Thông tin sản phẩm
1. Thành phần của Legalon 140mg
1 viên nang chứa:
Hoạt chất: 173,0 mg -186,7 mg cao khô của quả cây Silybum marianum (36-44:1), tương ứng với 140 mg silymarin (DNPH), dược tính dưới dạng silibinin (dung môi chiết: ethyl acetat).
Tá dược: Polysorbat 80, povidon, mannitol, tinh bột natri glycollate (type A), magnesi stearat, oxid sắt màu đỏ E 172, oxid sắt màu đen E 172, titan dioxid E171, gelatin, natri lauryl sulphat.
Hoạt chất: 173,0 mg -186,7 mg cao khô của quả cây Silybum marianum (36-44:1), tương ứng với 140 mg silymarin (DNPH), dược tính dưới dạng silibinin (dung môi chiết: ethyl acetat).
Tá dược: Polysorbat 80, povidon, mannitol, tinh bột natri glycollate (type A), magnesi stearat, oxid sắt màu đỏ E 172, oxid sắt màu đen E 172, titan dioxid E171, gelatin, natri lauryl sulphat.
2. Công dụng của Legalon 140mg
LEGALON 140 là một dược thảo dùng để điều trị bệnh về gan. Nó được dùng điều trị hỗ trợ trong tổn thương gan do nhiễm độc ở những bệnh nhân bị bệnh viêm gan mạn tính hoặc xơ gan.
Lưu ý: Điều trị bằng LEGALON 140 chỉ hữu ích khi loại trừ được chất độc gây tổn thương gan (ví dụ rượu).
Lưu ý: Điều trị bằng LEGALON 140 chỉ hữu ích khi loại trừ được chất độc gây tổn thương gan (ví dụ rượu).
3. Liều lượng và cách dùng của Legalon 140mg
Phải luôn dùng LEGALON 140 chính xác như bác sĩ đã chỉ dẫn cho bạn. Bạn nên hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn không biết chắc.
Liều thường dùng là 1 viên nang, 3 lần/ngày, tương ứng với 420 mg silymarin.
Hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có ấn tượng là tác dụng của LEGALON 140 quá mạnh hoặc quá yếu.
Đường dùng: Đường uống.
Liều thường dùng là 1 viên nang, 3 lần/ngày, tương ứng với 420 mg silymarin.
Hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có ấn tượng là tác dụng của LEGALON 140 quá mạnh hoặc quá yếu.
Đường dùng: Đường uống.
4. Chống chỉ định khi dùng Legalon 140mg
Không được dùng LEGALON 140
- Nếu bạn bị quá mẫn cảm (dị ứng) với quả cây Silybum marianum hoặc với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Nếu bạn bị quá mẫn cảm (dị ứng) với quả cây Silybum marianum hoặc với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Thận trọng khi dùng Legalon 140mg
Lưu ý đặc biệt khi dùng LEGALON 140
Việc điều trị bằng thuốc này không phải là biện pháp thay thế để tránh khỏi nguyên nhân gây tổn thương gan (ví dụ rượu).
Hỏi ý kiến bác sĩ nếu thấy vàng da (da nhuộm màu vàng nhẹ đến vàng sẫm, tròng trắng mắt đổi màu vàng).
Chưa có đủ dữ liệu về việc dùng thuốc này cho trẻ em. Vì vậy, không nên dùng cho trẻ em dưới 12 tuổi.
Dùng LEGALON 140 với thức ăn và thức uống
Không có hạn chế đặc biệt.
Đang dùng thuốc khác
Xin thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang dùng hoặc mới đây dã dùng bất kỳ thuốc nào khác, ngay cả những thuốc không phải do kê đơn.
Việc điều trị bằng thuốc này không phải là biện pháp thay thế để tránh khỏi nguyên nhân gây tổn thương gan (ví dụ rượu).
Hỏi ý kiến bác sĩ nếu thấy vàng da (da nhuộm màu vàng nhẹ đến vàng sẫm, tròng trắng mắt đổi màu vàng).
Chưa có đủ dữ liệu về việc dùng thuốc này cho trẻ em. Vì vậy, không nên dùng cho trẻ em dưới 12 tuổi.
Dùng LEGALON 140 với thức ăn và thức uống
Không có hạn chế đặc biệt.
Đang dùng thuốc khác
Xin thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang dùng hoặc mới đây dã dùng bất kỳ thuốc nào khác, ngay cả những thuốc không phải do kê đơn.
6. Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú
Phụ nữ có thai
Chưa có đủ dữ liệu về việc dùng LEG ALON 140 cho phụ nữ có thai. Vì vậy, trong trường hợp này không nên dùng LEGALON 140.
Cho con bú
Chưa có đủ dữ liệu về việc dùng LEGALON 140 cho phụ nữ cho con bú. Vì vậy, trong trường hợp này không nên dùng LEGALON 140.
Chưa có đủ dữ liệu về việc dùng LEG ALON 140 cho phụ nữ có thai. Vì vậy, trong trường hợp này không nên dùng LEGALON 140.
Cho con bú
Chưa có đủ dữ liệu về việc dùng LEGALON 140 cho phụ nữ cho con bú. Vì vậy, trong trường hợp này không nên dùng LEGALON 140.
7. Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Không có hạn chế đặc biệt.
8. Tác dụng không mong muốn
Giống như tất cả các thuốc, LEGALON 140 có thể có các tác dụng phụ.
Trong trường hợp hiếm gặp đã ghi nhận rối loạn tiêu hóa, ví dụ như tác dụng nhuận trường nhẹ. Phản ứng quá mẫn cảm rất hiếm gặp như ban hoặc khó thở có thể xảy ra; trong trường hợp như thế ngừng điều trị và đến gặp bác sĩ.
Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào không được đề cập trong tờ hướng dẫn sử dụng này, xin thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
Trong trường hợp hiếm gặp đã ghi nhận rối loạn tiêu hóa, ví dụ như tác dụng nhuận trường nhẹ. Phản ứng quá mẫn cảm rất hiếm gặp như ban hoặc khó thở có thể xảy ra; trong trường hợp như thế ngừng điều trị và đến gặp bác sĩ.
Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào không được đề cập trong tờ hướng dẫn sử dụng này, xin thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
9. Tương tác với các thuốc khác
Chưa được biết.
10. Quá liều và xử trí quá liều
Cho đến nay chưa rõ các dấu hiệu quả liều hoặc ngộ độc. Các tác dụng phụ có thể tăng lên. Nếu cần, hãy để bác sĩ của bạn quyết định biện pháp điều trị triệu chứng.
11. Bảo quản
Bảo quản dưới 30°C.