Thông tin sản phẩm
1. Thành phần của Cinnarizin 25mg Domesco
Mỗi viên nén chứa:
Cinnarizin 25 mg
Tá dược: Tinh bột ngô, Lactose, Natri starch glycolate, Magnesi stearate, Talc, Aerosil.
Cinnarizin 25 mg
Tá dược: Tinh bột ngô, Lactose, Natri starch glycolate, Magnesi stearate, Talc, Aerosil.
2. Công dụng của Cinnarizin 25mg Domesco
- Thành phần dược chất: Cinnarizin………………..25 mg
- Thành phần tá dược: Povidon K30, Lactose khan, Microcrystallin cellulose PH102, Magnesium stearate, Colloidal silicon dioxyd A200,
- Thành phần tá dược: Povidon K30, Lactose khan, Microcrystallin cellulose PH102, Magnesium stearate, Colloidal silicon dioxyd A200,
3. Liều lượng và cách dùng của Cinnarizin 25mg Domesco
+ Người lớn:
- Bệnh mạch ngoại vi: Liều thông thường là 50 - 75 mg (2 - 3 viên) x 2 - 3 lần/ngày. Không được vượt quá liều thường dùng.
- Bệnh động mạch ngoại vi: Chậm được cải thiện khi điều trị bằng thuốc. Hiệu quả tối đa của cinnarizin sẽ xuất hiện sau vài tuần điều trị liên tục, mặc dù cải thiện đáng kể lưu lượng máu đã được chứng minh sau 1 tuần.
+ Người cao tuổi: Như liều người lớn.
+ Trẻ em: Không khuyến cáo
- Bệnh mạch ngoại vi: Liều thông thường là 50 - 75 mg (2 - 3 viên) x 2 - 3 lần/ngày. Không được vượt quá liều thường dùng.
- Bệnh động mạch ngoại vi: Chậm được cải thiện khi điều trị bằng thuốc. Hiệu quả tối đa của cinnarizin sẽ xuất hiện sau vài tuần điều trị liên tục, mặc dù cải thiện đáng kể lưu lượng máu đã được chứng minh sau 1 tuần.
+ Người cao tuổi: Như liều người lớn.
+ Trẻ em: Không khuyến cáo
4. Chống chỉ định khi dùng Cinnarizin 25mg Domesco
- Cinnarizin được chỉ định trong bệnh mạch ngoại vi và các triệu chứng như đau cách hồi, chóng mặt do rối loạn tuần hoàn.
5. Thận trọng khi dùng Cinnarizin 25mg Domesco
- Cũng như các thuốc kháng histamin khác, Cinnarizin có thể gây khó chịu ở vùng thượng vị.
- Uống thuốc sau bữa ăn có thể làm giảm kích ứng dạ dày.
- Cinnarizin không làm giảm huyết áp đáng kể. Tuy nhiên, nên sử dụng thận trọng ở bệnh nhân hạ huyết áp.
- Ở những bệnh nhân bị bệnh Parkinson, chỉ dùng Cinnarizin nếu lợi ích lớn hơn các nguy cơ làm trầm trọng thêm bệnh.
- Cinnarizin có thể gây buồn ngủ, đặc biệt khi bắt đầu điều trị. Vì vậy, cần thận trọng khi dùng đồng thời với rượu hoặc thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương hoặc thuốc chống trầm cảm ba vòng.
- Tránh dùng Cinnarizin ở người bệnh rối loạn chuyển hóa porphyrin.
- Chưa có nghiên cứu trong rối loạn chức năng gan hoặc thận. Nên sử dụng thận trọng ở bệnh nhân suy gan hoặc suy thận.
- Do thuốc có chứa lactose. Bệnh nhân có vấn đề về dung nạp galactose, bệnh nhân thiếu hụt enzym Lapp lactase hoặc kém hấp thu glucose-galactose không nên dùng thuốc này.
- Uống thuốc sau bữa ăn có thể làm giảm kích ứng dạ dày.
- Cinnarizin không làm giảm huyết áp đáng kể. Tuy nhiên, nên sử dụng thận trọng ở bệnh nhân hạ huyết áp.
- Ở những bệnh nhân bị bệnh Parkinson, chỉ dùng Cinnarizin nếu lợi ích lớn hơn các nguy cơ làm trầm trọng thêm bệnh.
- Cinnarizin có thể gây buồn ngủ, đặc biệt khi bắt đầu điều trị. Vì vậy, cần thận trọng khi dùng đồng thời với rượu hoặc thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương hoặc thuốc chống trầm cảm ba vòng.
- Tránh dùng Cinnarizin ở người bệnh rối loạn chuyển hóa porphyrin.
- Chưa có nghiên cứu trong rối loạn chức năng gan hoặc thận. Nên sử dụng thận trọng ở bệnh nhân suy gan hoặc suy thận.
- Do thuốc có chứa lactose. Bệnh nhân có vấn đề về dung nạp galactose, bệnh nhân thiếu hụt enzym Lapp lactase hoặc kém hấp thu glucose-galactose không nên dùng thuốc này.
6. Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú
- Thời kỳ mang thai: Chưa có dữ liệu về sự an toàn của Cinnarizin trong thời kỳ mang thai ở người, mặc dù các nghiên cứu trên động vật đã chứng minh không gây quái thai. Không nên sử dụng Cinnarizin ở phụ nữ đang mang thai.
- Thời kỳ cho con bú: Không có dữ liệu về sự bài tiết Cinnarizin trong sữa mẹ. Vì vậy, không nên dùng Cinnarizin ở người đang cho con bú.
- Thời kỳ cho con bú: Không có dữ liệu về sự bài tiết Cinnarizin trong sữa mẹ. Vì vậy, không nên dùng Cinnarizin ở người đang cho con bú.
