Dược sĩ Lê Trương Quỳnh Ly
Đã duyệt nội dung
Dược sĩ Lê Trương Quỳnh Ly
Đã duyệt nội dung
Thông tin sản phẩm
1. Thành phần của Mifentras 10
Mifepristone
2. Công dụng của Mifentras 10
Thuốc Mifentras 10 được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:
Thuốc được chỉ định cho người phụ nữ khi không có mong muốn mang thai, sử dụng trong vòng 120 giờ sau khi quan hệ tình dục. Đây là biện pháp tránh thai cuối cùng kể cả khi không sử dụng các biện pháp khác, hoặc có sử dụng nhưng không đem lại hiệu quả chắc chắn.
Thuốc được chỉ định cho người phụ nữ khi không có mong muốn mang thai, sử dụng trong vòng 120 giờ sau khi quan hệ tình dục. Đây là biện pháp tránh thai cuối cùng kể cả khi không sử dụng các biện pháp khác, hoặc có sử dụng nhưng không đem lại hiệu quả chắc chắn.
3. Liều lượng và cách dùng của Mifentras 10
Cách dùng
Dùng đường uống.
Liều dùng
Sử dụng 1 viên trong khoảng thời gian 120 giờ sau khi quan hệ tình dục. Nên dùng càng sớm thì hiệu quả thuốc càng được đảm bảo chắc chắn. Trong một kỳ kinh, không dùng thuốc từ 2 lần trở lên.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Dùng đường uống.
Liều dùng
Sử dụng 1 viên trong khoảng thời gian 120 giờ sau khi quan hệ tình dục. Nên dùng càng sớm thì hiệu quả thuốc càng được đảm bảo chắc chắn. Trong một kỳ kinh, không dùng thuốc từ 2 lần trở lên.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
4. Chống chỉ định khi dùng Mifentras 10
Thuốc Mifentras 10 chống chỉ định trong các trường hợp sau:
Người đang dùng Corticosteroid để điều trị một bệnh lý nào đó.
Phụ nữ có thai hoặc cho con bú.
Người mắc bệnh suy giảm chức năng tuyến thượng thận hoặc bệnh nhân hen suyễn khó kiểm soát.
Có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Người đang dùng Corticosteroid để điều trị một bệnh lý nào đó.
Phụ nữ có thai hoặc cho con bú.
Người mắc bệnh suy giảm chức năng tuyến thượng thận hoặc bệnh nhân hen suyễn khó kiểm soát.
Có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Thận trọng khi dùng Mifentras 10
Mifepriston không thể thay thế biện pháp ngừa thai thường xuyên.
Giao hợp không an toàn sau điều trị, tăng nguy cơ có thai ngoài ý muốn.
Mifepristone sử dụng thận trọng với bệnh nhân hen suyễn, tắc nghẽn đường hô hấp, xuất huyết hoặc bệnh tim mạch hoặc các yếu tố liên quan đến thiếu máu hoặc thiếu máu.
Mifepristone cũng được cảnh báo là không an toàn với bệnh nhân rối loạn chuyển hóa porphyrin.
Giao hợp không an toàn sau điều trị, tăng nguy cơ có thai ngoài ý muốn.
Mifepristone sử dụng thận trọng với bệnh nhân hen suyễn, tắc nghẽn đường hô hấp, xuất huyết hoặc bệnh tim mạch hoặc các yếu tố liên quan đến thiếu máu hoặc thiếu máu.
Mifepristone cũng được cảnh báo là không an toàn với bệnh nhân rối loạn chuyển hóa porphyrin.
6. Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú
Thời kỳ mang thai Phụ nữ đang có thai uống nhầm mifepristone liều 10 mg không gây sảy thai nhưng không loại trừ xuất huyết có thể xảy ra.
Thời kỳ cho con bú
Thuốc có khả năng bài tiết vào sữa mẹ. Tuy nhiên, ảnh hưởng của liều mifepristone 10 mg trên trẻ em chưa xác định.
Thời kỳ cho con bú
Thuốc có khả năng bài tiết vào sữa mẹ. Tuy nhiên, ảnh hưởng của liều mifepristone 10 mg trên trẻ em chưa xác định.
7. Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Chưa có nghiên cứu đầy đủ về tác động của thuốc lên khả năng lái xe và vận hành máy móc.
8. Tác dụng không mong muốn
Khi sử dụng thuốc Mifentras 10, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
Thường xuyên gặp phải rối loạn chu kỳ kinh nguyệt, chậm kinh.
Đau đầu, chóng mặt, hoa mắt, tức ngực.
Buồn nôn, nôn, xuất huyết.
Đau bụng dưới, tiêu chảy.
Sử dụng thuốc về lâu dài sẽ gây tác động xấu đến tử cung, có thể gây vô sinh.
Hướng dẫn cách xử trí ADR
Khi gặp phải bất kỳ biểu hiện bất thường nào như trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc các nhân viên y tế để được khắc phục và điều trị phù hợp.
Thường xuyên gặp phải rối loạn chu kỳ kinh nguyệt, chậm kinh.
Đau đầu, chóng mặt, hoa mắt, tức ngực.
Buồn nôn, nôn, xuất huyết.
Đau bụng dưới, tiêu chảy.
Sử dụng thuốc về lâu dài sẽ gây tác động xấu đến tử cung, có thể gây vô sinh.
Hướng dẫn cách xử trí ADR
Khi gặp phải bất kỳ biểu hiện bất thường nào như trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc các nhân viên y tế để được khắc phục và điều trị phù hợp.
