Thông tin sản phẩm
1. Thành phần của Micosalderm Miconazol Nitrat 2%
Hoạt chất: Miconazol nitrat 2%.
Tá dược: Cetostearyl alcol, Cetyl alcol, Cremophor A6, Cremophor A25, Paraffin lỏng, Glycerin, Propylen glycol, Methyl paraben, Propyl paraben, Nước tinh khiết.
2. Công dụng của Micosalderm Miconazol Nitrat 2%
Các bệnh do nấm Candida albicans (hiệu quả khỏi 80-90%) và một số trường hợp nấm khác như nấm ngoài da.
3. Liều lượng và cách dùng của Micosalderm Miconazol Nitrat 2%
Nấm da, móng tay, móng chân: bôi vào chỗ nhiễm nấm 1-2 lần/ngày.
4. Chống chỉ định khi dùng Micosalderm Miconazol Nitrat 2%
Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Thận trọng khi dùng Micosalderm Miconazol Nitrat 2%
Có thể kích ứng nhẹ, nổi mẫn.
6. Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú
Do hoạt chất hấp thu vào máu rất ít khi sử dụng tại chỗ nên có thể dùng thuốc kem Micosalderm trong lúc mang thai và cho con bú.
Tránh bôi thuốc ở ngực khi đang cho con bú để tránh tiếp xúc trực tiếp với thuốc ở trẻ sơ sinh.
7. Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Không có dữ liệu về ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe và vận hành máy móc.
8. Tác dụng không mong muốn
Hiếm khi gây kích ứng hoặc rát bỏng ngoài da
Chưa có tác dụng ngoại ý toàn thân được biết đến khi sử dụng khu trú.
9. Tương tác với các thuốc khác
Không có sự tương tác thuốc khi sử dụng khu trú do sự hấp thu vào máu rất thấp.
10. Dược lý
Dược lực học
Miconazol là thuốc imidazol tổng hợp có tác dụng chống nấm đối với các loại như: Aspergillus, Blastomyces, Candida, Cladosporium, Coccidioides, Epidermophyton, Histoplasma, Madurella, Pityrosporon, Microsporon, Paracoccidioides, Phialophora, Pseudallescheria và Trichophyton. Miconazol cũng có tác dụng trên vi khuẩn Gram dương.
Cơ chế tác dụng: Miconazol ức chế tổng hợp sinh học của ergosterol, một thành phần quan trọng của màng tế bào nấm, từ đó gây ức chế sự sinh trưởng của tế bào nấm.
Dược động học
Khi dùng ngoài, Miconazol hấp thu qua lớp sừng của da và hấp thu vào máu dưới 1%.
11. Quá liều và xử trí quá liều
Quá liều ngắn hạn không cho thấy biểu hiện của tác dụng phụ. Nên tiếp tục điều trị với liều khuyến cáo.
12. Bảo quản
Nơi khô ráo, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng