Thông tin sản phẩm
1. Thành phần của Vincolin 500mg
Hoạt chất Citicolin natri tương đương Citicolin 500mg
Tá dược vừa đủ 1 viên.
Tá dược vừa đủ 1 viên.
2. Công dụng của Vincolin 500mg
Thuốc Vincolin chỉ định trong điều trị các trường hợp sau:
Các rối loạn ý thức do chấn thương đầu hoặc sau phẫu thuật não.
Rối loạn mạch máu não, thiếu máu cục bộ do đột quỵ.
Bệnh Parkinson có biểu hiện run nặng.
Các rối loạn ý thức do chấn thương đầu hoặc sau phẫu thuật não.
Rối loạn mạch máu não, thiếu máu cục bộ do đột quỵ.
Bệnh Parkinson có biểu hiện run nặng.
3. Liều lượng và cách dùng của Vincolin 500mg
Cách dùng
Thuốc dùng đường uống, ngay sau khi ăn.
Liều dùng
Liều khuyến cáo: Dùng 1 viên/lần, 1 - 2 lần/ngày, hoặc theo chỉ dẫn của thầy thuốc.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Thuốc dùng đường uống, ngay sau khi ăn.
Liều dùng
Liều khuyến cáo: Dùng 1 viên/lần, 1 - 2 lần/ngày, hoặc theo chỉ dẫn của thầy thuốc.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
4. Chống chỉ định khi dùng Vincolin 500mg
Thuốc Vincolin chống chỉ định trong các trường hợp sau:
Quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Phụ nữ có thai và cho con bú.
Quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Phụ nữ có thai và cho con bú.
5. Thận trọng khi dùng Vincolin 500mg
Citicolin không làm hạ huyết áp kéo dài nên không thể thay thế được các thuốc uống tăng huyết áp.
Trong trường hợp xuất huyết nội sọ không được dùng liều cao Citicolin (trên 500 mg một lần) do thuốc có thể làm tăng lưu lượng máu não. Trong trường hợp này, nên chia nhỏ liều dùng (100 đến 200 mg x 2 đến 3 lần trong ngày).
Trong trường hợp xuất huyết nội sọ không được dùng liều cao Citicolin (trên 500 mg một lần) do thuốc có thể làm tăng lưu lượng máu não. Trong trường hợp này, nên chia nhỏ liều dùng (100 đến 200 mg x 2 đến 3 lần trong ngày).
6. Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú
Không dùng thuốc.
7. Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Thuốc có thể gây nhức đầu, mệt mỏi. Không lái xe hay vận hành máy móc khi gặp bất kỳ tác dụng không mong muốn nào của thuốc.
8. Tác dụng không mong muốn
Citicolin nói chung rất dễ dung nạp. Trong một số trường hợp, có rối loạn nhẹ ở ống tiêu hóa (buồn nôn, nôn, rối loạn thượng vị, tiêu chảy), mệt, đau yếu, nhức đầu, kích động. Thỉnh thoảng có thể gặp hạ huyết áp kèm nhịp tim chậm hoặc nhịp tim nhanh.
Thông báo cho thầy thuốc các tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
Thông báo cho thầy thuốc các tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
9. Tương tác với các thuốc khác
Không phối hợp citicolin với meclofenoxat.
Không phối hợp citicolin với các thuốc cường phó giao cảm.
Do citicolin làm tăng hiệu lực của levodopa nên cần thận trọng khi phối hợp hai loại thuốc này.
Không phối hợp citicolin với các thuốc cường phó giao cảm.
Do citicolin làm tăng hiệu lực của levodopa nên cần thận trọng khi phối hợp hai loại thuốc này.
10. Dược lý
Citicolin là một dẫn xuất của cholin và cytidin được tham gia vào sinh tổng hợp lecithin. Thuốc làm tăng lưu lượng máu và tiêu thụ oxy trong não, được sử dụng trong điều trị rối loạn mạch máu não (bao gồm đột quỵ thiếu máu cục bộ), bệnh parkinson và chấn thương đầu.
11. Quá liều và xử trí quá liều
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
12. Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30°C.