9. Tương tác với các thuốc khác
Nồng độ của Mifepriston trong huyết tương bị tăng đáng kể khi dùng kết hợp với các chất ức chế mạnh enzyme CYP3A45 như: Ketoconazole, Itraconazole, Clarithromycin, Atazanavir,...
Ngược lại, nếu dùng thuốc Mifentras 10 với Rifampicin, Dexamethason hoặc một số thuốc thuộc nhóm chống động kinh thì nồng độ Mifepriston sẽ giảm đi, hiệu quả sử dụng cũng giảm.
Khi dùng đồng thời với Aspirin và các thuốc khác thuộc nhóm NSAID cũng làm giảm tác dụng tránh thai của thuốc.
Bưởi hoặc nước ép bưởi là những thực phẩm không nên dùng trong thời gian sử dụng thuốc, vì nó có thể làm tăng cao nồng độ thuốc trong máu. Thậm chí đến mức gây ra nhiều tác dụng không mong muốn hơn. Cần hết sức lưu ý.
Rượu, bia và các đồ uống có cồn khác cần hạn chế, vì làm giảm hiệu quả tránh thai, đồng thời tăng khả năng xuất huyết.
Để giảm thiểu tương tác thuốc đến mức thấp nhất, hãy hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu muốn dùng đồng thời với các loại thuốc khác. Khi thấy có biểu hiện tương tác cần đến ngay cơ sở y tế để giải quyết kịp thời.
Ngược lại, nếu dùng thuốc Mifentras 10 với Rifampicin, Dexamethason hoặc một số thuốc thuộc nhóm chống động kinh thì nồng độ Mifepriston sẽ giảm đi, hiệu quả sử dụng cũng giảm.
Khi dùng đồng thời với Aspirin và các thuốc khác thuộc nhóm NSAID cũng làm giảm tác dụng tránh thai của thuốc.
Bưởi hoặc nước ép bưởi là những thực phẩm không nên dùng trong thời gian sử dụng thuốc, vì nó có thể làm tăng cao nồng độ thuốc trong máu. Thậm chí đến mức gây ra nhiều tác dụng không mong muốn hơn. Cần hết sức lưu ý.
Rượu, bia và các đồ uống có cồn khác cần hạn chế, vì làm giảm hiệu quả tránh thai, đồng thời tăng khả năng xuất huyết.
Để giảm thiểu tương tác thuốc đến mức thấp nhất, hãy hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu muốn dùng đồng thời với các loại thuốc khác. Khi thấy có biểu hiện tương tác cần đến ngay cơ sở y tế để giải quyết kịp thời.
10. Dược lý
Mifepriston là một chất thuộc nhóm Norsteroid, có khả năng tạo lực liên kết với Receptor của Progesteron. Nó hoạt động theo cơ chế đối kháng cạnh tranh, giúp ngăn chặn tác động của hormone này lên màng trong của dạ con và màng bụng. Từ đó, ngăn ngừa sự bám, hình thành và phát triển của hợp tử bào thai.
Ở liều 2mg, Mifepriston đã có tác dụng tránh thai. Với liều đơn lên tới 10mg, nó có khả năng ngăn cản sự rụng trứng trong thời gian 3-4 ngày. Vì vậy có tác dụng như một thuốc tránh thai khẩn cấp.
Ở những thai nhi dưới 8 tuần tuổi, dùng liều cao Mifepriston có thể làm rau thai bong ra khỏi niêm mạc tử cung, cổ tử cung mềm giúp đẩy thai ra ngoài. Do đó, thuốc có tác dụng phá thai.
Như vậy, thuốc được sử dụng sau khi quan hệ tình dục, có khả năng phòng tránh mang thai ngoài ý muốn hiệu quả.
Ở liều 2mg, Mifepriston đã có tác dụng tránh thai. Với liều đơn lên tới 10mg, nó có khả năng ngăn cản sự rụng trứng trong thời gian 3-4 ngày. Vì vậy có tác dụng như một thuốc tránh thai khẩn cấp.
Ở những thai nhi dưới 8 tuần tuổi, dùng liều cao Mifepriston có thể làm rau thai bong ra khỏi niêm mạc tử cung, cổ tử cung mềm giúp đẩy thai ra ngoài. Do đó, thuốc có tác dụng phá thai.
Như vậy, thuốc được sử dụng sau khi quan hệ tình dục, có khả năng phòng tránh mang thai ngoài ý muốn hiệu quả.
11. Quá liều và xử trí quá liều
Các thử nghiệm lâm sàng được thực hiện cho thấy không phản ứng phụ nào nghiêm trọng xảy ra khi sử dụng một liều duy nhất chứa tới 2g Mifepriston.
Nếu thấy bất kỳ dấu hiệu nào của ngộ độc cấp xảy ra, hãy hỏi ý kiến bác sĩ và đến ngay các cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Nếu thấy bất kỳ dấu hiệu nào của ngộ độc cấp xảy ra, hãy hỏi ý kiến bác sĩ và đến ngay các cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
12. Bảo quản
Bảo quản thuốc ở môi trường khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm mốc, tránh ánh sáng chiếu trực tiếp.
Nhiệt độ phòng không quá 30°C.
Để xa tầm tay của trẻ em, tránh trẻ nghịch ngợm nuốt phải.
Nhiệt độ phòng không quá 30°C.
Để xa tầm tay của trẻ em, tránh trẻ nghịch ngợm nuốt phải.