Dược sĩ Nguyên Đan
Đã duyệt nội dung
Dược sĩ Nguyên Đan
Đã duyệt nội dung
Thông tin sản phẩm
1. Thành phần của Medi-Neuro Ultra Mediplantex
Vitamin B1
Vitamin B6
Vitamin B12
Vitamin B6
Vitamin B12
2. Công dụng của Medi-Neuro Ultra Mediplantex
Thuốc Medi-Neuro Ultra được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:
Ðiều trị viêm dây thần kinh, viêm đa dây thần kinh do thiếu hụt viamin (vitamin B1) và pyridoxin (vitamin B6) (ví dụ như trong bệnh tiểu đường) hoặc do thuốc như isoniazid, penicilamin hoặc các thuốc khác.
Bệnh cơ tim do thiếu thiamin (vitamin B1)(beriberi heart).
Hỗ trợ điều trị đau dây thần kinh, đau thần kinh tọa, đau thắt lưng, co giật do thuốc như semicarbazid, thiosemicarbazid hay isoniazid hay chuột rút gây ra bởi thiếu pyridoxin (vitamin B6).
Hỗ trợ điều trị nôn sau phẫu thuật, bệnh nhiễm xạ, nhiễm độc mạn tính do nhiều nguyên nhân đặc biệt do nghiện rượu.
Ðiều trị viêm dây thần kinh, viêm đa dây thần kinh do thiếu hụt viamin (vitamin B1) và pyridoxin (vitamin B6) (ví dụ như trong bệnh tiểu đường) hoặc do thuốc như isoniazid, penicilamin hoặc các thuốc khác.
Bệnh cơ tim do thiếu thiamin (vitamin B1)(beriberi heart).
Hỗ trợ điều trị đau dây thần kinh, đau thần kinh tọa, đau thắt lưng, co giật do thuốc như semicarbazid, thiosemicarbazid hay isoniazid hay chuột rút gây ra bởi thiếu pyridoxin (vitamin B6).
Hỗ trợ điều trị nôn sau phẫu thuật, bệnh nhiễm xạ, nhiễm độc mạn tính do nhiều nguyên nhân đặc biệt do nghiện rượu.
3. Liều lượng và cách dùng của Medi-Neuro Ultra Mediplantex
Người lớn: 1 viên/ngày. Nuốt nguyên viên với chất lỏng.
Tính an toàn của thuốc đối với trẻ em dưới 18 tuổi chưa được xác định.
Tính an toàn của thuốc đối với trẻ em dưới 18 tuổi chưa được xác định.
4. Chống chỉ định khi dùng Medi-Neuro Ultra Mediplantex
Thuốc Medi-Neuro Ultra chống chỉ định trong các trường hợp sau:
Người mẫn cảm với một trong số các thành phần của thuốc.
Phụ nữ có thai, phụ nữ đang cho con bú.
Trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi.
Người suy gan hoặc suy thận.
Người mẫn cảm với một trong số các thành phần của thuốc.
Phụ nữ có thai, phụ nữ đang cho con bú.
Trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi.
Người suy gan hoặc suy thận.
5. Thận trọng khi dùng Medi-Neuro Ultra Mediplantex
Thuốc này chỉ dùng theo đơn thuốc.
Để xa tầm tay trẻ em.
Sau thời gian dài dùng pyridoxin với liều 200 mg/ngày, có thể đã thấy biểu hiện độc tính thần kinh (như bệnh thần kinh ngoại vi nặng và bệnh thần kinh cảm giác nặng).
Dùng liều 200 mg pyridoxin mỗi ngày, kéo dài trên 30 ngày có thể gây hội chứng lệ thuộc pyridoxin.
Cảnh báo tá dược:
Thuốc có chứa lactose: Bệnh nhân mắc bệnh di truyền hiếm gặp về khả năng dung nạp galactose, thiếu men Lapp lactase hoặc kém hấp thu glucose-galactose không nên uống thuốc này.
