lcp
OPT
Medigo - Thuốc và Bác Sĩ 24h

Đặt thuốc qua tư vấn ngay trên app

MỞ NGAY
Thuốc điều trị nôn và buồn nôn Kanausin Khapharco hộp 2 vỉ x 20 viên

Thuốc điều trị nôn và buồn nôn Kanausin Khapharco hộp 2 vỉ x 20 viên

Danh mục:Thuốc tác động lên dạ dày, tá tràng
Thuốc cần kê toa:
Dạng bào chế: Viên nén
Số đăng ký:VD-18969-13
Nước sản xuất:Việt Nam
Hạn dùng:Xem trên bao bì của sản phẩm
Vui lòng nhập địa chỉ của bạn, chúng tôi sẽ hiện thị nhà thuốc gần bạn nhất
Lưu ý: Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ. Mọi thông tin trên website và app chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ với bác sĩ, dược sĩ hoặc nhân viên y tế để được tư vấn thêm.
Dược sĩDược sĩ Nguyên Đan
Đã duyệt nội dung
Dược sĩ
Dược sĩ Nguyên Đan
Đã duyệt nội dung

Thông tin sản phẩm

1. Thành phần của Kanausin Khapharco

Metoclopramide 10mg

2. Công dụng của Kanausin Khapharco

Thuốc Kanausin được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:
Người lớn
Dự phòng nôn và buồn nôn xuất hiện muộn do hóa trị.
Dự phòng nôn và buồn nôn do xạ trị.
Điều trị chứng nôn và buồn nôn, bao gồm cả nôn và buồn nôn do đau nửa đầu cấp tính.
Trẻ em từ 1 - 18 tuổi
Là thuốc lựa chọn hàng hai (second - line) để dự phòng nôn và buồn nôn xuất hiện muộn do hóa trị.

3. Liều lượng và cách dùng của Kanausin Khapharco

Cách dùng:
Dùng đường uống.
Liều dùng:
Người lớn
Liều khuyên dùng là 10 mg (1 viên)/lần, tối đa 3 lần/ngày.
Liều tối đa khuyến cáo: 30 mg/ngày hoặc 0,5 mg/kg/ngày.
Thời gian điều trị tối đa: 5 ngày.
Trẻ em từ 1 - 18 tuổi
Dự phòng nôn và buồn nôn xuất hiện muộn do hóa trị. Liều khuyên dùng là 0.1 - 0.15 mg/kg/lần, tối đa 3 lần/ngày.
Liều tối đa khuyến cáo: 30 mg/ngày hoặc 0,5 mg/kg/ngày.
Thời gian điều trị tối đa: 5 ngày.
Bảng tính liều ở trẻ em:
1 - 3 tuổi: 10 - 14 kg: 1 mg. Tối đa 3 lần/ngày.
3 - 5 tuổi: 15 - 19 kg: 2 mg. Tối đa 3 lần/ngày.
5 - 9 tuổi: 20 - 29 kg: 2,5 mg. Tối đa 3 lần/ngày.
9 - 18 tuổi: 30 - 60 kg: 5 mg. Tối đa 3 lần/ngày.
15 - 18 tuổi: > 60 kg: 10 mg. Tối đa 3 lần/ngày.
Người cao tuổi
Nên cân nhắc giảm liều 1 lần dùng thuốc dựa trên chức năng gan - thận và thể tạng.
Suy thận
Suy thận giai đoạn cuối (độ thanh thải creatinine ≤ 15 ml/phút) nên giảm 75% liều hằng ngày.
Suy thận nặng hoặc trung bình (độ thanh thải creatinine 15 - 60ml/phút) nên giảm liều dùng xuống 50%.
Suy gan
Suy gan nặng nên giảm liều dùng xuống 50%.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.

4. Chống chỉ định khi dùng Kanausin Khapharco

Thuốc Kanausin chống chỉ định trong các trường hợp sau:
Quá mẫn cảm với metoclopramide hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Chảy máu tiêu hóa, tắc nghẽn cơ học, hoặc thủng ống tiêu hóa do thuốc làm tăng nhu động ruột và có thể khiến tình trạng bệnh nặng nề hơn.
U tủy thượng thận hoặc nghi ngờ u thủy thượng thận do nguy cơ gây các cơn tăng huyết áp kịch phát.
Có tiền sử rối loạn vận động do metoclopramide hoặc do thuốc an thần.
Động kinh (với mật độ và cường độ cơn động kinh tăng dần).
Parkinson.
Dùng phối hợp với levodopa hoặc các thuốc chủ vận dopamine.
Có tiền sử methemoglobin huyết do metoclopramide; hoặc thiếu men NADH cytochorome b5 reductase.
Trẻ dưới 1 tuổi do nguy cơ xảy ra rối loạn ngoại tháp tăng trên đối tượng này.

5. Thận trọng khi dùng Kanausin Khapharco

Rối loạn thần kinh
Có thể xảy ra các triệu chứng rối loạn ngoại tháp, thường gặp trên trẻ em và người trẻ tuổi và/hoặc khi sử dụng liều cao. Những phản ứng này thường xảy ra trong giai đoạn đầu dùng thuốc, có trường hợp xảy ra sau khi dùng một liều duy nhất. Nên ngừng thuốc ngay khi có biểu hiện rối loạn ngoại tháp.
Trong đa số các trường hợp, những triệu chứng này mất hoàn toàn sau khi ngừng thuốc. Tuy nhiên, một số trường hợp cần dùng thuốc điều trị triệu chứng (benzodiazepin trên trẻ em và/hoặc các thuốc kháng cholinergic điều trị parkinson trên người lớn). Khoảng cách đưa liều ít nhất là 6 giờ, kể cả trong trường hợp nôn hoặc không dùng hết một liều thuốc để tránh nguy cơ quá liều.
Điều trị kéo dài bằng metoclopramid có thể gây rối loạn vận động muộn, nhiều trường hợp không phục hồi, đặc biệt trên người cao tuổi. Do đó, không nên kéo dài thời gian điều trị quá 3 tháng. Cần ngừng dùng thuốc ngay khi có các biểu hiện rối loạn vận động muộn trên lâm sàng. Hội chứng an thần kinh ác tính đã được báo cáo với metoclopramid dùng đơn độc cũng như phối hợp với các thuốc an thần khác. Bệnh nhân cần ngừng thuốc và có biện pháp điều trị thích hợp ngay khi xảy ra.
Methemoglobin huyết
Một số trường hợp methemoglobin huyết có thể liên quan với thiếu NADH cytochrome b5 reductase đã được báo cáo.
Rối loạn tim mạch
Một số trường hợp gặp phản ứng bất lợi nghiêm trọng trên tim mạch đã được báo cáo bao gồm trụy tuần hoàn, nhịp tim chậm nghiêm trọng, ngừng tim và kéo dài khoảng QT sau khi tiêm methemoglobin, đặc biệt tiêm tĩnh mạch.
Suy thận hoặc suy gan
Khuyến cáo giảm liều trên những bệnh nhân suy thận hoặc suy gan nghiêm trọng.

6. Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú

Thời kỳ mang thai :
Nhiều dữ liệu trên đối tượng phụ nữ có thai (với trên 1000 chỉ tiêu đầu ra) cho thấy metoclopramid không gây quái thai hoặc gây độc tính cho thai nhi nên có thể dùng trong thai kỳ nếu cần thiết. Do những đặc tính dược lý của metoclopramid tương tự như các thuốc an thần khác, việc dùng thuốc vào cuối thai kỳ có thể gây nguy cơ xảy ra hội chứng ngoại tháp trên trẻ. Do đó, tránh dùng metoclopramid vào cuối thai kỳ; trong trường hợp dùng thuốc, cần theo dõi chặt chẽ các biểu hiện trên trẻ sinh ra.
Thời kỳ cho con bú:
Metoclopramid bài tiết một lượng nhỏ vào sữa mẹ nên trẻ bú mẹ có nguy cơ gặp phải các phản ứng bất lợi của thuốc. Do đó, không khuyến cáo dùng metoclopramid trong thời kỳ cho con bú. Trên đối tượng phụ nữ cho con bú có sử dụng metoclopramid, cần cân nhắc việc ngừng thuốc.

