lcp
OPT
Medigo - Thuốc và Bác Sĩ 24h

Đặt thuốc qua tư vấn ngay trên app

MỞ NGAY
Thuốc dùng ngoài điều trị nấm  Sovasol 0.05% hộp 1 chai 100ml

Thuốc dùng ngoài điều trị nấm Sovasol 0.05% hộp 1 chai 100ml

Danh mục:Thuốc kháng nấm
Thuốc cần kê toa:
Dạng bào chế:Dung dịch dùng ngoài
Thương hiệu:Phapharco
Số đăng ký:VD-28045-17
Nước sản xuất:Việt Nam
Hạn dùng:36 tháng kể từ ngày sản xuất
Vui lòng nhập địa chỉ của bạn, chúng tôi sẽ hiện thị nhà thuốc gần bạn nhất
Lưu ý: Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ. Mọi thông tin trên website và app chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ với bác sĩ, dược sĩ hoặc nhân viên y tế để được tư vấn thêm.

Thông tin sản phẩm

1. Thành phần của Sovasol 0.05%

Clotrimazole.......0.5mg

2. Công dụng của Sovasol 0.05%

Thuốc Sovasol 0.05% được chỉ định dùng trong các trường hợp:
Bệnh nấm Candida ở miệng, họng; bệnh nấm da, bệnh nấm Candida ngoài da, nấm kẽ ngón tay, kẽ chân, lang ben do Malassezia furfur, viêm móng và quanh móng.

3. Liều lượng và cách dùng của Sovasol 0.05%

Cách dùng
Dung dịch Sovasol 0.05% dùng ngoài da. Không bôi thuốc này vào mắt, mũi, miệng hoặc âm đạo. Làm sạch vùng da bị bệnh và bôi một lớp thuốc mỏng. Hãy nhớ sử dụng nó vào cùng một thời điểm mỗi ngày.

Liều dùng
Dùng thuốc 2 - 3 lần/ngày. Để ngăn ngừa tái phát, điều trị nên được tiếp tục trong ít nhất là hai tuần sau khi hết triệu chứng. Tiếp tục sử dụng thuốc này cho đến khi hết lượng theo quy định, ngay cả khi các triệu chứng biến mất sau khi bắt đầu dùng clotrimazole.

Ngừng thuốc quá sớm có thể tạo điều kiện cho nấm tiếp tục phát triển, dẫn đến nhiễm trùng tái phát. Thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn vẫn tồn tại sau 4 tuần điều trị hoặc xấu đi bất cứ lúc nào.

Không có lịch trình liều lượng riêng biệt cho người già hay trẻ.

Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.

4. Chống chỉ định khi dùng Sovasol 0.05%

Thuốc Sovasol 0.05% chống chỉ định trong các trường hợp:
Chống chỉ định nếu người bệnh có mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Thận trọng khi dùng Sovasol 0.05%

Không dùng clotrimazol cho điều trị nhiễm nấm toàn thân.
Nếu có kích ứng hoặc mẫn cảm khi dùng clotrimazol, phải ngừng thuốc và điều trị thích hợp.
Phải điều trị thuốc đủ thời gian mặc dù các triệu chứng có thuyên giảm. Sau 4 tuần điều trị, nếu không đỡ cần khám lại.
Báo với thầy thuốc nếu có biểu hiện tăng kích ứng ở vùng bôi thuốc (đỏ, ngứa, bỏng, mụn nước, sưng), dấu hiệu của sự quá mẫn.
Tránh các nguồn gây nhiễm khuẩn hoặc tái nhiễm.

6. Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú

Vẫn chưa biết liệu thuốc có bài tiết qua sữa không, thận trọng khi dùng cho người cho con bú.

7. Khả năng lái xe và vận hành máy móc

Chưa có thông tin.

8. Tác dụng không mong muốn

Khi sử dụng thuốc Sovasol 0.05%, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).

Thường gặp, ADR > 1/100

Rối loạn da: Nóng rát, kích ứng, viêm da dị ứng do tiếp xúc, đau rát vùng bôi thuốc ở da.

Hiếm gặp, 1/1000 < ADR < 1/10000

Phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/cổ họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.

Hướng dẫn cách xử trí ADR

Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.

9. Tương tác với các thuốc khác

Chưa có thông báo về tác dụng hiệp đồng hay đối kháng giữa clotrimazol và nystatin, amphotericin B hay flucytosin với các loài C. albicans.

Nồng độ tacrolimus trong huyết thanh của người bệnh ghép gan tăng lên khi dùng đồng thời với clotrimazol. Do vậy nên giảm liều tacrolimus theo nhu cầu.

10. Dược lý

Dược lực học
Clotrimazol là một thuốc chống nấm tổng hợp thuộc nhóm imidazol phổ rộng được dùng điều trị tại chỗ các trường hợp bệnh nấm trên da. Cơ chế tác dụng của clotrimazol là liên kết với các phospholipid trong màng tế bào nấm, làm thay đổi tính thấm của màng, gây mất các chất thiết yếu nội bào dẫn đến tiêu hủy tế bào nấm.

Phổ tác dụng

In vitro, clotrimazol có tác dụng kìm hãm và diệt nấm, tùy theo nồng độ, với các chủng Trichophyton rubrum, Trichophyton mentagrophytes, Epidermophyton floccosum, Microsporum canis và các loài Candida. Ngoài ra cũng có tác dụng đến một số vi khuẩn Gram dương (Staphylococcus aureus, Streptococcus pyogenes), vi khuẩn Gram âm (Bacteroides, Gardnerella vaginalis), Trichomonas.

Nhưng những thử nghiệm về tính nhạy cảm của nấm với thuốc không giúp để dự đoán loại nấm nào sẽ đáp ứng với điều trị. Hoạt tính kháng khuẩn hoặc kháng ký sinh trùng cũng ít giúp ích trong lâm sàng. Tác dụng tại chỗ của thuốc trên bề mặt da phụ thuộc không những vào tuýp tổn thương và cơ chế tác dụng của thuốc mà còn vào độ nhớt, tính không ưa nước, độ acid của chế phẩm.

Kháng thuốc

Kháng tự nhiên với clotrimazol hiếm gặp. Chỉ phân lập được một chủng Candida guilliermondi kháng clotrimazol. Kháng nhóm thuốc azol đã dần dần xuất hiện khi điều trị kéo dài và đã điều trị thất bại ở người nhiễm HIV giai đoạn cuối và nhiễm nấm Candida ở miệng - họng hoặc thực quản. Kháng chéo phổ biến giữa các azol.

Dược động học
Dùng bôi trên da, clotrimazol rất ít được hấp thu vào máu.

11. Quá liều và xử trí quá liều

Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

12. Bảo quản

Nơi khô, tránh ánh sáng. Nhiệt độ dưới 30°C.

Xem đầy đủ

Đánh giá sản phẩm này

(7 lượt đánh giá)
1 star2 star3 star4 star5 star

Trung bình đánh giá

4.4/5.0

3
4
0
0
0