Thông tin sản phẩm
1. Thành phần của Sedno BV Pharma
Desloratadine 5mg
2. Công dụng của Sedno BV Pharma
Thuốc Sedno được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:
Thuốc dùng cho bệnh nhân từ 12 tuổi trở lên trong điều trị:
Ðiều trị viêm mũi dị ứng: Làm giảm các triệu chứng của bệnh viêm mũi dị ứng (theo mùa hoặc quanh năm) như hắt hơi, sổ mũi, nghẹt mũi, ngứa, chảy nước mắt và đỏ mắt.
Ðiều trị nổi mề đay tự phát mạn tính: Làm giảm các triệu chứng ngứa, phát ban ở da.
3. Liều lượng và cách dùng của Sedno BV Pharma
Cách dùng
Thuốc Sedno dùng đường uống, cùng hoặc không cùng thức ăn.
Liều dùng
Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên:
Liều đề nghị là 1 viên, một lần mỗi ngày.
Đối với viêm mũi dị ứng không liên tục (có triệu chứng ít hơn 4 ngày/tuần hoặc dưới 4 tuần) cần được điều trị dựa trên sự đánh giá bệnh sử của bệnh nhân và có thế ngưng điều trị khi hết triệu chứng và bắt đầu lại khi có tái phát.
Đối với viêm mũi dị ứng kéo dài (có triệu chứng trên 4 ngày/tuần và kéo dài hơn 4 tuần), có thể điều trị liên tục cho bệnh nhân trong thời gian tiếp xúc với chất gây dị ứng.
Trẻ em:
Chưa có đầy đủ kinh nghiệm khi sử dụng desloratadin ở thanh thiếu niên từ 12 đến 17 tuổi.
Tính an toàn và hiệu quả khi dùng desloratadin cho trẻ dưới 12 tuổi chưa được thiết lập.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
4. Chống chỉ định khi dùng Sedno BV Pharma
Thuốc Sedno chống chỉ định trong các trường hợp sau:
Bệnh nhân quá mẫn cảm với desloratadin, loratadin hoặc với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Trẻ em dưới 12 tuổi.
5. Thận trọng khi dùng Sedno BV Pharma
Dùng thuốc thận trọng cho người suy thận nặng.
Do thuốc có chứa tá dược sunset yellow, có thể gây phản ứng dị ứng.
6. Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú
Thời kỳ mang thai
Một số lượng lớn dữ liệu về phụ nữ mang thai (hơn 1000 kết quả thai kỳ) cho thấy desloratadin không gây quái thai hoặc độc tính trên bào thai trẻ mới sinh.
Các nghiên cứu trên động vật không thấy có độc tính trực tiếp hoặc gián tiếp về sinh sản. Vì lý do thận trọng, nên tránh sử dụng thuốc trong thời kỳ mang thai.
Thời kỳ cho con bú
Thuốc đi vào sữa mẹ, sự tác động lên trẻ sơ sinh còn chưa rõ, do đó cần quyết định ngưng cho con bú hoặc ngưng dùng thuốc, sau khi cân nhắc lợi ích của việc cho con bú và lợi ích đối với người mẹ.
7. Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Dùng thuốc thận trọng cho người lái xe hoặc vận hành máy móc, do thuốc có thể gây chóng mặt.
8. Tác dụng không mong muốn
Khi sử dụng thuốc Sedno, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
Thường gặp, ADR >1/100
Thần kinh: Đau đầu, khô miệng , mệt mỏi.
Rất hiếm gặp, ADR < 1/10.000
Thần kinh: Ảo giác; chóng mặt, mơ màng, mất ngủ, tăng tâm thần vận động, co giật.
Tim: Nhịp tim nhanh, hồi hộp.
Tiêu hóa: Đau bụng, buồn nôn, nôn mửa, ăn không tiêu, tiêu chảy.
Gan – mật: Tăng các enzym gan, tăng bilirubin, viêm gan.
Cơ xương khớp: Đau cơ.
Chung: phản ứng quá mẫn (như phản ứng phản vệ, phù mạch, khó thở, ngứa ngáy, phát ban và mày đay).
Chưa rõ tần suất
Tim: Kéo dài khoảng QT.
Gan – mật: Vàng da.
Da và mô dưới da: Nhạy cảm với ánh sáng.
Hướng dẫn cách xử trí ADR
Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
9. Tương tác với các thuốc khác
Không có sự tương tác trong các thử nghiệm lâm sàng khi dùng chung desloratadin với erythromycin hoặc ketoconazol.
Trong một thử nghiệm lâm sàng lâm sàng dùng desloratadin cùng lúc với rượu không làm tăng tác dụng làm suy yếu do rượu. Tuy nhiên, một số trường hợp không dung nạp và ngộ độc rượu đã được báo cáo khi lưu hành. Do đó, cần phải thận trọng nếu dùng đồng thời với rượu.
10. Dược lý
Cơ chế tác dụng
Desloratadin là một chất kháng histamin không gây buồn ngủ, có tác dụng dài, có hoạt tính đối kháng chọn lọc trên thụ thể H1 ngoại biên. Sau khi uống, desloratadin ức chế chọn lọc các thụ thể histamin H1 ngoại biên do chất này không đi vào hệ thần kinh trung ương.
Tác dụng dược lực
Các nghiên cứu in vitro đã chứng minh desloratadin có tính chống dị ứng. Tác dụng này bao gồm sự ức chế phóng thích các cytokin tiên viêm như IL-4, IL-6, IL-8, và IL-13 từ các đại thực bào/bạch cầu ái kiềm của người, cũng như ức chế sự gắn kết của phần tử P-selectin trên các nội bào. Sự liên quan trên lâm sàng của những quan sát này vẫn cần được xác định thêm.
11. Quá liều và xử trí quá liều
Các triệu chứng liên quan dùng thuốc quá liều ở người lớn và trẻ em cũng giống như các tác dụng phụ nhưng với mức độ nặng hơn. Dựa trên nghiên cứu đa liều trên lâm sàng, sử dụng desloratadin đến 45 mg (9 lần cao hơn liều điều trị), không thấy các tác dụng gì có liên quan trên lâm sàng.
Xử trí: Trong trường hợp quá liều, dùng các biện pháp cơ bản để loại phần thuốc chưa hấp thu, tiến hành điều trị triệu chứng và điều trị hỗ trợ. Desloratadin không thể loại trừ bằng thẩm phân phúc mạc.
12. Bảo quản
Nơi nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng và tránh ẩm.