Thuốc có chứa Erythrosin, Ponceau 4R, Sunset yellow: Có thể gây dị ứng.
Để xa tầm tay trẻ em.
Sau thời gian dài dùng pyridoxin với liều 200 mg/ngày, có thể đã thấy biểu hiện độc tính thần kinh (như bệnh thần kinh ngoại vi nặng và bệnh thần kinh cảm giác nặng).
Dùng liều 200 mg pyridoxin mỗi ngày, kéo dài trên 30 ngày có thể gây hội chứng lệ thuộc pyridoxin.
Cảnh báo tá dược:
Thuốc có chứa lactose: Bệnh nhân mắc bệnh di truyền hiếm gặp về khả năng dung nạp galactose, thiếu men Lapp lactase hoặc kém hấp thu glucose-galactose không nên uống thuốc này.
Thuốc có chứa Erythrosin, Ponceau 4R, Sunset yellow: Có thể gây dị ứng.
6. Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú
Thời kỳ mang thai
Không dùng.
Thiamin, pyridoxin và cyanocobalamin trong thuốc có hàm lượng cao khi sử dụng ở liều hằng ngày. Do chưa có nghiên cứu về tính an toàn của thuốc với phụ nữ có thai và đang cho con bú, không dùng thuốc cho phụ nữ có thai và đang cho con bú.
Thời kỳ cho con bú
Không dùng.
Thiamin, pyridoxin và cyanocobalamin trong thuốc có hàm lượng cao khi sử dụng ở liều hằng ngày. Do chưa có nghiên cứu về tính an toàn của thuốc với phụ nữ có thai và đang cho con bú, không dùng thuốc cho phụ nữ có thai và đang cho con bú.
Không dùng.
Thiamin, pyridoxin và cyanocobalamin trong thuốc có hàm lượng cao khi sử dụng ở liều hằng ngày. Do chưa có nghiên cứu về tính an toàn của thuốc với phụ nữ có thai và đang cho con bú, không dùng thuốc cho phụ nữ có thai và đang cho con bú.
Thời kỳ cho con bú
Không dùng.
Thiamin, pyridoxin và cyanocobalamin trong thuốc có hàm lượng cao khi sử dụng ở liều hằng ngày. Do chưa có nghiên cứu về tính an toàn của thuốc với phụ nữ có thai và đang cho con bú, không dùng thuốc cho phụ nữ có thai và đang cho con bú.
7. Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Thuốc không ảnh hưởng đến khả năng vận hành máy móc hay lái tàu xe.
8. Tương tác với các thuốc khác
Vitamin B1 có thể làm tăng tác dụng của các thuốc ức chế thần kinh cơ.
Vitamin B6 làm giảm hiệu quả của levodopa nhưng tương tác này sẽ không xảy ra nếu dùng kèm một chất ức chế men dopa decarboxylase.
Vitamin B6 làm giảm hoạt tính của altretamin, làm giảm nồng độ phenobarbital và phenytoin trong huyết thanh.
Một số thuốc có thể làm tăng nhu cầu vitamin B6 như hydralazin, isoniazid, penicillamin và các thuốc tránh thai đường uống.
Vitamin B6 làm giảm hiệu quả của levodopa nhưng tương tác này sẽ không xảy ra nếu dùng kèm một chất ức chế men dopa decarboxylase.
Vitamin B6 làm giảm hoạt tính của altretamin, làm giảm nồng độ phenobarbital và phenytoin trong huyết thanh.
Một số thuốc có thể làm tăng nhu cầu vitamin B6 như hydralazin, isoniazid, penicillamin và các thuốc tránh thai đường uống.
9. Dược lý
Nhóm dược lý: Vitamin B1 kết hợp với vitamin B6 và vitamin B12, mã ATC: A11DB.
