Thông tin sản phẩm
Vadol A325 thuộc nhóm thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm không Steroid. Thuốc được sử dụng theo đường uống và có tác dụng giảm thân nhiệt của những người đang sốt, giảm đau tạm thời trong các triệu chứng đau vừa và nhẹ ở người bệnh.
1. Thuốc Vadol A325 là thuốc gì?
Thuốc Vadol A325 là thuốc OTC được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược Vacopharm, Việt Nam. Thành phần chính của thuốc là Paracetamol - chất chuyển hóa có tác dụng giảm đau hạ sốt hữu hiệu. Làm giảm thân nhiệt ở người bệnh sốt nhưng rất hiếm khi có tác dụng làm giảm thân nhiệt ở người bình thường. Paracetamol tác động lên vùng dưới đồi ở người bị sốt để làm giảm tỏa nhiệt do giãn mạch và tăng lưu lượng máu ngoại biên.
Vadol A325 được dùng phổ biến trong điều trị các triệu chứng đau và sốt từ nhẹ đến vừa ở những người bị đau đầu, đau răng, đau bụng kinh.
Thuốc có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là VD-24372-16. Được bào chế dưới dạng viên và được đóng gói theo vỉ hoặc theo chai.
2. Thành phần Vadol A325
- Paracetamol 325mg
- Tá dược: Tinh bột sắn, Polyvinyl pyrrolidon K30, Magnesi stearat, Talc.
3. Công dụng thuốc Vadol A325
Giảm thân nhiệt ở người đang sốt.
Giảm đau tạm thời trong điều trị chứng đau nhẹ và vừa.
4. Liều lượng và cách dùng Vadol A325
Cách dùng
Thuốc Vadol A325 dùng đường uống. Các lần dùng thuốc cách nhau ít nhất 4 giờ, không quá 4 g/ngày.
Liều dùng
- Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Uống mỗi lần 1–2 viên, ngày 2–3 lần.
- Trẻ em dưới 12 tuổi: Tuân theo sự chỉ dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Chống chỉ định
- Người bệnh quá mẫn với paracetamol.
- Người bệnh thiếu hụt glucose-6-phosphate dehydrogenase.
6. Thận trọng
Phải dùng thận trọng ở người suy gan, suy thận và nghiện rượu.
Paracetamol tương đối không độc với liều điều trị. Đôi khi có những phản ứng da gồm ban dát, sẩn ngứa và mày đay; những phản ứng mẫn cảm khác gồm phù thanh quản, phù mạch, và những phản ứng kiểu phản vệ có thể ít khi xảy ra. Giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu và giảm toàn thể huyết cầu đã xảy ra với việc sử dụng những dẫn chất p-aminophenol, đặc biệt khi dùng kéo dài các liều lớn. Giảm bạch cầu trung tính và ban xuất huyết giảm tiểu cầu đã xảy ra khi dùng paracetamol. Hiếm gặp mất bạch cầu hạt ở người bệnh dùng paracetamol.
Người bị phenylcetone niệu (nghĩa là, thiếu hụt gen xác định tình trạng của phenylalanine hydroxylase) và người phải hạn chế lượng phenylalanine đưa vào cơ thể phải được cảnh báo là một số chế phẩm paracetamol chứa aspartam, sẽ chuyển hóa trong dạ dày–ruột thành phenylalanine sau khi uống.
Uống nhiều rượu có thể gây tăng độc tính với gan của paracetamol; nên tránh hoặc hạn chế uống rượu.
Bác sĩ cần cảnh báo bệnh nhân về các dấu hiệu của phản ứng trên da nghiêm trọng như hội chứng Stevens–Johnson (SJS), hội chứng hoại tử da nhiễm độc (TEN) hay hội chứng Lyell, hội chứng ngoại ban mụn mủ toàn thân cấp tính (AGEP).
7. Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú
Thời kỳ mang thai
Chưa xác định được tính an toàn của paracetamol dùng khi thai nghén liên quan đến tác dụng không mong muốn có thể có đối với phát triển thai. Do đó, chỉ nên dùng paracetamol ở người mang thai khi thật cần thiết.
Thời kỳ cho con bú
Nghiên cứu ở người mẹ cho con bú, dùng paracetamol không thấy có tác dụng không mong muốn ở trẻ nhỏ bú mẹ.
8. Ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy móc
Thuốc Vadol A325 không có tác dụng an thần, sử dụng được cho người lái xe và vận hành máy móc.
9. Tác dụng không mong muốn
Ban da và những phản ứng dị ứng khác thỉnh thoảng xảy ra. Thường là ban đỏ hoặc mày đay nhưng đôi khi nặng hơn và có thể kèm theo sốt do thuốc và tổn thương niêm mạc. Người bệnh mẫn cảm với salicylate, hiếm mẫn cảm với paracetamol và những thuốc có liên quan. Trong một số ít trường hợp riêng lẻ, paracetamol đã gây giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu và giảm toàn thể huyết cầu.
- Ít gặp: Ban, buồn nôn, nôn, rối loạn hệ tạo máu (giảm bạch cầu trung tính, giảm toàn thể huyết cầu, giảm bạch cầu), thiếu máu, bệnh thận, độc tính thận khi lạm dụng dài ngày.