7. Khả năng lái xe và vận hành máy móc

Metoclopramid có thể gây lơ mơ, choáng váng, rối loạn vận động, loạn trương lực cơ và có thể ảnh hưởng đến thị giác và khả năng lái xe cũng như vận hành máy móc của người dùng thuốc.

8. Tác dụng không mong muốn

Khi sử dụng thuốc Kanausin bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
Rối loạn tạo máu và hệ bạch huyết
Không rõ: Methemoglobin huyết, có thể do thiếu NADH cytochrome 65 reductase, đặc biệt trên trẻ sơ sinh. Sulfhemoglobin huyết, chủ yếu do dùng đồng thời với các thuốc giải phóng lưu huỳnh liều cao.
Rối loạn tim mạch
Ít gặp: Nhịp tim chậm.
Không rõ: Ngừng tim, xảy ra trong thời gian ngắn sau khi dùng đường tiêm, có thể xảy ra sau khi bị chậm nhịp tim, block nhĩ thất, ngừng xoang, đặc biệt với các chế phẩm đường tĩnh mạch; kéo dài khoảng QT trên điện tâm đồ; xoắn đỉnh.
Rối loạn nội tiết
Ít gặp: Mất kinh, tăng prolactin huyết.
Hiếm gặp: Tiết nhiều sữa.
Không rõ: Vú to ở nam.
Rối loạn hệ tiêu hóa
Thường gặp: Tiêu chảy.
Rối loạn toàn thân và phản ứng tại nơi tiêm
Thường gặp: Suy nhược.
Rối loạn hệ miễn dịch
Ít gặp: Tăng mẫn cảm.
Không rõ: Phản ứng phản vệ (bao gồm sốc phản vệ, đặc biệt với các chế phẩm dùng đường tĩnh mạch).
Rối loạn hệ thần kinh
Rất thường gặp: Buồn ngủ, lơ mơ.
Thường gặp: Rối loạn ngoại tháp (đặc biệt ở trẻ em và người trẻ và/hoặc khi dùng quá liều, kể cả sau khi dùng một liều duy nhất), hội chứng parkinson và chứng đứng ngồi không yên.
Ít gặp: Loạn trương lực cơ, rối loạn vận động, giảm khả năng nhận thức.
Hiếm gặp: Co giật, đặc biệt trên bệnh nhân động kinh.
Không rõ: Rối loạn vận động muộn có thể không hồi phục, trong hoặc sau khi điều trị kéo dài, đặc biệt ở bệnh nhân cao tuổi, hội chứng an thần kinh ác tính.
Rối loạn tâm thần
Thường gặp: Trầm cảm.
Ít gặp: Ảo giác.
Hiếm gặp: Lú lẫn.
Rối loạn mạch máu
Thường gặp: Tụt huyết áp, đặc biệt khi dùng đường tĩnh mạch.
Không rõ: Sốc, ngất sau khi tiêm, cơn tăng huyết áp cấp tính ở bệnh nhân có u tủy thượng thận.
Rối loạn nội tiết trong quá trình điều trị kéo dài bằng metoclopramid có liên quan đến tăng prolactin huyết (mất kinh, tiết nhiều sữa, vú to ở nam).
Các phản ứng có mối liên quan hoặc thường xảy ra khi dùng liều cao bao gồm: Rối loạn ngoại tháp, rối loạn trương lực cơ hoặc rối loạn vận động cấp tính, hội chứng parkinson, chứng đứng ngồi không yên, thậm chí sau khi dùng một liều duy nhất, đặc biệt ở trẻ em và người trẻ: Lơ mơ, giảm khả năng nhận thức, lú lẫn, ảo giác.
Hướng dẫn cách xử trí ADR
Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.