Cơ chế tác dụng
Thiamin là coenzym của một số enzym đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa carbohydrat. Theo đó, nhu cầu thiamin phụ thuộc trực tiếp vào mức độ hấp thu carbohydrat. Nhu cầu thiamin tăng khi chế độ ăn có nhiều carbohydrat. Ở liều cao, thiamin ngăn cản sự dẫn truyền các kích thích thần kinh do đó có tác dụng giảm đau. Thiếu thiamin dẫn đến bệnh cơ tim hoặc bệnh não Wernicke.
Pyridoxin là coenzym của một loạt các enzym tham gia vào quá trình chuyển hóa protein và chuyển hóa acid amin. Hoạt động chính xác của hệ thần kinh trung ương phụ thuộc nhiều vào sự chuyển hóa các acid amin do đó đòi hỏi phải cung cấp đủ pyridoxin. Pyridoxin đóng một vai trò quan trọng trong việc tổng hợp amin sinh học và dẫn truyền thần kinh trong não. Liều cao pyridoxin có thể ngăn ngừa co giật do các thuốc như semicarbazid, thiosemicarbazid hoặc isoniazid và ngăn ngừa co giật do thiếu pyridoxin. Ở liều thích hợp, pyridoxin cũng có khả năng bảo vệ cơ thể chống lại các tác dụng không mong muốn do xạ trị.
Cobalamin là coenzym liên quan đến nhiều phản ứng khác nhau, bao gồm cả quá trình tổng hợp DNA và sự hình thành của methionin – một phản ứng quan trọng đối với quá trình chuyển hóa tetrahydrofolic. Cobalamin tham gia vào quá trình chuyển hóa protein, nhưng vai trò chính xác của cobalamin vẫn chưa được làm rõ một cách đầy đủ. Cobalamin đóng một vai trò quan trọng trong quá trình trưởng thành của hồng cầu.
Ở liều cao, cobalamin có tác dụng giảm đau. Sự kết hợp của thiamin, pyridoxin và cobalamin trong Medi-Neuro ultra có tác dụng giảm đau thần kinh, giải độc và chống thiếu máu. Những vitamin này thường xuất hiện cùng với nhau trong các nguồn tự nhiên hỗ trợ cho nhau trong quá trình chuyển hóa tế bào, đặc biệt là hệ thần kinh. Do đó, việc điều trị bằng Medi-Neuro ultra sẽ hiệu quả hơn và tiện lợi hơn so với việc dùng riêng rẽ các vitamin.
Dược động học
Hấp thu
Sự hấp thu thiamin và pyridoxin xảy ra ở đoạn đầu ruột non theo cơ chế khuếch tán thụ động. Sự hấp thu cobalamin xảy ra ở cuối hồi tràng bằng cách liên kết với yếu tố nội.
Phân bố
Nồng độ tối đa trong máu (khoảng 230 nmol/I) được tìm thấy khoảng 8 giờ sau khi uống 100 mg thiamin. Trong khoảng 4 giờ, giá trị này đã giảm xuống còn một nửa và nồng độ ban đầu lại đạt được sau khoảng 20 giờ. Nồng độ thuốc tối ưu trong huyết tương của thiamin là 110 nmol/I, pyridoxal-5-phosphate là 60 nmol/l và cyanocobalamin là 200 pmol/l.
Chuyển hóa
Thiamin: Chuyển hóa thành một số chất, hầu hết trong số đó được bài tiết qua nước tiểu. Sản phẩm chuyển hóa chính là thiamin carbonic acid và pyramin. Một lượng nhỏ của thiamin đào thải dưới dạng không thay đổi.
Pyridoxin: Sản phẩm bài tiết chính của pyridoxin là acid 4-pyridoxic ở trong nước tiểu.
Cobalamin: Cho đến nay, không có bằng chứng cho rõ ràng về sự dị hóa của cobalamin. Sự giảm nồng độ cobalamin chỉ xảy ra do sự bài tiết (chủ yếu qua mật).
