
Đã duyệt nội dung

Dược sĩ Nguyên Đan
Đã duyệt nội dung
Thông tin sản phẩm
1. Thành phần của Antivomi 50mg
Dimenhydrinate: 50mg
Dimenhydrinate là một chất kháng histamin và kháng cholinergic, hoạt động bằng cách ức chế tác động của histamin trên hệ thần kinh trung ương, từ đó giảm các triệu chứng buồn nôn, chóng mặt và nôn mửa.
Tá dược: Bao gồm các chất không hoạt tính dùng để tạo hình và bảo quản viên thuốc.
Dimenhydrinate là một chất kháng histamin và kháng cholinergic, hoạt động bằng cách ức chế tác động của histamin trên hệ thần kinh trung ương, từ đó giảm các triệu chứng buồn nôn, chóng mặt và nôn mửa.
Tá dược: Bao gồm các chất không hoạt tính dùng để tạo hình và bảo quản viên thuốc.
2. Công dụng của Antivomi 50mg
Phòng ngừa và điều trị say tàu xe:
Giảm các triệu chứng buồn nôn, chóng mặt và nôn mửa do say tàu xe, say sóng và say máy bay.
Điều trị triệu chứng chóng mặt:
Giảm các triệu chứng chóng mặt do các nguyên nhân khác nhau như viêm mê cung tai, bệnh Meniere và rối loạn tiền đình.
Giảm các triệu chứng buồn nôn, chóng mặt và nôn mửa do say tàu xe, say sóng và say máy bay.
Điều trị triệu chứng chóng mặt:
Giảm các triệu chứng chóng mặt do các nguyên nhân khác nhau như viêm mê cung tai, bệnh Meniere và rối loạn tiền đình.
3. Liều lượng và cách dùng của Antivomi 50mg
Cách dùng:
Uống nguyên viên thuốc với một ly nước. Có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn.
Liều dùng:
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi:
Để phòng ngừa say tàu xe, uống 1 viên 30 phút đến 1 giờ trước khi khởi hành. Nếu cần, có thể uống thêm 1 viên mỗi 4-6 giờ, không uống quá 8 viên trong 24 giờ.
Trẻ em từ 6 đến 12 tuổi:
Uống 1/2 viên mỗi 6-8 giờ nếu cần, không uống quá 3 viên trong 24 giờ.
Trẻ em dưới 6 tuổi:
Tham khảo ý kiến bác sĩ để có liều dùng phù hợp.
Lưu ý: Luôn tuân thủ chỉ định của bác sĩ về liều dùng và thời gian điều trị.
Uống nguyên viên thuốc với một ly nước. Có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn.
Liều dùng:
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi:
Để phòng ngừa say tàu xe, uống 1 viên 30 phút đến 1 giờ trước khi khởi hành. Nếu cần, có thể uống thêm 1 viên mỗi 4-6 giờ, không uống quá 8 viên trong 24 giờ.
Trẻ em từ 6 đến 12 tuổi:
Uống 1/2 viên mỗi 6-8 giờ nếu cần, không uống quá 3 viên trong 24 giờ.
Trẻ em dưới 6 tuổi:
Tham khảo ý kiến bác sĩ để có liều dùng phù hợp.
Lưu ý: Luôn tuân thủ chỉ định của bác sĩ về liều dùng và thời gian điều trị.
4. Chống chỉ định khi dùng Antivomi 50mg
Dị ứng hoặc quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Trẻ em dưới 6 tuổi mà không có chỉ định của bác sĩ.
Trẻ em dưới 6 tuổi mà không có chỉ định của bác sĩ.
5. Thận trọng khi dùng Antivomi 50mg
Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân có tiền sử dị ứng với Dimenhydrinate hoặc các thuốc kháng histamin khác.
Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân có tiền sử bệnh gan, thận, tim mạch, tăng huyết áp, glaucoma, phì đại tuyến tiền liệt, và động kinh.
Không nên sử dụng Antivomi 50mg cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú mà không có chỉ dẫn của bác sĩ.
Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân có tiền sử bệnh gan, thận, tim mạch, tăng huyết áp, glaucoma, phì đại tuyến tiền liệt, và động kinh.
Không nên sử dụng Antivomi 50mg cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú mà không có chỉ dẫn của bác sĩ.
6. Tác dụng không mong muốn
Tác dụng phụ thường gặp bao gồm buồn ngủ, khô miệng, mờ mắt và táo bón. Trong một số trường hợp hiếm gặp, có thể gây ra phản ứng dị ứng nghiêm trọng như phát ban, ngứa, khó thở, hoặc sưng mặt, môi, lưỡi.
7. Tương tác với các thuốc khác
Antivomi 50mg có thể tương tác với các thuốc an thần, thuốc ngủ, thuốc chống trầm cảm, rượu và các thuốc kháng cholinergic khác. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng, và thảo dược mà bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc không mong muốn.
8. Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao.