Thông tin sản phẩm
1. Thành phần của Grinterol 250mg
Ursodeoxycholic acid 250mg
2. Công dụng của Grinterol 250mg
Hỗ trợ tăng cường chức năng gan cho bệnh nhân viêm gan mạn tính, giúp duy trì sức khỏe gan ổn định.
Bảo vệ tế bào gan khỏi tổn thương do tác động của rượu, đồng thời hỗ trợ quá trình phục hồi gan sau khi sử dụng rượu bia.
Giúp cải thiện tình trạng khó tiêu và chán ăn do các vấn đề liên quan đến rối loạn chức năng của đường mật.
Được sử dụng như một phương pháp hỗ trợ trong điều trị sỏi mật cholesterol, viêm túi mật và các tình trạng viêm nhiễm ở đường dẫn mật.
3. Liều lượng và cách dùng của Grinterol 250mg
Điều trị sỏi mật cholesterol:
Liều dùng: Dựa trên cân nặng, liều dùng dao động từ 5 đến 10 mg cho mỗi kg trọng lượng cơ thể mỗi ngày. Đối với người có thể trạng bình thường, liều trung bình là 7,5 mg/kg/ngày. Người thừa cân có thể cần liều cao hơn, khoảng 10 mg/kg/ngày, tức là từ 2 đến 3 viên mỗi ngày, tùy thuộc vào trọng lượng cụ thể.
Cách chia liều: Có thể uống một lần vào buổi tối hoặc chia thành hai lần, một lần vào buổi sáng và một lần vào buổi tối.
Thời gian điều trị: Thường kéo dài từ 6 tháng, có thể kéo dài đến 12 tháng đối với sỏi lớn hơn 1 cm.
Điều trị các bệnh gan mật mạn tính:
Liều khởi đầu: Bắt đầu với liều thấp khoảng 200 mg mỗi ngày, tăng dần cho đến khi đạt liều điều trị từ 13 đến 15 mg/kg/ngày trong vòng từ 4 đến 8 tuần.
Đối với các trường hợp đặc biệt như bệnh gan mật liên quan đến bệnh nhầy nhớt: Liều có thể lên đến 20 mg/kg/ngày.
Cách sử dụng: Chia liều thành hai lần trong ngày, uống vào buổi sáng và buổi tối, dùng cùng bữa ăn để tăng hiệu quả hấp thu.
Cách dùng: Thuốc Grinterol 250mg dùng theo đường uống.
Cách dùng: Thuốc Grinterol 250mg dùng theo đường uống.
4. Chống chỉ định khi dùng Grinterol 250mg
Chống chỉ định sử dụng thuốc Grinterol 250mg cho các trường hợp mẫn cảm với các thành phần trong thuốc. Viêm cấp tính của túi mật hoặc đường mật.
Tắc nghẽn đường mật, bao gồm ống mật chung và ống túi mật.
Các cơn đau quặn mật thường xuyên.
Sỏi mật Canxi hóa không thể phát hiện qua chẩn đoán hình ảnh.
Suy giảm khả năng co bóp của túi mật.
Viêm tụy liên quan đến sỏi mật hoặc rò rỉ giữa đường mật và hệ tiêu hóa.
Bệnh viêm ruột và các tình trạng gan, ruột làm cản trở tuần hoàn ruột gan của axit mật, như ứ mật ngoài gan và trong gan, cắt bỏ hoặc tạo lỗ thông hồi tràng, viêm hồi tràng khu trú.
Loét tá tràng và dạ dày đang hoạt động.
Phẫu thuật nối thông ruột không thành công hoặc không phục hồi được dòng chảy mật bình thường ở trẻ em bị teo đường mật.
Suy gan cấp tính, mãn tính hoặc nặng.
5. Thận trọng khi dùng Grinterol 250mg
Trong trường hợp điều trị dài hạn bằng acid ursodeoxycholic, mặc dù thuốc này không có khả năng gây ung thư, việc theo dõi tình trạng trực tràng định kỳ là cần thiết.
Nên thực hiện chẩn đoán hình ảnh để đánh giá hiệu quả điều trị sau 6 tháng.
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng
6. Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú
Bà bầu, bà mẹ đang cho con bú khuyến cáo không sử dụng thuốc Grinterol 250mg.
7. Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Chưa rõ ảnh hưởng của thuốc.
8. Tác dụng không mong muốn
Hệ gan mật: Thuốc có thể gây tắc mật trong những trường hợp nghiêm trọng. Hiếm khi xảy ra vôi hóa sỏi mật và tình trạng xơ gan mất bù, đặc biệt là ở những bệnh nhân có tiền sử bệnh gan mật.
Hệ tiêu hóa: Các rối loạn tiêu hóa có thể bao gồm tiêu chảy, phân lỏng, buồn nôn, nôn mửa, táo bón và khó tiêu. Bệnh nhân bị xơ gan mật nguyên phát đôi khi có thể gặp đau dữ dội ở vùng bụng trên bên phải.
Hệ cơ xương và mô liên kết: Đau lưng có thể xảy ra trong quá trình sử dụng thuốc.
Hệ thần kinh: Một số người có thể gặp phải đau đầu và chóng mặt khi dùng thuốc.
