Dược sĩ Nguyễn Lâm Ngọc Tiên
Đã duyệt nội dung
Dược sĩ Nguyễn Lâm Ngọc Tiên
Đã duyệt nội dung
Thông tin sản phẩm
1. Thành phần của Sangobion
Hoạt chất: Sắt Gluconat 250.0mg, Mangan Sulfat 0.2mg, Đồng Sulfat 0.2mg, Vitamin C 50.0mg, Acid Folic 1.0mg, Vitamin B12 7.5mcg, Sorbitol 25.0mg.
Tá dược: Colloidal Silicon Dioxide, Lactose, Ethyl vanillin, Talc.
Tá dược: Colloidal Silicon Dioxide, Lactose, Ethyl vanillin, Talc.
2. Công dụng của Sangobion
Phòng ngừa và điều trị thiếu máu do thiếu sắt và các khoáng chất khác tham gia vào quá trình tạo máu.
Bổ sung acid folic ở phụ nữ mang thai và cho con bú.
Bổ sung acid folic ở phụ nữ mang thai và cho con bú.
3. Liều lượng và cách dùng của Sangobion
Một viên nang mỗi ngày hoặc theo chỉ định của bác sĩ.
4. Chống chỉ định khi dùng Sangobion
Mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc.
5. Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú
Thuốc này sử dụng được cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
Nhu cầu về sắt tăng trong thời kỳ mang thai và cho con bú, cần sử dụng thêm các chế phẩm chứa sắt để phòng ngừa tình trạng thiếu máu do thiếu sắt ở phụ nữ mang thai và cho con bú.
Phụ nữ mang thai nên bổ sung đầy đủ acid folic, nhất là vào giai đoạn sớm của thai kỳ để phòng ngừa dị tật ống thần kinh ở thai nhi.
Nhu cầu về sắt tăng trong thời kỳ mang thai và cho con bú, cần sử dụng thêm các chế phẩm chứa sắt để phòng ngừa tình trạng thiếu máu do thiếu sắt ở phụ nữ mang thai và cho con bú.
Phụ nữ mang thai nên bổ sung đầy đủ acid folic, nhất là vào giai đoạn sớm của thai kỳ để phòng ngừa dị tật ống thần kinh ở thai nhi.
6. Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Không ảnh hưởng đến khả năng vận hành máy móc, tàu xe.
7. Tác dụng không mong muốn
Các chế phẩm chứa sắt đôi khi gây kích ứng tiêu hóa và đau bụng kèm buồn nôn, nôn khi uống. Các tác dụng khác trên hệ tiêu hóa có thể là tiêu chảy hoặc táo bón.
Các tác dụng phụ này có thể giảm khi dùng thuốc trong hoặc sau bữa ăn.
Phân có thể có màu đen khi dùng các chế phẩm có chứa sắt.
Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải trong quá trình sử dụng thuốc.
Các tác dụng phụ này có thể giảm khi dùng thuốc trong hoặc sau bữa ăn.
Phân có thể có màu đen khi dùng các chế phẩm có chứa sắt.
Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải trong quá trình sử dụng thuốc.
8. Tương tác với các thuốc khác
Tình trạng của folat có thể bị ảnh hưởng bởi một số thuốc như thuốc chống co giật, thuốc ngừa thai đường uống, thuốc chống lao, rượu. Các chất kháng acid folic như aminopterin, methortrexate, pyrimethamine, trimethoprim và các suphonamid được cho là tác nhân gây ra tình trạng thiếu folat.
Có nhiều chất có thể làm giảm khả năng hấp thu Vitamin B12 tại ruột. Các chất này bao gồm kháng sinh nhóm aminoglycoside, cloramphenicol, colchichin, các thuốc chống co giật, các thuốc cung cấp kali dạng phóng thích kéo dài, acid aminosalicylic và những người nghiện rượu mãn tính.
Có nhiều chất có thể làm giảm khả năng hấp thu Vitamin B12 tại ruột. Các chất này bao gồm kháng sinh nhóm aminoglycoside, cloramphenicol, colchichin, các thuốc chống co giật, các thuốc cung cấp kali dạng phóng thích kéo dài, acid aminosalicylic và những người nghiện rượu mãn tính.
9. Quá liều và xử trí quá liều
Sắt có thể gây độc nếu dùng quá liều. Độc tính nghiêm trọng có thể là kết quả của việc uống nhiều hơn 60mg sắt/kg thể trọng. Triệu chứng quá liều có thể là mất nước, huyết áp thấp, mạch nhanh và yếu, sốc, tiêu chảy, buồn nôn, nôn ra máu, ớn lạnh, chóng mặt, hôn mê, co giật, nhức đầu.
Quá liều chế phẩm sắt có thể gây ngộ độc cho trẻ em. Cần cất giữ thuốc chứa sắt xa tầm tay trẻ em.
Quá liều chế phẩm sắt có thể gây ngộ độc cho trẻ em. Cần cất giữ thuốc chứa sắt xa tầm tay trẻ em.
10. Bảo quản
Bảo quản nơi khô, mát, dưới 30°C.