Thông tin sản phẩm
1. Thành phần của CEFADROXIL EG (Pymepharco)
Cefadroxil monohydrat
2. Công dụng của CEFADROXIL EG (Pymepharco)
– Nhiễm khuẩn đường tiết niệu: Viêm thận – bể thận cấp và mạn tính, viêm bàng quang, viêm niệu đạo.
– Nhiễm khuẩn đường hô hấp: Viêm amidan, viêm họng, viêm phế quản – phổi và viêm phổi thuỳ, viêm phế quản cấp và mạn tính, áp xe phổi, viêm mủ màng phổi, viêm màng phổi, viêm thanh quản, viêm tai giữa.
– Nhiễm khuẩn da và mô mềm: Viêm hạch bạch huyết, áp xe, viêm tế bào, loét.
– Viêm xương tuỷ, viêm khớp nhiễm khuẩn.
– Nhiễm khuẩn đường hô hấp: Viêm amidan, viêm họng, viêm phế quản – phổi và viêm phổi thuỳ, viêm phế quản cấp và mạn tính, áp xe phổi, viêm mủ màng phổi, viêm màng phổi, viêm thanh quản, viêm tai giữa.
– Nhiễm khuẩn da và mô mềm: Viêm hạch bạch huyết, áp xe, viêm tế bào, loét.
– Viêm xương tuỷ, viêm khớp nhiễm khuẩn.
3. Liều lượng và cách dùng của CEFADROXIL EG (Pymepharco)
– Người lớn: 500mg – 1g/lần, uống 1-2 lần/ngày tuỳ theo mức độ nhiễm khuẩn.
– Trẻ em 1-6 tuổi: 250g x 2 lần/ngày.
– Trẻ em >6 tuổi: 500mg x 2 lần/ngày.
Cần điều chỉnh liều ở người lớn tuổi và bệnh nhân suy thận.
– Trẻ em 1-6 tuổi: 250g x 2 lần/ngày.
– Trẻ em >6 tuổi: 500mg x 2 lần/ngày.
Cần điều chỉnh liều ở người lớn tuổi và bệnh nhân suy thận.
4. Chống chỉ định khi dùng CEFADROXIL EG (Pymepharco)
Không dùng cho bệnh nhân dị ứng với kháng sinh nhóm cephalosporin.
5. Thận trọng khi dùng CEFADROXIL EG (Pymepharco)
– Thận trọng sử dụng thuốc ở bệnh nhân bị dị ứng với kháng sinh penicilin, bệnh nhân suy thận, bệnh nhân bị bệnh đường tiêu hoá.
– Dùng cefadroxil dài ngày có thể làm phát triển quá mức các chủng không nhạy cảm. Cần theo dõi bệnh nhân cẩn thận, nếu bội nhiễm, phải ngừng sử dụng thuốc.
– Dùng cefadroxil dài ngày có thể làm phát triển quá mức các chủng không nhạy cảm. Cần theo dõi bệnh nhân cẩn thận, nếu bội nhiễm, phải ngừng sử dụng thuốc.
6. Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Không ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy móc khi dùng thuốc.
7. Tác dụng không mong muốn
– Thường gặp: Tiêu hoá: Buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy.
– Ít gặp:
+ Máu: Tăng bjach cầu ưa eosin.
+ Da: Ban da dạng sần, ngoại ban, nổi mày đay, ngứa.
+ Gan: Tăng transaminase có hồi phục.
+ Tiết niệu – sinh dục: Đau tinh hoàn, viêm âm đạo, bệnh nấm Candida, ngứa bộ phận sinh dục.
– Hiếm gặp:
+ Toàn thân: Phản ứng phản vệ, bệnh huyết thanh, sốt.
+ Máu: giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu, thiếu máu tan máu, thử nghiệm Coombs dương tính.
+ Tiêu hoá: viêm đại tràng giả mạc, rối loạn tiêu hoá.
