lcp
OPT
Medigo - Thuốc và Bác Sĩ 24h

Đặt thuốc qua tư vấn ngay trên app

MỞ NGAY
Thuốc điều trị dị ứng và ngứa PERIBOSTON hộp 10 vỉ x 10 viên nén

Thuốc điều trị dị ứng và ngứa PERIBOSTON hộp 10 vỉ x 10 viên nén

Danh mục:Thuốc chống dị ứng
Thuốc cần kê toa:
Dạng bào chế:Viên nén
Thương hiệu:Boston
Số đăng ký:VD-33149-19
Nước sản xuất:Việt Nam
Hạn dùng:36 tháng kể từ ngày sản xuất
Vui lòng nhập địa chỉ của bạn, chúng tôi sẽ hiện thị nhà thuốc gần bạn nhất
Lưu ý: Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ. Mọi thông tin trên website và app chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ với bác sĩ, dược sĩ hoặc nhân viên y tế để được tư vấn thêm.

Thông tin sản phẩm

1. Thành phần của PERIBOSTON

Cyproheptadin hydroclorid 4 mg
Tá dược vừa đủ

2. Công dụng của PERIBOSTON

Điều trị dị ứng và ngứa: Cyproheptadin hydroclorid có phạm vi chống dị ứng và ngứa rộng, cả cấp tính và mãn tính như viêm da bao gồm viêm da thần kinh và viêm da thần kinh khu trú, eczema, viêm da eczema, mày đay, phản ứng dị ứng nhẹ và cục bộ do côn trùng cắn, sốt và viêm mũi theo mùa, viêm mũi lâu năm, viêm mũi vận mạch, viêm kết mạc dị ứng do các chất gây dị ứng và thực phẩm, nổi mày đay, phù mạch thần kinh, phản ứng dị ứng với máu hoặc huyết thanh, ngứa hậu môn-sinh dục, ngứa do thủy đậu.
Điều trị đau nửa đầu và đau đầu do co mạch: Đau đầu và cảm giác khó chịu có thể mất đi trong vòng 1 hoặc 2 giờ sau liều 4 mg đầu tiên.

3. Liều lượng và cách dùng của PERIBOSTON

* Cách dùng:
Dùng đường uống.
Không khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 2 tuổi, người già và bệnh nhân suy nhược.
* Liều dùng:
- Điều trị dị ứng và ngứa
Liều dùng tùy thuộc vào từng cá nhân. Tác dụng của liều duy nhất thường kéo dài từ 4 – 6 giờ. Để duy trì tác dụng của thuốc, liều dùng cần được chia liều, thường là 3 lần mỗi ngày.
Người lớn: Phạm vi điều trị 4 mg – 20 mg/ngày, hầu hết các bệnh nhân cần 12 mg – 16 mg mỗi ngày. Liều khởi đầu được khuyến cáo 4 mg x 3 lần/ngày và cần điều chỉnh liều theo thể trọng và mức đáp ứng của bệnh nhân, liều tối đa 32 mg/ngày.
Trẻ em từ 7 – 14 tuổi: Liều thông thường 4 mg x 2 hoặc 3 lần/ngày, có thể điều chỉnh liều nếu cần thiết dựa trên thể trọng và mức đáp ứng. Nếu dùng thêm liều nên dùng vào lúc đi ngủ, liều tối đa 16 mg/ngày.
Trẻ em từ 2 – 6 tuổi: Liều khởi đầu 2 mg x 2 hoặc 3 lần/ngày, điều chỉnh liều theo thể trọng và mức đáp ứng của bệnh nhân. Nếu dùng thêm liều nên dùng vào lúc đi ngủ, liều tối đa 12 mg/ngày.
- Điều trị đau nửa đầu và đau đầu do co mạch
Liều dự phòng và điều trị: Liều khởi đầu là 4 mg, có thể dùng lặp lại nếu cần thiết sau nửa giờ. Bệnh nhân thường đáp ứng tốt với liều 8 mg và không nên dùng liều này vượt quá trong 4 – 6 giờ.
Liều duy trì: 4 mg mỗi 4 – 6 giờ.
- Người già, người suy nhược cơ thể: Cyproheptadin hydroclorid không nên dùng cho người già, người bị suy nhược cơ thể vì thuốc có thể gây buồn ngủ, chóng mặt và tụt huyết áp ở người lớn tuổi.

4. Chống chỉ định khi dùng PERIBOSTON

Cyproheptadin hydroclorid chống chỉ định trong:
Bệnh nhân đang điều trị cơn hen cấp tính.
Phụ nữ có thai và cho con bú.
Bệnh nhân mẫn cảm với cyproheptadin hydroclorid hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc.
Bệnh nhân đang điều trị với các thuốc ức chế monoamin oxidase (IMAO).
Glaucoma.
Bệnh nhân loét dạ dày tá tràng.
Bệnh nhân có tiền sử mất bạch cầu hạt.
Bệnh nhân phì đại tuyến tiền liệt.
Bệnh nhân tắc nghẽn môn vị-tá tràng.
Bệnh nhân tắc nghẽn cổ bàng quang.
Người già, bệnh nhân suy nhược.

5. Thận trọng khi dùng PERIBOSTON

Các thuốc kháng histamin không nên dùng để điều trị các triệu chứng đường hô hấp dưới, bao gồm cả các bệnh hen suyễn cấp tính.
Độ an toàn và hiệu quả của cyproheptadin chưa được chứng minh ở trẻ em dưới 2 tuổi.
Quá liều của các thuốc kháng histamin, đặc biệt là ở trẻ sơ sinh và trẻ em có thể tạo ra ảo giác, trầm cảm, co giật, ngừng hô hấp, ngừng tim, có thể dẫn đến tử vong.
Các thuốc kháng histamin có thể làm giảm sự tỉnh táo tinh thần, ngược lại ở trẻ nhỏ có thể bị kích thích.
Bệnh nhân cần được cảnh báo về việc không nên tham gia các hoạt động đòi hỏi sự phối hợp và sự tỉnh táo về tinh thần như lái xe và vận hành máy móc.
Điều trị kéo dài bằng các thuốc kháng histamin có thể gây nên rối loạn tạo máu.
Vì cyproheptadin có tác dụng tương tự như atropin nên cần phải thận trọng khi dùng cho các bệnh nhân có tiền sử hen phế quản, tăng nhãn áp, cường giáp, bệnh tim mạch hoặc tăng huyết áp.
Không nên sử dụng cho bệnh nhân có vấn đề về di truyền hiếm gặp không dung nạp galactose, thiếu hụt lactase hoặc kém hấp thu glucose-galactose.

6. Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú

Chưa có thông tin

7. Khả năng lái xe và vận hành máy móc

Chưa có thông tin

8. Tác dụng không mong muốn

Chưa có thông tin

9. Tương tác với các thuốc khác

Chưa có thông tin

10. Dược lý

Chưa có thông tin

11. Quá liều và xử trí quá liều

Chưa có thông tin

12. Bảo quản

Bảo quản trong bao bì kín, nơi khô, tránh ánh sáng. Nhiệt độ không quá 30°C.

Xem đầy đủ

Đánh giá sản phẩm này

(7 lượt đánh giá)
1 star2 star3 star4 star5 star

Trung bình đánh giá

4.9/5.0

6
1
0
0
0