- Hiếm gặp: Phản ứng quá mẫn.
Hướng dẫn cách xử trí ADR
Khi gặp tác dụng phụ của thuốc Vadol A325, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
10. Tương tác thuốc
- Tăng độc tính gan khi uống rượu trong thời gian dùng thuốc Vadol A325.
- Uống dài ngày với liều cao, paracetamol làm tăng nhẹ tác dụng chống đông của coumarin và dẫn chất indandione.
- Cần phải chú ý đến khả năng gây hạ sốt nghiêm trọng ở người bệnh dùng đồng thời phenothiazine và liệu pháp hạ nhiệt.
- Các thuốc dùng đồng thời với paracetamol sẽ tăng nguy cơ gây độc tính cho gan: phenytoin, barbiturate, carbamazepine, isoniazid.
- Probenecid có thể làm giảm đào thải paracetamol và làm tăng thời gian bán thải của paracetamol.
- Isoniazid và các thuốc chống lao làm tăng độc tính của paracetamol đối với gan.
11. Dược lý
Paracetamol (acetaminophen hay N-acetyl-p-aminophenol) là chất chuyển hóa có hoạt tính của phenacetin, là thuốc giảm đau, hạ sốt hữu hiệu có thể thay thế asprin; tuy vậy, khác với aspirin, paracetamol không có hiệu quả điều trị viêm. Với liều ngang nhau tính theo gam, paracetamol có tác dụng giảm đau và hạ sốt tương tự như aspirin.
Paracetamol làm giảm thân nhiệt ở người bệnh sốt, nhưng hiếm khi làm giảm thân nhiệt ở người bình thường. Thuốc tác động lên vùng dưới đồi gây hạ nhiệt, tỏa nhiệt tăng do giãn mạch và tăng lưu lượng máu ngoại biên.
Paracetamol với liều điều trị ít tác động đến hệ tim mạch và hô hấp, không làm thay đổi cân bằng acid–base, không gây kích ứng, xước hoặc chảy máu dạ dày, vì paracetamol không tác động trên cyclooxygenase toàn thân, chỉ tác động đến cyclooxygenase/prostaglandin của hệ thần kinh trung ương. Paracetamol không có tác dụng trên tiểu cầu hoặc thời gian chảy máu.
Khi dùng quá liều paracetamol, một chất chuyển hóa là N-acetyl-benzoquinoneimin gây độc nặng cho gan.
12. Quá liều
Chẩn đoán sớm rất quan trọng trong điều trị quá liều paracetamol. Khi nhiễm độc nặng, điều quan trọng là phải điều trị hỗ trợ tích cực. Cần rửa dạ dày trong mọi trường hợp, tốt nhất trong vòng 4 giờ sau khi uống. Liệu pháp giải độc chính là dùng những hợp chất sulfhydryl, có lẽ tác động một phần do bổ sung dự trữ glutathione ở gan. N-acetyleysteine có tác dụng khi uống hoặc tiêm tĩnh mạch. Nếu không có N-acetylcysteine có thể dùng methionine. Nếu đã dùng than hoạt trước khi dùng methionine thì phải hút than hoạt ra khỏi dạ dày trước. Ngoài ra, có thể dùng than hoạt hoặc thuốc tẩy muối, chúng có khả năng làm giảm hấp thụ paracetamol.
13. Bảo quản Vadol A325
Nơi khô, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.
14. Hạn dùng
Vadol A325 có hạn sử dụng là 48 tháng kể từ ngày sản xuất.
15. Giá thuốc Vadol A325
Vadol A325 hiện đang được bán ở rất nhiều các quầy thuốc. Trên thị trường hiện đang được bán với giá khoảng 40.000 đồng cho một lọ 200 viên. Để biết chính xác giá thuốc Vadol, bạn hãy đặt thuốc qua app Medigo để được các dược sĩ tư vấn cụ thể.
16. Mua thuốc Vadol A325 ở đâu?
Cách nhanh và tiện lợi nhất để mua thuốc Vadol A325 chính là đặt mua qua app Medigo. Đây là một ứng dụng liên kết với các hệ thống nhà thuốc chất lượng trên toàn quốc. Bạn sẽ mua được thuốc chính hãng, giá cả phải chăng mà không cần phải đi ra ngoài để tìm kiếm. Để tiến hành mua thuốc, bạn hãy thực hiện các bước đơn giản sau đây:
- Bước 1: Mở app Medigo và bấm vào tab “Đặt thuốc qua tư vấn”.
- Bước 2: Chọn “Đặt thuốc ngay” và nhận cuộc gọi để được các dược sĩ tư vấn về đơn thuốc.
- Bước 3: Xác nhận lại đơn thuốc và đặt hàng.
- Bước 4: Nhận thuốc sau 20-30 phút kể từ khi đặt hàng qua app Medigo.
Chỉ cần qua vài bước tại app Medigo, bạn đã mua được thuốc Vadol để chăm sóc sức khỏe cho bản thân và cả gia đình. Bấm đặt thuốc ngay để được các dược sĩ tư vấn cụ thể về thuốc, giá cả cũng như những chương trình ưu đãi đang có bạn nhé.