lcp
OPT
Medigo - Thuốc và Bác Sĩ 24h

Đặt thuốc qua tư vấn ngay trên app

MỞ NGAY
Thuốc điều trị cao huyết áp Lodimax 10
 hộp 20 viên

Thuốc điều trị cao huyết áp Lodimax 10 hộp 20 viên

Danh mục:Thuốc trị tăng huyết áp
Thuốc cần kê toa:
Hoạt chất:Amlodipine
Dạng bào chế:Viên nén bao phim
Thương hiệu:OPV
Số đăng ký:VD-11089-10
Nước sản xuất:Việt Nam
Hạn dùng:36 tháng kể từ ngày sản xuất.
Vui lòng nhập địa chỉ của bạn, chúng tôi sẽ hiện thị nhà thuốc gần bạn nhất
Lưu ý: Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ. Mọi thông tin trên website và app chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ với bác sĩ, dược sĩ hoặc nhân viên y tế để được tư vấn thêm.

Thông tin sản phẩm

1. Thành phần của Lodimax 10

Thành phần: Amlodipine 10mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

2. Công dụng của Lodimax 10

Điều trị tăng huyết áp: Amlodipin có thể được sử dụng như đơn trị liệu hoặc phối hợp với các thuốc chống tăng huyết áp khác để kiểm soát huyết áp.
Điều trị bệnh động mạch vành: Gồm cơn đau thắt ngực ổn định và đau thắt ngực biến thái Prinzmetal.

3. Liều lượng và cách dùng của Lodimax 10

Liều khởi đầu thông thường là 5 mg, ngày uống 1 lần. Có thể tăng liều dùng tối đa 10 mg, tùy thuộc vào sự đáp ứng riêng từng bệnh nhân dưới sự chỉ dẫn của thầy thuốc.

4. Chống chỉ định khi dùng Lodimax 10

- Bệnh nhân được biết mẫn cảm với amlodipin và các thuốc khác trong nhóm dihydropiridin.
- Không dùng cho những người suy tim chưa được điều trị ổn định.

5. Thận trọng khi dùng Lodimax 10

- Thời gian bán hủy của amlodipin kéo dài ở bệnh nhân bị thương tổn chức năng gan và các khuyến cáo về liều dùng chưa được thiết lập. Vì vậy, nên sử dụng thận trọng amlodipin cho những bệnh nhân này.
- Sử dụng ở trẻ em: Chưa có những kinh nghiệm sẵn có sử dụng amlodipin ở trẻ em.
- Dùng thận trọng cho bệnh nhân suy tim.

6. Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú

Thời kỳ mang thai: Các thuốc chẹn kênh calci có khả năng gây thiếu oxi huyết cho thai nhi do thuốc gây hạ huyết áp ở người mẹ. Vì vậy, thuốc này không được dùng cho phụ nữ có thai trừ khi lợi ích mang lại cao hơn nguy cơ tiềm ẩn đối với bào thai.
Thời kỳ cho con bú: Không biết liệu amlodipin có bài tiết vào sữa mẹ hay không. Vì thế, nên ngưng cho con bú trong thời gian điều trị với amlodipin.

7. Khả năng lái xe và vận hành máy móc

Cẩn thận khi đang lái xe hoặc vận hành máy móc cho đến khi bạn biết amlodipin ảnh hưởng lên bạn như thế nào.

8. Tác dụng không mong muốn

Thường gặp: nhức đầu, phừng mặt, chóng mặt, phù mắt cá chân, mệt mỏi, suy nhược, đánh trống ngực và buồn nôn.
Ít gặp: hạ huyết áp quá mức, nhịp tim nhanh, đau ngực, đau cơ, nổi ban và ngứa.
Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.

9. Tương tác với các thuốc khác

- Amlodipin được dùng an toàn khi kết hợp với thuốc lợi tiểu thiazid, thuốc chẹn beta, thuốc ức chế men chuyển, dẫn xuất nitrat và thuốc hạ đường huyết đường uống.
- Các dữ liệu in vitro chứng minh rằng amlodipin không có tác dụng trên sự gắn kết với protein huyết tương của các thuốc digoxin, phenytoin, và warfarin.
- Các thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), đặc biệt là indomethacin có thể làm giảm tác dụng chống cao huyết áp của amlodipin do ức chế sự tổng hợp prostaglandin tại thận và/hoặc giữ natri và dịch).
- Các thuốc gây mê làm tăng hiệu quả chống tăng huyết áp của amlodipin.

10. Dược lý

- Amlodipin là một chất ức chế kênh ion calci (chất ức chế kênh calci chậm hoặc chất đối kháng ion calci) làm ức chế dòng ion calci đi qua màng tế bào vào cơ tim và cơ trơn mạch máu. Amlodipin gây giãn động mạch ngoại biên, tác động trực tiếp trên cơ trơn mạch máu do đó giảm sức cản mạch máu ngoại biên và giảm áp suất máu. Cơ chế chính xác làm giảm đau thắt ngực của amlodipin chưa được xác định hoàn toàn nhưng amlodipin làm giảm tổng gánh thiếu máu cục bộ bằng hai tác động dưới đây:
- Amlodipin làm giãn các tiểu động mạch ngoại biên và do đó làm giảm tổng kháng ngoại biên (hậu gánh). Vì nhịp tim duy trì ổn định, nên tác động giảm tải này của tim làm giảm tiêu thụ năng lượng của cơ tim và giảm nhu cầu oxy.
- Cơ chế tác động của amlodipin cũng có thể liên quan đến sự giãn các động mạch vành và tiểu động mạch vành chính yếu, trên cả vùng thiếu máu lẫn vùng bình thường. Sự giãn mạch này làm gia tăng cung cấp oxygen cho cơ tim ở bệnh nhân co thắt động mạch vành (hội chứng Prinzmetal và đau thắt ngực không ổn định).

11. Quá liều và xử trí quá liều

Nếu xảy ra quá liều, cần điều trị triệu chứng và hỗ trợ khi cần thiết. Do thuốc gắn kết mạnh với protein huyết tương, thẩm tách máu không hy vọng làm tăng đáng kể thanh thải atorvastatin. Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

12. Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ từ 15 đến 30°C

Xem đầy đủ

Đánh giá sản phẩm này

(5 lượt đánh giá)
1 star2 star3 star4 star5 star

Trung bình đánh giá

4.6/5.0

3
2
0
0
0