Thông tin sản phẩm
1. Thành phần của Femevit
Trong 1 viên nang mềm có chứa:
Iron (III) hydroxide polymaltose (chứa 36mg Sắt) (Nhập khẩu từ Ý) 120mg
Dầu óc chó (Juglans regia) 100mg
Sữa non 50mg
Betamega3 Natural Unsweetened 20mg
(DHA 12%, nhập khẩu Mỹ) Orafti P95 (chất xơ hòa tan (Oligofructose)) 20mg
Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochloride) 5mg
Acid folic
Vitamin B12 (Cyanocobalamin)
Phụ liệu: Vỏ nang (Gelatin), chất làm ẩm (gly ổn định (dung dịch sorbitol 70%), chất bảo quản (Nipagin, Nipasol), hương liệu tổng hợp (hương Vanillin), chất nhũ hóa (lecithin, sáp ong, dầu đậu nành), chất tạo màu tổng hợp (Ponceau 4R, Titan dioxyd, Brown HT), nước tinh khiết.
Iron (III) hydroxide polymaltose (chứa 36mg Sắt) (Nhập khẩu từ Ý) 120mg
Dầu óc chó (Juglans regia) 100mg
Sữa non 50mg
Betamega3 Natural Unsweetened 20mg
(DHA 12%, nhập khẩu Mỹ) Orafti P95 (chất xơ hòa tan (Oligofructose)) 20mg
Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochloride) 5mg
Acid folic
Vitamin B12 (Cyanocobalamin)
Phụ liệu: Vỏ nang (Gelatin), chất làm ẩm (gly ổn định (dung dịch sorbitol 70%), chất bảo quản (Nipagin, Nipasol), hương liệu tổng hợp (hương Vanillin), chất nhũ hóa (lecithin, sáp ong, dầu đậu nành), chất tạo màu tổng hợp (Ponceau 4R, Titan dioxyd, Brown HT), nước tinh khiết.
2. Công dụng của Femevit
- Giúp bổ sung Sắt, acid folic cho cơ thể.
- Hỗ trợ tăng khả năng tạo máu, hỗ trợ giảm nguy cơ thiếu máu do thiếu sắt.
- Hỗ trợ tăng khả năng tạo máu, hỗ trợ giảm nguy cơ thiếu máu do thiếu sắt.
3. Liều lượng và cách dùng của Femevit
- Trẻ em từ 6 tuổi trở lên, người lớn, phụ nữ có thai, phụ nữ cho con bú: uống 1 viên/lần/ngày. Uống trước ăn 30 phút hoặc sau ăn 1-2 giờ,
- Đối với trẻ nhỏ, có thể cắt vỏ nang pha địch với nước, sữa, cháo cho trẻ dùng.
- Đối với trẻ nhỏ, có thể cắt vỏ nang pha địch với nước, sữa, cháo cho trẻ dùng.
4. Đối tượng sử dụng
- Trẻ em từ 6 tuổi trở lên và người lớn mệt mỏi, da xanh xao, thiếu máu do thiếu sắt.
- Phụ nữ có thai và cho con bú có chế độ ăn thiếu sắt.
- Phụ nữ có thai và cho con bú có chế độ ăn thiếu sắt.
5. Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh nắng trực tiếp
6. Lưu ý
- Thực phẩm này không phải là thuốc, không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
- Người đang dùng thuốc cần tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế trước khi sử dụng.
- Không dùng cho người không bị thiếu máu do thiếu sắt, người bị tan máu bẩm sinh, người có mẫn cảm, kiêng kỵ với bất kỳ thành phần nào của sản phẩm.
- Không dùng đồng thời với các sản phẩm có chứa sắt khác.
- Người đang dùng thuốc cần tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế trước khi sử dụng.
- Không dùng cho người không bị thiếu máu do thiếu sắt, người bị tan máu bẩm sinh, người có mẫn cảm, kiêng kỵ với bất kỳ thành phần nào của sản phẩm.
- Không dùng đồng thời với các sản phẩm có chứa sắt khác.