có thể điều chỉnh liều sử dụng tùy theo tình trạng thiếu sắt của người sử dụng.
Hướng dẫn sử dụng chi tiết
- Lấy liều dùng bằng ống pipet chia liều và cho ra thìa để uống
- Có thể pha cùng Iron drops với nước hoa quả để dễ uống hơn.
- Vì lý do an toàn và vệ sinh, không đưa trực tiếp ống pipet vào miệng.
- Trẻ em dưới 4 tuổi: tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng;
- Trẻ em từ 4-6 tuổi: 0.5 ml/ngày;
- Trẻ em từ 7-12 tuổi: 0.75 ml/ngày;
- Trên 12 tuổi: 1 ml/ngày.
Bác sĩ có thể điều chỉnh liều sử dụng tùy theo tình trạng thiếu sắt của người sử dụng.
Hướng dẫn sử dụng chi tiết
- Lấy liều dùng bằng ống pipet chia liều và cho ra thìa để uống
- Có thể pha cùng Iron drops với nước hoa quả để dễ uống hơn.
- Vì lý do an toàn và vệ sinh, không đưa trực tiếp ống pipet vào miệng.
4. Đối tượng sử dụng
- Trẻ em có nguy cơ thiếu máu thiếu sắt, biểu hiện như: da xanh xao, niêm mạc nhợt nhạt;
- Trẻ em suy dinh dưỡng, biếng ăn do thiếu máu thiếu sắt;
- Người lớn có nguy cơ thiếu máu thiếu sắt.
- Trẻ em suy dinh dưỡng, biếng ăn do thiếu máu thiếu sắt;
- Người lớn có nguy cơ thiếu máu thiếu sắt.
5. Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 25°C. Để xa tầm tay trẻ em.
6. Lưu ý
- Không sử dụng sản phẩm khi đói;
- Không sử dụng vượt quá liều khuyến cáo hàng ngày;
- Thực phẩm bổ sung không nên sử dụng thay thế cho bữa ăn đa dạng hàng ngày
- Để xa tầm tay trẻ em;
- Thực phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
- Giá trị năng lượng (mỗi 1 ml): 1.9 kcal/7.9 kJ.
- Không sử dụng vượt quá liều khuyến cáo hàng ngày;
- Thực phẩm bổ sung không nên sử dụng thay thế cho bữa ăn đa dạng hàng ngày
- Để xa tầm tay trẻ em;
- Thực phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
- Giá trị năng lượng (mỗi 1 ml): 1.9 kcal/7.9 kJ.