Thông tin sản phẩm
1. Thành phần của Sati ZinC Meracine
Mỗi ống 10ml chứa:
Magnesi pidolat 30mg
(Tương đương Magnesi: 2,6mg)
Kẽm pidolat 25 mg
(Tương đương Kẽm: 5mg)
Nhập khẩu từ châu u
Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 1 mg
Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 1 μα
Phụ liệu: Chất làm ngọt (Đường kính, Xylitol, Sorbitol, Monoammoni glycyrrhizin- at), Chất ổn định (Dinatri ethylendiamint- etraacetat (EDTA)), Chất nhũ hóa (Propylen glycol), Chất làm dày (Xanthan gum), Chất bảo quản (Kali sorbat), Hương liệu tổng hợp (hương dưa tây), Màu thực phẩm tổng hợp (110), Nước tinh khiết
Magnesi pidolat 30mg
(Tương đương Magnesi: 2,6mg)
Kẽm pidolat 25 mg
(Tương đương Kẽm: 5mg)
Nhập khẩu từ châu u
Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 1 mg
Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 1 μα
Phụ liệu: Chất làm ngọt (Đường kính, Xylitol, Sorbitol, Monoammoni glycyrrhizin- at), Chất ổn định (Dinatri ethylendiamint- etraacetat (EDTA)), Chất nhũ hóa (Propylen glycol), Chất làm dày (Xanthan gum), Chất bảo quản (Kali sorbat), Hương liệu tổng hợp (hương dưa tây), Màu thực phẩm tổng hợp (110), Nước tinh khiết
2. Công dụng của Sati ZinC Meracine
Bổ sung kẽm cho cơ thể, hỗ trợ ăn ngon, giúp tăng cường sức đề kháng.
3. Liều lượng và cách dùng của Sati ZinC Meracine
- Trẻ từ 2 - 6 tuổi: Uống 1 ống/lần/ngày.
- Trẻ từ 7 tuổi và người lớn: Uống 1 ống/lần, 1-2 lần/ngày.
- Trẻ từ 7 tuổi và người lớn: Uống 1 ống/lần, 1-2 lần/ngày.
4. Đối tượng sử dụng
Trẻ em trên 2 tuổi và người lớn kém ăn, ăn không ngon, sức đề kháng kém
5. Bảo quản
Nơi khô, nhiệt độ dưới 30°C.
6. Lưu ý
Không sử dụng cho người có mẫn cảm, kiêng kỵ với bất kỳ thành phần nào của sản phẩm. Phụ nữ có thai, người đang sử dụng thuốc tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi dùng Để xa tầm tay trẻ em.