Dược sĩ Nguyên Đan
Đã duyệt nội dung
Dược sĩ Nguyên Đan
Đã duyệt nội dung
Thông tin sản phẩm
1. Thành phần của Masozym-Zn
Lactobacillus acidophilus ..................108 CFU (100 triệu vi khuẩn sống)
Kẽm gluconat...................................21,0 mg(Tương đương với Kẽm .............. 3,0 mg)
Tá dược ..................................... vừa đủ 1gói (mannitol, fructo-oligosaccharid, tinh bột khoai tây, bột hương dâu).
Kẽm gluconat...................................21,0 mg(Tương đương với Kẽm .............. 3,0 mg)
Tá dược ..................................... vừa đủ 1gói (mannitol, fructo-oligosaccharid, tinh bột khoai tây, bột hương dâu).
2. Công dụng của Masozym-Zn
Bổ sung vi khuẩn có lợi cho đường tiêu hóa và tăng cường khả năng miễn dịch trong các trường hợp:
-Tiêu chảy do nhiễm khuẩn, do kháng sinh và hóa trị liệu…
-Viêm ruột cấp tính hay mạn tính.
-Rối loạn tiêu hóa: chướng bụng, đầy hơi, táo bón.
-Rối loạn cân bằng vi sinh ruột do rượu, stress, du lịch…
-Dự phòng các biến chứng đường tiêu hóa.
-Tiêu chảy do nhiễm khuẩn, do kháng sinh và hóa trị liệu…
-Viêm ruột cấp tính hay mạn tính.
-Rối loạn tiêu hóa: chướng bụng, đầy hơi, táo bón.
-Rối loạn cân bằng vi sinh ruột do rượu, stress, du lịch…
-Dự phòng các biến chứng đường tiêu hóa.
3. Liều lượng và cách dùng của Masozym-Zn
Liều dùng:
-Liều thông thường:
+ Người lớn: 1 gói/lần, 3 gói/ngày.
+ Trẻ em:1/2 - 1 gói/lần, 1 - 2 gói/ngày.
-Tiêu chảy: 4 - 8 gói/ngày.
-Táo bón: 6 gói/ngày.
-Rối loạn tiêu hóa do dùng kháng sinh:
+Liều dự phòng: 2 gói/ngày.
+Liều điều trị: 4 - 8 gói/ngày cho đến khi hết triệu chứng bệnh.
Cách dùng: Dùng đường uống, có thể pha bột thuốc trong nước đun sôi để nguội, sữa hoặc nước hoa quả, tốt nhất là uống lúc bụng đói hoặc trước bữa ăn.
-Liều thông thường:
+ Người lớn: 1 gói/lần, 3 gói/ngày.
+ Trẻ em:1/2 - 1 gói/lần, 1 - 2 gói/ngày.
-Tiêu chảy: 4 - 8 gói/ngày.
-Táo bón: 6 gói/ngày.
-Rối loạn tiêu hóa do dùng kháng sinh:
+Liều dự phòng: 2 gói/ngày.
+Liều điều trị: 4 - 8 gói/ngày cho đến khi hết triệu chứng bệnh.
Cách dùng: Dùng đường uống, có thể pha bột thuốc trong nước đun sôi để nguội, sữa hoặc nước hoa quả, tốt nhất là uống lúc bụng đói hoặc trước bữa ăn.
4. Chống chỉ định khi dùng Masozym-Zn
Không dùng cho người quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Thận trọng khi dùng Masozym-Zn
-Sau 2 ngày điều trị mà vẫn tiêu chảy, cần khám lại.
-Người sốt cao chỉ được dùng khi có chỉ định của bác sĩ chuyên khoa.
-Không được sử dụng các chế phẩm có chứa Lactobacillus cho trẻ sơ sinh và trẻ em dưới 3 tuổi nếu không có chỉ định của bác sĩ.
-Người sốt cao chỉ được dùng khi có chỉ định của bác sĩ chuyên khoa.
-Không được sử dụng các chế phẩm có chứa Lactobacillus cho trẻ sơ sinh và trẻ em dưới 3 tuổi nếu không có chỉ định của bác sĩ.
6. Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú
Chưa ghi nhận tác dụng phụ.
7. Tác dụng không mong muốn
Tác dụng không mong muốn
Chưa có báo cáo về tác dụng không mong muốn xảy ra khi dùng thuốc.
Chưa có báo cáo về tác dụng không mong muốn xảy ra khi dùng thuốc.
8. Tương tác với các thuốc khác
Masozym-Zn ngăn cản sự hấp thu của tetracyclin.
9. Dược lý
-Lactobacillus acidophilus là một trực khuẩn có lợi cho đường tiêu hóa bằng cách cải thiện hệ vi sinh của đường ruột.
-Cơ chế tác động của Lactobacillus acidophilus: sinh ra acid lactic, tạo môi trường không thuận lợi cho sự phát triển của các vi khuẩn và nấm gây bệnh, kể cả vi khuẩn thối rữa. Đồng thời còn kích thích miễn dịch không chuyên biệt của niêm mạc, tăng tổng hợp IgA làm tăng cường khả năng miễn dịch cho cơ thể con người.
-Ngoài ra, trong Masozym-Zn còn bổ sung Kẽm gluconat. Kẽm là yếu tố khoáng vi lượng thiết yếu cho sức khỏe, sự phát triển cơ thể, cũng như hệ miễn dịch của người lớn lẫn trẻ em.
-Tác dụng hỗ trợ của kẽm trong điều trị tiêu chảy: cải thiện sự hấp thu nước và chất điện giải tại niêm mạc ruột, phục hồi enzym đường ruột, tăng miễn dịch tế bào và dịch thể giúp nhanh chóng phục hồi và giảm nguy cơ mắc bệnh tiêu chảy cho những đợt sau.
10. Bảo quản
Nơi khô, dưới 30°C.