Thông tin sản phẩm
1. Thành phần của NEW HEPALKEY
Mỗi viên nang mềm chứa:
- Hoạt chất: L- Ornithine -L-Aspartate 80mg, DL- alpha tocopheryl acetate 50mg.
- Tá dược: Dầu tỏi, Dầu đậu nành, Sáp ong trắng , Dầu lecithin, Dầu cọ, Dầu anh thảo, Gelatin, Glycerin đậm đặc, D-sorbitol 70%, Ethyl vanilin, Nước tinh khiết, Màu vàng số 4 (Tartrazin FCF), Oxid săt đỏ, Màu xanh số 1 (Brilliant blue FCF), Màu đỏ số 40 (Allura red AC), Titan dioxide.
- Hoạt chất: L- Ornithine -L-Aspartate 80mg, DL- alpha tocopheryl acetate 50mg.
- Tá dược: Dầu tỏi, Dầu đậu nành, Sáp ong trắng , Dầu lecithin, Dầu cọ, Dầu anh thảo, Gelatin, Glycerin đậm đặc, D-sorbitol 70%, Ethyl vanilin, Nước tinh khiết, Màu vàng số 4 (Tartrazin FCF), Oxid săt đỏ, Màu xanh số 1 (Brilliant blue FCF), Màu đỏ số 40 (Allura red AC), Titan dioxide.
2. Công dụng của NEW HEPALKEY
Dùng trong trường hợp tăng amoniac do mắc phải các bệnh về gan: viêm gan cấp và mãn tính, xơ gan, gan nhiễm mỡ.
3. Liều lượng và cách dùng của NEW HEPALKEY
Dùng thuốc theo đường uống.
- Người lớn: mỗi lần uống 2 viên, ngày 2 lần.
- Trẻ em: mỗi lần uống 1 viên, ngày 2 lần.
- Người lớn: mỗi lần uống 2 viên, ngày 2 lần.
- Trẻ em: mỗi lần uống 1 viên, ngày 2 lần.
4. Chống chỉ định khi dùng NEW HEPALKEY
- Bệnh nhân suy giảm chức năng thận.
- Bệnh nhân mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Thận trọng khi dùng NEW HEPALKEY
- Dùng thuốc lâu ngày, cần chú ý đến lượng urê trong huyết tương và trong nước tiểu.
- Cần thận trọng khi dùng cho phụ nữ có thai.
Không dùng thuốc quá thời hạn sử dụng.
6. Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú
Thuốc đi qua sữa mẹ và nhau thai, do vậy chỉ dùng thuốc khi thấy thiếu hụt các thành phần của thuốc (thiếu vitamin E hoặc L-Omithine và L-Aspartate) trong khẩu phần ăn hàng ngày.
7. Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Chưa có tài liệu chứng minh thuốc ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
8. Tác dụng không mong muốn
Thuốc thường được dung nạp tốt. Liều cao có thể gây tiêu chảy, đau bụng và các rối loạn tiêu hóa khác. Cảm giác rát bỏng ở thanh quản hoặc buồn nôn có thể xảy ra.
Thông báo cho bác sỹ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi dùng thuốc.
Thông báo cho bác sỹ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi dùng thuốc.
9. Tương tác với các thuốc khác
- Vitamin E bảo vệ vitamin A không bị phân huỷ do oxy hóa, làm cho nồng độ vitamin A trong tế bào tăng lên, đồng thời cũng chống lại tác dụng của chứng thừa vitamin A.
- Vitamin E cũng làm tăng thời gian làm đông máu của vitamin K.
10. Quá liều và xử trí quá liều
Dùng thuốc quá liều có thể gây đau bụng, tiêu chảy, mệt mỏi...
11. Bảo quản
Bảo quản nơi khô mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30°C