Thải trừ
Thời gian bán thải của các vitamin phụ thuộc vào liều dùng.
Pyridoxin: Thời gian bán thải của pyridoxin là 1 ngày khi uống liều 100 mg.
Cobalamin: Khi cobalamin được bổ sung đủ, khoảng 25% sẽ trở lại nước tiểu trong vòng 24 giờ khi dùng 1 mg.
Động học của các nhóm bệnh nhân đặc biệt
Thiamin: Động học thay đổi trên lâm sàng xảy ra ở những đối tượng thiếu thiamin như ở người nghiện rượu, phụ nữ mang thai và cho con bú.
Pyridoxin: Động học pyridoxin thay đổi ở các trường hợp nôn khi mang thai, sử dụng thuốc tránh thai, hội chứng tiền kinh nguyệt, lạm dụng rượu, thiếu máu do thiếu pyridoxin và chuột rút, sử dụng chất đối kháng pyridoxin như kháng lao (isoniazid, semicarbazid, thiosemicarbazid và D-cycloserin), một số thuốc kháng sinh và thuốc hóa học trị liệu, cũng như trong khi mang thai, cho con bú, xạ trị.
Cobalamin: Động học cobalamin thay đổi trong thiếu máu ác tính, vitamin này không thể được hấp thu do thiếu hụt yếu tố nội.
Cơ chế tác dụng
Thiamin là coenzym của một số enzym đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa carbohydrat. Theo đó, nhu cầu thiamin phụ thuộc trực tiếp vào mức độ hấp thu carbohydrat. Nhu cầu thiamin tăng khi chế độ ăn có nhiều carbohydrat. Ở liều cao, thiamin ngăn cản sự dẫn truyền các kích thích thần kinh do đó có tác dụng giảm đau. Thiếu thiamin dẫn đến bệnh cơ tim hoặc bệnh não Wernicke.
Pyridoxin là coenzym của một loạt các enzym tham gia vào quá trình chuyển hóa protein và chuyển hóa acid amin. Hoạt động chính xác của hệ thần kinh trung ương phụ thuộc nhiều vào sự chuyển hóa các acid amin do đó đòi hỏi phải cung cấp đủ pyridoxin. Pyridoxin đóng một vai trò quan trọng trong việc tổng hợp amin sinh học và dẫn truyền thần kinh trong não. Liều cao pyridoxin có thể ngăn ngừa co giật do các thuốc như semicarbazid, thiosemicarbazid hoặc isoniazid và ngăn ngừa co giật do thiếu pyridoxin. Ở liều thích hợp, pyridoxin cũng có khả năng bảo vệ cơ thể chống lại các tác dụng không mong muốn do xạ trị.
Cobalamin là coenzym liên quan đến nhiều phản ứng khác nhau, bao gồm cả quá trình tổng hợp DNA và sự hình thành của methionin – một phản ứng quan trọng đối với quá trình chuyển hóa tetrahydrofolic. Cobalamin tham gia vào quá trình chuyển hóa protein, nhưng vai trò chính xác của cobalamin vẫn chưa được làm rõ một cách đầy đủ. Cobalamin đóng một vai trò quan trọng trong quá trình trưởng thành của hồng cầu.
Ở liều cao, cobalamin có tác dụng giảm đau. Sự kết hợp của thiamin, pyridoxin và cobalamin trong Medi-Neuro ultra có tác dụng giảm đau thần kinh, giải độc và chống thiếu máu. Những vitamin này thường xuất hiện cùng với nhau trong các nguồn tự nhiên hỗ trợ cho nhau trong quá trình chuyển hóa tế bào, đặc biệt là hệ thần kinh. Do đó, việc điều trị bằng Medi-Neuro ultra sẽ hiệu quả hơn và tiện lợi hơn so với việc dùng riêng rẽ các vitamin.
