Thông tin sản phẩm
1. Thành phần của Darzalex Janssen
Daratumumab 20mg/ml
2. Công dụng của Darzalex Janssen
DARZALEX được chỉ định như một đơn trị liệu để điều trị cho bệnh nhân người lớn bị đa u tủy tái phát và kháng trị, mà liệu pháp điều trị trước đó đã bao gồm một chất ức chế proteasome và một thuốc điều hòa miễn dịch và những bệnh nhân này đã cho thấy bệnh tiến triển với liệu pháp điều trị sau cùng trong phối hợp với lenalidomide và dexamethasone, hoặc bortezomib và dexamethasone, để điều trị cho bệnh nhân người lớn bị đa u tủy đã được điều trị trước đó với ít nhất một phác đồ.
3. Liều lượng và cách dùng của Darzalex Janssen
Cách dùng
Thuốc dùng đường tiêm truyền. Việc tiêm truyền được thực hiện bởi nhân viên y tế có chuyên môn, bệnh nhân không được tự ý sử dụng.
Liều dùng
Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
4. Chống chỉ định khi dùng Darzalex Janssen
Thuốc Darzalex chống chỉ định trong các trường hợp sau:
- Mẫn cảm với Daratumumab hay bất cứ thành phần khác của thuốc - Bệnh nhân đang trong tình trạng bị nhiễm trùng nặng
- Mẫn cảm với Daratumumab hay bất cứ thành phần khác của thuốc - Bệnh nhân đang trong tình trạng bị nhiễm trùng nặng
5. Thận trọng khi dùng Darzalex Janssen
Chưa có dữ liệu.
6. Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú
Chưa có dữ liệu.
7. Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Chưa có dữ liệu.
8. Tác dụng không mong muốn
Thông báo cho nhân viên y tế các tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
9. Tương tác với các thuốc khác
Tương tác thuốc có thể ảnh hưởng đến hoạt động của thuốc hoặc gây ra các tác dụng phụ.
Bệnh nhân nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ danh sách những thuốc và các thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng. Không nên dùng hay tăng giảm liều lượng của thuốc mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
Bệnh nhân nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ danh sách những thuốc và các thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng. Không nên dùng hay tăng giảm liều lượng của thuốc mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
10. Dược lý
Cơ chế tác động chính của Daratumumab:
- Gắn kết và tiêu diệt tế bào u: Daratumumab gắn kết mạnh mẽ vào protein CD38 trên bề mặt của tế bào u, gây ra nhiều hiệu ứng tiêu diệt tế bào u. Nó có thể kích hoạt hệ thống miễn dịch để phá hủy tế bào u hoặc tạo ra sự gắn kết trực tiếp và kích hoạt tế bào NK (tế bào tự nhiên) để giết chết tế bào u.
- Gắn kết và chặn sự tương tác giữa tế bào u và môi trường: Daratumumab có khả năng gắn kết vào protein CD38 trên tế bào u, ngăn chặn sự tương tác giữa tế bào u và các tế bào stromal hoặc các yếu tố tăng trưởng khác trong môi trường. Điều này có thể giảm sự phát triển và sinh tồn của tế bào u.
- Kích hoạt hệ thống miễn dịch: Daratumumab có khả năng kích hoạt hệ thống miễn dịch bằng cách gắn kết vào CD38 trên tế bào B bình thường, tế bào T và tế bào NK. Điều này có thể kích thích hệ thống miễn dịch phá hủy tế bào u và tăng cường phản ứng miễn dịch chống lại ung thư.
- Tác động lên các yếu tố tăng trưởng: Daratumumab có thể giảm sự phát triển của tế bào u bằng cách ức chế hoặc giảm nồng độ các yếu tố tăng trưởng như IL-6 (interleukin-6) và VEGF (vascular endothelial growth factor).
Những cơ chế tác động này cùng nhau tác động lên sự phát triển, sinh tồn và tương tác của tế bào u trong multiple myeloma, làm giảm khối lượng tế bào u và ức chế sự phát triển của bệnh
11. Quá liều và xử trí quá liều
Thuốc chỉ được sử dụng tại các cơ sở y tế và dưới sự theo dõi của nhân viên y tế, nên trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho nhân viên y tế bệnh viện.
12. Bảo quản
Bảo quản lọ thuốc trong hộp carton để tránh ánh sáng.
Bảo quản lọ thuốc chưa mở nắp ở 2°C - 8°C. Không để đông đá. Không lắc lọ thuốc.