Thông tin sản phẩm
1. Thành phần của Ceralon 120mg
Thành phần hoạt chất: Cao khô lá bạch quả (Extractum Folium Ginkgo bilobae siccum) 120 mg (tương đương 28,8mg Ginkgo flavonol glycoside toàn phần)
Thành phần tá dược: Dầu đậu nành, lecithin, chất béo cứng, dầu đậu nành hydrogen hóa một phần, sáp ong trắng, gelatin, glycerin đậm đặc, D-sorbitol 70%, ethyl vanillin, nước tinh khiết, sunset yellow FCF, quinolin, brilliant blue FCF, titan dioxyd.
Thành phần tá dược: Dầu đậu nành, lecithin, chất béo cứng, dầu đậu nành hydrogen hóa một phần, sáp ong trắng, gelatin, glycerin đậm đặc, D-sorbitol 70%, ethyl vanillin, nước tinh khiết, sunset yellow FCF, quinolin, brilliant blue FCF, titan dioxyd.
2. Công dụng của Ceralon 120mg
Điều trị rối loạn tuần hoàn ngoại biên (chứng khập khiễng cách hồi).
Chóng mặt, ù tai do nguyên nhân mạch máu hoặc thoái hóa.
Cải thiện các triệu chứng: giảm trí nhớ, rối loạn khả năng tập trung, trầm cảm, sa sút trí tuệ.
Chóng mặt, ù tai do nguyên nhân mạch máu hoặc thoái hóa.
Cải thiện các triệu chứng: giảm trí nhớ, rối loạn khả năng tập trung, trầm cảm, sa sút trí tuệ.
3. Liều lượng và cách dùng của Ceralon 120mg
Người lớn: 1 viên/lần, ngày 1-2 lần.
Liều dùng có thể được điều chỉnh tùy theo tuổi của bệnh nhân hoặc mức độ của triệu chứng.
Liều dùng có thể được điều chỉnh tùy theo tuổi của bệnh nhân hoặc mức độ của triệu chứng.
4. Chống chỉ định khi dùng Ceralon 120mg
Quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Các trường hợp đang có xuất huyết.
Phụ nữ có thai.
Pha nhồi máu não cấp, tim cấp, xuất huyết não.
Phụ nữ rong kinh.
Các trường hợp đang có xuất huyết.
Phụ nữ có thai.
Pha nhồi máu não cấp, tim cấp, xuất huyết não.
Phụ nữ rong kinh.
5. Thận trọng khi dùng Ceralon 120mg
Vì Ceralon không phải là thuốc chữa huyết áp cao, không nên dùng thuốc này cho những bệnh nhân bị huyết áp cao mà cần có liệu pháp điều trị đặc biệt.
Không nên dùng thuốc này cho trẻ em dưới 12 tuổi.
Không nên dùng thuốc này cho trẻ em dưới 12 tuổi.
6. Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú
Thời kỳ mang thai: Thử nghiệm ở động vật cho thấy thuốc không gây tác động quái thai. Tuy nhiên, không nên dùng thuốc này cho phụ nữ có thai.
Thời kỳ cho con bú: Chưa biết thuốc có được tiết vào sữa mẹ hay không, nên thận trọng khi dùng thuốc cho phụ nữ đang cho con bú.
Thời kỳ cho con bú: Chưa biết thuốc có được tiết vào sữa mẹ hay không, nên thận trọng khi dùng thuốc cho phụ nữ đang cho con bú.
7. Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Không ảnh hưởng.
8. Tác dụng không mong muốn
Hơi khó chịu ở đường tiêu hoá, nhức đầu, hoặc phản ứng dị ứng ngoài da có thể xảy ra nhưng hiếm.
* Thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ những phản ứng có hại gặp phải khi sử dụng thuốc.
* Thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ những phản ứng có hại gặp phải khi sử dụng thuốc.
9. Tương tác với các thuốc khác
Không được dùng cao lá bạch quả trong khi dùng các thuốc chống đông máu như heparin, warfarin hoặc các dẫn xuất coumarin thuốc chống động kinh natri valproat; thuốc chỉ huyết; thuốc chống trầm cảm
10. Quá liều và xử trí quá liều
Chưa ghi nhận trường hợp quá liều khi dùng thuốc này.
11. Bảo quản
Trong hộp kín, nơi khô mát, ở nhiệt độ dưới 30°C.