lcp
OPT
Medigo - Thuốc và Bác Sĩ 24h

Đặt thuốc qua tư vấn ngay trên app

MỞ NGAY
Thuốc trị tiêu chảy Diobysta Merap hộp 12 gói

Thuốc trị tiêu chảy Diobysta Merap hộp 12 gói

Danh mục:Thuốc trị tiêu chảy
Thuốc cần kê toa:Không
Dạng bào chế:Hỗn dịch uống
Thương hiệu:Merap
Số đăng ký:893100162823
Nước sản xuất:Việt Nam
Hạn dùng:24 tháng
Vui lòng nhập địa chỉ của bạn, chúng tôi sẽ hiện thị nhà thuốc gần bạn nhất

Thông tin sản phẩm

1. Thành phần của Diobysta Merap

Diosmectite 3g

2. Công dụng của Diobysta Merap

Thuốc gói Diobysta Meraplion chỉ định điều trị trong các trường hợp sau: Điều trị tiêu chảy cấp ở trẻ em trên 2 tuổi, kết hợp với việc bổ sung nước và các chất điện giải đường uống. Điều trị tiêu chảy cấp ở người lớn. Điều trị triệu chứng trong tiêu chảy cơ năng mạn tính ở người lớn. Điều trị triệu chứng đau liên quan tới rối loạn chức năng đường ruột (thực quản – dạ dày – tá tràng và đại tràng) ở người lớn.

3. Liều lượng và cách dùng của Diobysta Merap

Cách dùng Thuốc gói Diobysta Meraplion dùng đường uống. Bóp đều gói thuốc để được hỗn dịch bên trong đồng nhất trước khi sử dụng. Lượng thuốc trong gói có thể được uống ngay không cần pha hoặc có thể pha với một ít nước trước khi uống. Ở trẻ em, có thể pha loãng hỗn dịch trong gói với một ít nước hoặc trộn với thức ăn dạng lỏng/sệt như: Cháo, mứt quả, thức ăn xay nhuyễn, thức ăn cho trẻ em. Nên uống thuốc xa bữa ăn. Liều dùng Điều trị tiêu chảy cấp: Trẻ em trên 2 tuổi: 4 gói/ngày trong 3 ngày đầu. Sau đó 2 gói/ngày trong 4 ngày tiếp theo Người lớn: Trung bình 3 gói/ngày trong 7 ngày. Trên thực tế, liều hàng ngày có thể tăng gấp đôi trong những ngày đầu điều trị. Chỉ định khác: Người lớn: Trung bình 3 gói/ngày. Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.

4. Chống chỉ định khi dùng Diobysta Merap

Thuốc gói Diobysta chống chỉ định trong các trường hợp sau: Mẫn cảm với diosmectite hoặc một trong những thành phần của thuốc

5. Thận trọng khi dùng Diobysta Merap

Diosmectite phải được dùng thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử táo bón mạn tính nặng. Trẻ sơ sinh và trẻ dưới 2 tuổi nên tránh dùng diosmectite. Điều trị khuyến cáo trong tiêu chảy cấp ở đối tượng này là bù nước điện giải đường uống (ORS). Ở trẻ trên 2 tuổi, tiêu chảy cấp phải được điều trị phối hợp với việc dùng sớm dung dịch bù nước điện giải đường uống (ORS) nhằm tránh mất nước. Nên tránh dùng diosmectite lâu dài. Ở người lớn, nên kết hợp việc bù nước và các chất điện giải nếu điều này là cần thiết. Lượng dịch cần bù bằng đường uống hoặc đường tĩnh mạch phải được điều chỉnh phù hợp với mức độ tiêu chảy, tuổi và cơ địa của bệnh nhân. Bệnh nhân nên được thông báo về việc cần thiết phải: Uống nhiều dịch mặn hoặc ngọt để bồi hoàn lượng dịch mất do tiêu chảy (nhu cầu lượng dịch trung bình hàng ngày ở người lớn là 2 lít). Khi bị tiêu chảy, duy trì chế độ ăn bình thường: Ngoại trừ một số loại thực phẩm, đặc biệt là rau sống, trái cây, rau xanh, các món ăn cay, cũng như các loại thực phẩm hoặc thức uống đông lạnh. Món ăn thích hợp là thịt nướng và cơm.

6. Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú

Phụ nữ có thai Không có dữ liệu hoặc có các dữ liệu giới hạn (dưới 300 phụ nữ có thai) về việc dùng diosmectite trong quá trình mang thai. Các nghiên cứu trên động vật không đủ để kết luận về độc tính sinh sản của thuốc. Diosmectite không khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ có thai. Phụ nữ cho con bú Dữ liệu về việc dùng diosmectite trên phụ nữ đang cho con bú còn hạn chế. Diosmectite không khuyến cáo sử dụng trong thời gian cho con bú.

7. Khả năng lái xe và vận hành máy móc

Diosmectite không có tác động hoặc tác động không đáng kể lên khả năng lái xe và vận hành máy móc.

8. Tác dụng không mong muốn

Tác dụng không mong muốn thường gặp nhất trong khi điều trị là táo bón, với tỷ lệ khoảng 7% ở người lớn và 1% ở trẻ em. Trong trường hợp bị táo bón, nên ngừng dùng diosmectite. Nếu xét thấy việc dùng diosmectite là cần thiết thì nên khởi đầu lại với liều thấp Dưới đây là bảng liệt kê các tác dụng không mong muốn của thuốc được báo cáo từ các nghiên cứu lâm sàng & sau khi lưu hành diosmectite ngoài thị trường. Tần suất được xác định dựa trên phân loại sau: Rất thường gặp (≥1/10); thường gặp (≥1/100 đến <1/10); ít gặp (≥1/1.000 đến <1/100); hiếm gặp (≥ 1/10.000 đến <1/1.000); rất hiếm gặp (<1/10.000); không rõ (không thể ước lượng từ các số liệu sẵn có). Rối loạn tiêu hoá: Thường gặp: Táo bón. Ít gặp: Nôn. Rối loạn da và mô dưới da: Ít gặp: Phát ban. Hiếm gặp: Mày đay. Không rõ: Phù mạch, ngứa. Rối loạn hệ thống miễn dịch: Không rõ: Quá mẫn. Thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ những phản ứng có hại gặp phải khi sử dụng thuốc.

9. Tương tác với các thuốc khác

Đặc tính hấp phụ của diosmectite có thể tác động vào tốc độ và/hoặc mức độ hấp thu các chất khác, vì vậy khuyến cáo không nên dùng cùng lúc với các thuốc khác (nên dùng cách xa ít nhất 2 giờ).

10. Dược lý

Nhóm điều trị dược lý: Chất hấp phụ đường ruột khác. Mã ATC: A07BC05. Diosmectite đã được chứng minh tác dụng dược lý lâm sàng: Hấp phụ hơi trong đường ruột ở người lớn. Phục hồi tính thấm của niêm mạc đường tiêu hóa trở về bình thường (được chứng minh trong một nghiên cứu lâm sàng ở trẻ bị tiêu chảy cấp). Do có cấu trúc phiến nhiều lớp với độ nhầy cao, diosmectite có khả năng bao phủ niêm mạc đường tiêu hóa rất lớn. Diosmectite tương tác với glycoprotein của niêm dịch bao phủ đường tiêu hóa nên tăng tác dụng bảo vệ lớp niêm mạc đường tiêu hóa khi bị các tác nhân lạ tấn công. Thuốc có khả năng bám dính và hấp phụ cao, tạo hàng rào bảo vệ niêm mạc tiêu hóa. Thuốc có khả năng gắn vào độc tố vi khuẩn ở ruột, nhưng đồng thời cũng có khả năng gắn vào các thuốc khác làm chậm hấp thu hoặc làm mất tác dụng. Diosmectite không cản quang, không nhuộm màu phân và với liều lượng thông dụng, diosmectite không làm thay đổi thời gian vận chuyển sinh lý của ruột. Dược động học Do cấu trúc của diosmectite, thuốc chỉ tác động trong lòng ruột, không hấp thu, không chuyển hóa Diosmectite được đào thải qua phân theo nhu động bình thường của ruột.

11. Quá liều và xử trí quá liều

Quá liều có thể dẫn đến táo bón nặng hoặc dị vật dạ dày. Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

12. Bảo quản

Để nơi mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30⁰C.

Xem đầy đủ

Đánh giá sản phẩm này

(2 lượt đánh giá)
1 star2 star3 star4 star5 star

Trung bình đánh giá

4.5/5.0

1
1
0
0
0