Dược động học
Hấp thu
Sự hấp thu thiamin và pyridoxin xảy ra ở đoạn đầu ruột non theo cơ chế khuếch tán thụ động. Sự hấp thu cobalamin xảy ra ở cuối hồi tràng bằng cách liên kết với yếu tố nội.
Phân bố
Nồng độ tối đa trong máu (khoảng 230 nmol/I) được tìm thấy khoảng 8 giờ sau khi uống 100 mg thiamin. Trong khoảng 4 giờ, giá trị này đã giảm xuống còn một nửa và nồng độ ban đầu lại đạt được sau khoảng 20 giờ. Nồng độ thuốc tối ưu trong huyết tương của thiamin là 110 nmol/I, pyridoxal-5-phosphate là 60 nmol/l và cyanocobalamin là 200 pmol/l.
Chuyển hóa
Thiamin: Chuyển hóa thành một số chất, hầu hết trong số đó được bài tiết qua nước tiểu. Sản phẩm chuyển hóa chính là thiamin carbonic acid và pyramin. Một lượng nhỏ của thiamin đào thải dưới dạng không thay đổi.
Pyridoxin: Sản phẩm bài tiết chính của pyridoxin là acid 4-pyridoxic ở trong nước tiểu.
Cobalamin: Cho đến nay, không có bằng chứng cho rõ ràng về sự dị hóa của cobalamin. Sự giảm nồng độ cobalamin chỉ xảy ra do sự bài tiết (chủ yếu qua mật).
Thải trừ
Thời gian bán thải của các vitamin phụ thuộc vào liều dùng.
Pyridoxin: Thời gian bán thải của pyridoxin là 1 ngày khi uống liều 100 mg.
Cobalamin: Khi cobalamin được bổ sung đủ, khoảng 25% sẽ trở lại nước tiểu trong vòng 24 giờ khi dùng 1 mg.
Động học của các nhóm bệnh nhân đặc biệt
Thiamin: Động học thay đổi trên lâm sàng xảy ra ở những đối tượng thiếu thiamin như ở người nghiện rượu, phụ nữ mang thai và cho con bú.
Pyridoxin: Động học pyridoxin thay đổi ở các trường hợp nôn khi mang thai, sử dụng thuốc tránh thai, hội chứng tiền kinh nguyệt, lạm dụng rượu, thiếu máu do thiếu pyridoxin và chuột rút, sử dụng chất đối kháng pyridoxin như kháng lao (isoniazid, semicarbazid, thiosemicarbazid và D-cycloserin), một số thuốc kháng sinh và thuốc hóa học trị liệu, cũng như trong khi mang thai, cho con bú, xạ trị.
Cobalamin: Động học cobalamin thay đổi trong thiếu máu ác tính, vitamin này không thể được hấp thu do thiếu hụt yếu tố nội.
10. Quá liều và xử trí quá liều
Các triệu chứng của quá liều là buồn nôn, nhức đầu, dị cảm, mất ngủ, tăng enzym (AST) và giảm nồng độ axit folic.
Liều cao của cobalamin có thể gây ra mụn trứng cá. Nếu dùng quá liều pyridoxin (2500 mg hoặc trong hơn 5 tháng), các trường hợp hiếm gặp có thể xảy ra ở những bệnh thần kinh ngoại biên, nhưng các triệu chứng có thể mất đi sau khi ngừng thuốc.
Tác dụng có thể đảo ngược khi ngừng điều trị.
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Liều cao của cobalamin có thể gây ra mụn trứng cá. Nếu dùng quá liều pyridoxin (2500 mg hoặc trong hơn 5 tháng), các trường hợp hiếm gặp có thể xảy ra ở những bệnh thần kinh ngoại biên, nhưng các triệu chứng có thể mất đi sau khi ngừng thuốc.
Tác dụng có thể đảo ngược khi ngừng điều trị.
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
11. Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C tránh ánh sáng trực tiếp.