+ Da: Ban đỏ đa dạng, hội chứng Stevens – Johnson, pemphigus thông thường, hoại tử biểu bì nhiễm độc (hội chứng Lyell), phù mạch.
+ Gan: Vàng da ứ mật, tăng nhẹ AST, ALT, viêm gan.
+ Thận: Nhiễm độc thận có tăng tạm thời urê và creatinin máu, viêm thận kẽ có hồi phục.
+ Thần kinh trung ương: Co giật (khi dùng liều cao và khi suy giảm chức năng thận), đau đầu, tình trạng kích động.
+ Bộ phận khác: Đau khớp.
Thông báo cho thầy thuốc tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
Hướng dẫn xử trí tác dụng không mong muốn
Ngừng sử dụng cefadroxil. Trong trường hợp dị ứng hoặc phản ứng quá mẫn nghiêm trọng cần tiến hành điều trị hỗ trợ (duy trì thông khí và sử dụng adrenalin, oxygen, kháng histamin, tiêm tĩnh mạch corticosteroid).
Các trường hợp bị viêm đại tràng giả mạc nhẹ thường chỉ cần ngưng thuốc. Các trường hợp thể vừa và nặng, cần lưu ý bổ sung dịch và chất điện giải, bổ sung protein và uống metronidazol.
– Ít gặp:
+ Máu: Tăng bjach cầu ưa eosin.
+ Da: Ban da dạng sần, ngoại ban, nổi mày đay, ngứa.
+ Gan: Tăng transaminase có hồi phục.
+ Tiết niệu – sinh dục: Đau tinh hoàn, viêm âm đạo, bệnh nấm Candida, ngứa bộ phận sinh dục.
– Hiếm gặp:
+ Toàn thân: Phản ứng phản vệ, bệnh huyết thanh, sốt.
+ Máu: giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu, thiếu máu tan máu, thử nghiệm Coombs dương tính.
+ Tiêu hoá: viêm đại tràng giả mạc, rối loạn tiêu hoá.
+ Da: Ban đỏ đa dạng, hội chứng Stevens – Johnson, pemphigus thông thường, hoại tử biểu bì nhiễm độc (hội chứng Lyell), phù mạch.
+ Gan: Vàng da ứ mật, tăng nhẹ AST, ALT, viêm gan.
+ Thận: Nhiễm độc thận có tăng tạm thời urê và creatinin máu, viêm thận kẽ có hồi phục.
+ Thần kinh trung ương: Co giật (khi dùng liều cao và khi suy giảm chức năng thận), đau đầu, tình trạng kích động.
+ Bộ phận khác: Đau khớp.
Thông báo cho thầy thuốc tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
Hướng dẫn xử trí tác dụng không mong muốn
Ngừng sử dụng cefadroxil. Trong trường hợp dị ứng hoặc phản ứng quá mẫn nghiêm trọng cần tiến hành điều trị hỗ trợ (duy trì thông khí và sử dụng adrenalin, oxygen, kháng histamin, tiêm tĩnh mạch corticosteroid).
Các trường hợp bị viêm đại tràng giả mạc nhẹ thường chỉ cần ngưng thuốc. Các trường hợp thể vừa và nặng, cần lưu ý bổ sung dịch và chất điện giải, bổ sung protein và uống metronidazol.
8. Tương tác với các thuốc khác
– Cholestryramin gắn kết với cefadroxil ở ruột làm chậm sự hấp thu của thuốc.
– Probenecid có thể làm giảm bài tiết cephalosporin.
– Furosemid, aminoglycosid có thể hiệp đồng làm tăng độc tính trên thận.
– Probenecid có thể làm giảm bài tiết cephalosporin.
– Furosemid, aminoglycosid có thể hiệp đồng làm tăng độc tính trên thận.
9. Bảo quản
Bảo quản nơi khô mát tránh ánh sáng nhiệt độ dưới 30°C.