Hệ hô hấp: Thuốc có thể gây nhiễm trùng đường hô hấp trên.
Da và mô dưới da: Các phản ứng dị ứng da như nổi mề đay và ngứa cũng có thể xuất hiện.
9. Tương tác với các thuốc khác
Colestyramine và Colestipol: Các Nhựa liên kết acid mật này có thể làm giảm sự hấp thu của axit Ursodeoxycholic, dẫn đến giảm hiệu quả điều trị.
Nhôm hydroxit và nhôm oxit: Những thuốc kháng axit chứa nhôm này cũng có khả năng làm giảm hấp thu axit Ursodeoxycholic, từ đó làm giảm tác dụng của thuốc.
Than hoạt tính: Khi dùng cùng với axit Ursodeoxycholic, Than hoạt tính có thể giảm sự hấp thu của thuốc, làm giảm hiệu quả điều trị.
Ciclosporin: Axit Ursodeoxycholic có thể làm tăng sự hấp thu và nồng độ ciclosporin trong huyết thanh. Điều này đòi hỏi phải theo dõi chặt chẽ và điều chỉnh liều ciclosporin để tránh nguy cơ quá liều.
Ciprofloxacin và Nitrendipine: Axit Ursodeoxycholic có thể làm giảm sự hấp thu của ciprofloxacin (một kháng sinh) và nitrendipine (một thuốc chẹn kênh calci), dẫn đến giảm hiệu quả của các thuốc này.
Hormone estrogen và thuốc tránh thai đường uống: Axit Ursodeoxycholic có thể làm tăng tiết cholesterol ở gan, làm giảm hiệu quả của hormone estrogen và các thuốc tránh thai đường uống.
Clofibrate: Đây là một thuốc hạ cholesterol trong máu, và axit Ursodeoxycholic có thể làm giảm hiệu quả của nó thông qua cơ chế tương tự như với hormone estrogen.
Rosuvastatin: Axit Ursodeoxycholic có khả năng làm tăng nồng độ Rosuvastatin trong huyết thanh, một loại statin dùng để hạ cholesterol. Do đó, cần theo dõi cẩn thận khi dùng đồng thời hai thuốc này.
10. Dược lý
Dược lực học
Axit Ursodeoxycholic (UDCA) là một acid mật tự nhiên với nhiều tác dụng quan trọng trong việc điều trị các rối loạn gan mật. UDCA giúp giảm nồng độ cholesterol trong mật bằng cách hạn chế sự hấp thu cholesterol từ ruột và tăng bài tiết cholesterol qua gan, từ đó làm giảm sự hình thành và giúp hòa tan sỏi mật cholesterol. Ngoài ra, Axit Ursodeoxycholic bảo vệ tế bào gan bằng cách giảm tổn thương do acid mật gây ra, cải thiện dòng chảy mật trong các ống dẫn mật, và giảm tình trạng ứ mật, viêm nhiễm. Axit này còn có tác dụng chống viêm và chống xơ hóa, giúp ngăn chặn quá trình xơ hóa gan bằng cách giảm chết tế bào gan và hạn chế sự hình thành mô sẹo. Thêm vào đó, Axit Ursodeoxycholic điều hòa hệ miễn dịch, giúp giảm các phản ứng miễn dịch quá mức trong các bệnh lý gan tự miễn. Nhờ các cơ chế này, Axit Ursodeoxycholic được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh gan mật, đặc biệt là sỏi mật và các rối loạn liên quan đến ứ mật. [1]
Dược động học
Hấp thu: Grinterol 250mg được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa.
Phân bố: Thuốc có khả năng vào sữa mẹ và liên kết với protein huyết tương khoảng 70%.
Chuyển hóa: Grinterol 250mg trải qua quá trình tái chế gan-ruột rộng rãi. Một phần thuốc được liên hợp tại gan trước khi bài tiết qua mật. Dưới sự tác động của vi khuẩn đường ruột, các dạng tự do và liên hợp của thuốc bị khử hydroxyl 7α thành axit lithocholic. Một số sản phẩm này tiếp tục được liên hợp và sulfat hóa tại gan.
Thải trừ: Thuốc chủ yếu được bài tiết qua phân, với một lượng nhỏ bài tiết qua nước tiểu (<1%). Thời gian bán thải của Grinterol 250mg dao động từ 3,5 đến 5,8 ngày.
11. Quá liều và xử trí quá liều
Triệu chứng quá liều thuốc Grinterol 250mg chủ yếu là tiêu chảy do tác động kích thích của thuốc lên niêm mạc ruột. Trong trường hợp này, biện pháp xử lý bao gồm việc điều trị triệu chứng nhằm giảm thiểu các tác động tiêu cực, đặc biệt là mất nước và mất cân bằng điện giải. Điều này có thể được thực hiện bằng cách bổ sung nước và các chất điện giải bị mất để duy trì cân bằng cơ thể. Ngoài ra, có thể sử dụng các nhựa trao đổi ion để gắn kết và loại bỏ axit mật dư thừa trong ruột, giúp làm giảm triệu chứng tiêu chảy và ngăn ngừa tình trạng mất nước thêm.
12. Bảo quản
Bảo quản ở nơi mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30⁰C.