9. Tương tác với các thuốc khác

Phối hợp có chống chỉ định
Chống chỉ định phối hợp metoclopramide với levodopa hoặc các thuốc chủ vận dopamine do có đối kháng tương tranh.
Phối hợp nên tránh
Rượu có thể làm tăng tác dụng ức chế thần kinh trung ương của metoclopramide.
Phối hợp cần cân nhắc
Do metoclopramid làm tăng nhu động đường tiêu hóa nên có thể làm thay đổi sự hấp thu của một số thuốc.
Thuốc kháng cholinergic và dẫn xuất morphin: Các thuốc kháng cholinergic và dẫn xuất morphin có thể có đối kháng tượng tranh với metoclopramid về ảnh hưởng trên nhu động đường tiêu hóa.
Các thuốc giảm đau trung ương (dẫn xuất morphin, thuốc chống lo âu, thuốc an thần kháng histamin H1, thuốc an thần chống trầm cảm, barbiturat, clonidin và các thuốc liên quan): Việc phối hợp các thuốc giảm đau trung ương và metoclopramid có thể làm tăng ảnh hưởng trên tâm thần.
Thuốc an thần: Metoclopramid có thể làm tăng tác dụng của các thuốc an thần kinh và gây rối loạn ngoại tháp.
Thuốc hệ serotonergic: Việc phối hợp metoclopramid và các thuốc hệ serotonergic như các thuốc tái thu hồi chọn lọc serotonin (SSRI) có thể làm tăng nguy cơ gặp hội chứng serotonin.
Digoxin: Metoclopramid có thể làm giảm sinh khả dụng của digoxin. Khi dùng phối hợp, cần theo dõi chặt chẽ nồng độ digoxin huyết tương.
Cyclosporin: Metoclopramid làm tăng sinh khả dụng của cyclosporin (tăng Cmax lên 46% và tăng phơi nhiễm lên 22%). Khi dùng phối hợp, cần theo dõi chặt chẽ nồng độ cyclosporin huyết tương. Chưa rõ hậu quả của tương tác này trên lâm sàng.
Các thuốc ức chế CYP2D6 mạnh: Các thuốc ức chế CYP2D6 mạnh như fluoxetin và paroxetin làm tăng mức độ phơi nhiễm metoclopramid trên bệnh nhân. Tuy hậu quả trên lâm sàng của tương tác chưa được biết rõ, cần theo dõi chặt chẽ bệnh nhân để phát hiện các phản ứng bất lợi nghiên cứu về tính tương kỵ của thuốc, không trộn lẫn thuốc này với các thuốc khác.

10. Dược lý

Dược lực học:
Metoclopramid là chất phong bế thụ thể dopamin, đối kháng với tác dụng trung ương và ngoại vi của dopamin. Tính chất chống nôn của metoclopramid là do tác dụng kháng dopamin trực tiếp lên vùng phát động hóa thụ thể và trung tâm nôn và do tác dụng đối kháng lên thụ thể serotonin - 5HT3.
Dược động học:
Metoclopramid được hấp thu nhanh và hoàn toàn sau khi uống, nhưng chuyển hoá qua gan lần đầu giảm khả dụng sinh học của thuốc còn khoảng 75%. Thuốc phân bố nhanh và vào hầu hết tất cả các mô. Khoảng 30% thuốc thải trừ ở dạng không đổi qua nước tiểu. Thời gian bán thải của thuốc khoảng 4 - 6 giờ. Nồng độ của thuốc đạt đỉnh trong huyết tương khoảng 30 - 60 phút sau khi uống.

11. Quá liều và xử trí quá liều

Triệu chứng:
Rối loạn ngoại tháp, lơ mơ, giảm khả năng nhận thức, lú lẫn, ảo giác, ngừng tim ngừng thở.
Xử trí:
Trong trường hợp xảy ra rối loạn ngoại tháp, có thể do quá liều hoặc không, cần ngừng metoclopramid và sử dụng các thuốc điều trị triệu chứng gồm benzodiazepin ở trẻ nhỏ và/hoặc các thuốc kháng cholinergic điều trị parkinson ở người lớn. Cần điều trị triệu chứng và theo dõi liên tục các chức năng tim mạch và hô hấp tùy theo tình trạng lâm sàng của bệnh nhân.

12. Bảo quản

Dưới 30°C, nơi khô ráo, tránh ánh sáng.

Xem đầy đủ

Đánh giá sản phẩm này

(4 lượt đánh giá)
1 star2 star3 star4 star5 star

Trung bình đánh giá

4.3/5.0

1
3
0
0
0