7. Khả năng lái xe và vận hành máy móc
- Cinnarizin có thể gây buồn ngủ, đặc biệt khi bắt đầu điều trị. Vì vậy, không nên lái xe hoặc vận hành máy móc khi dùng thuốc.
8. Tác dụng không mong muốn
- Khi sử dụng thuốc Cinnarizin 25mg, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
- Dựa trên dữ liệu an toàn tổng hợp từ những thử nghiệm lâm sàng, phản ứng không mong muốn thường gặp nhất (> 2 %) là buồn ngủ và tăng cân.
- Các phản ứng không mong muốn sau đây được thu thập từ các thử nghiệm lâm sàng và kinh nghiệm sau khi sử dụng Cinnarizin.
Rất thường gặp (ADR ≥ 1/10), thường gặp (1/100 ≤ ADR < 1/10), ít gặp (1/1000 ≤ ADR < 1/100), hiếm gặp (1/10000 ≤ ADR < 1/1000), rất hiếm gặp (ADR < 1/10000), không rõ (không được ước tính từ dữ liệu có sẵn).
- Hướng dẫn cách xử trí ADR: Có thể phòng ngừa tình trạng buồn ngủ và rối loạn tiêu hóa, thường có tính chất tạm thời, bằng cách tăng dần liều tới mức tối ưu. Phải ngừng thuốc khi bệnh nặng hơn hoặc thấy xuất hiện những triệu chứng ngoại tháp khi điều trị dài ngày cho người cao tuổi.
- Dựa trên dữ liệu an toàn tổng hợp từ những thử nghiệm lâm sàng, phản ứng không mong muốn thường gặp nhất (> 2 %) là buồn ngủ và tăng cân.
- Các phản ứng không mong muốn sau đây được thu thập từ các thử nghiệm lâm sàng và kinh nghiệm sau khi sử dụng Cinnarizin.
Rất thường gặp (ADR ≥ 1/10), thường gặp (1/100 ≤ ADR < 1/10), ít gặp (1/1000 ≤ ADR < 1/100), hiếm gặp (1/10000 ≤ ADR < 1/1000), rất hiếm gặp (ADR < 1/10000), không rõ (không được ước tính từ dữ liệu có sẵn).
- Hướng dẫn cách xử trí ADR: Có thể phòng ngừa tình trạng buồn ngủ và rối loạn tiêu hóa, thường có tính chất tạm thời, bằng cách tăng dần liều tới mức tối ưu. Phải ngừng thuốc khi bệnh nặng hơn hoặc thấy xuất hiện những triệu chứng ngoại tháp khi điều trị dài ngày cho người cao tuổi.
9. Tương tác với các thuốc khác
- Sử dụng đồng thời Cinnarizin với rượu, thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương hoặc thuốc chống trầm cảm ba vòng có thể làm tăng tác dụng an thần của các thuốc này hoặc của cinnarizin.
- Ảnh hưởng chẩn đoán: Do tác dụng kháng histamin, Cinnarizin có thể ngăn những chỉ thị phản ứng da dương tính nếu dùng Cinnarizin 4 ngày trước thử nghiệm.
- Tương kỵ của thuốc: Do không có các nghiên cứu về tính tương kỵ của thuốc dùng đường uống, không trộn lẫn thuốc này với các thuốc khác
- Ảnh hưởng chẩn đoán: Do tác dụng kháng histamin, Cinnarizin có thể ngăn những chỉ thị phản ứng da dương tính nếu dùng Cinnarizin 4 ngày trước thử nghiệm.
- Tương kỵ của thuốc: Do không có các nghiên cứu về tính tương kỵ của thuốc dùng đường uống, không trộn lẫn thuốc này với các thuốc khác
10. Dược lý
Cinnarizin là thuốc kháng histamin, đối kháng thụ thể H1. Ngoài ra Cinnarizin còn là một chất chẹn calcium chọn lọc, thuộc nhóm IV các chất đối kháng calcium.
11. Quá liều và xử trí quá liều
- Quá liều Cinnarizin cấp tính đã được báo cáo với các liều khác nhau, từ 90 đến 2250 mg.
- Các dấu hiệu và triệu chứng quá liều cinnarizin thường gặp:
- Thay đổi ý thức khác nhau, từ buồn ngủ đến lơ mơ và hôn mê, nôn, các triệu chứng ngoại tháp và giảm trương lực.
- Ở một số trẻ em gây động kinh tiến triển.
- Đa số các trường hợp hậu quả lâm sàng không nghiêm trọng, nhưng tử vong đã được báo cáo sau khi dùng quá liều cinnarizin và các thuốc có chứa cinnarizin.
- Cách xử trí khi dùng thuốc quá liều:
Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Trường hợp quá liều, điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Có thể dùng than hoạt tính nếu cần thiết.
Tích cực theo dõi để có biện pháp xử trí kịp thời.
- Các dấu hiệu và triệu chứng quá liều cinnarizin thường gặp:
- Thay đổi ý thức khác nhau, từ buồn ngủ đến lơ mơ và hôn mê, nôn, các triệu chứng ngoại tháp và giảm trương lực.
- Ở một số trẻ em gây động kinh tiến triển.
- Đa số các trường hợp hậu quả lâm sàng không nghiêm trọng, nhưng tử vong đã được báo cáo sau khi dùng quá liều cinnarizin và các thuốc có chứa cinnarizin.
- Cách xử trí khi dùng thuốc quá liều:
Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Trường hợp quá liều, điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Có thể dùng than hoạt tính nếu cần thiết.
Tích cực theo dõi để có biện pháp xử trí kịp thời.
12. Bảo quản
Ở nhiệt độ không quá 30°C, nơi khô ráo, tránh ánh sáng.