Dược sĩ Lê Trương Quỳnh Ly
Đã duyệt nội dung
Dược sĩ Lê Trương Quỳnh Ly
Đã duyệt nội dung
Thông tin sản phẩm
1. Thành phần của Strepsils Throat Irritation & Cough
Mỗi viên ngậm chứa:
- Hoạt chất: Ambroxol hydrochloric 15.0mg.
- Tá dược: tinh dầu hồi, tinh dầu cam (IFF), menthol, acid tartaric, natri saccharin, bột sorbitol, đường tinh chế, glucose lỏng, ponceau 4R edicol, sunset yellow FC edicol, quinoline yellow.
- Hoạt chất: Ambroxol hydrochloric 15.0mg.
- Tá dược: tinh dầu hồi, tinh dầu cam (IFF), menthol, acid tartaric, natri saccharin, bột sorbitol, đường tinh chế, glucose lỏng, ponceau 4R edicol, sunset yellow FC edicol, quinoline yellow.
2. Công dụng của Strepsils Throat Irritation & Cough
Giúp làm sạch đường thở và kiểm soát ho do phổi gây ra bởi chất nhầy dầy đặc.
3. Liều lượng và cách dùng của Strepsils Throat Irritation & Cough
Người lớn: Ngậm 2 viên, (ngậm lần lượt từng viên), 3 lần mỗi ngày.
Trẻ em 6 - 12 tuổi: Ngậm 1 viên, 3 lần mỗi ngày.
Không dùng quá liều quy định. Nếu triệu chứng không giảm, tham khảo ý kiến bác sĩ.
Lưu ý rằng trẻ nhỏ có thể bị nghẹt thở do viên ngậm.
Trẻ em 6 - 12 tuổi: Ngậm 1 viên, 3 lần mỗi ngày.
Không dùng quá liều quy định. Nếu triệu chứng không giảm, tham khảo ý kiến bác sĩ.
Lưu ý rằng trẻ nhỏ có thể bị nghẹt thở do viên ngậm.
4. Chống chỉ định khi dùng Strepsils Throat Irritation & Cough
Dị ứng hoặc quá mẫn cảm với ambroxol hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Thận trọng khi dùng Strepsils Throat Irritation & Cough
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Nếu cần thêm thông tin, xin hỏi ý kiến bác sĩ.
6. Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú
Thận trọng khi sử dụng thuốc trong thời kỳ mang thai, đặc biệt là trong ba tháng đầu của thai kỳ. Trong thời gian nuôi con bằng sữa mẹ, Strepsils Throat irritation & Cough chỉ được sử dụng khi thật sự cần thiết.
7. Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Chưa có nghiên cứu nào cho thấy thuốc có ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
8. Tác dụng không mong muốn
Strepsils Throat irritation & Cough nhìn chung dung nạp tốt. Tuy nhiên, các phản ứng ngoại ý nhẹ trên đường tiêu hóa như khô miệng, nôn mửa, buồn nôn và tiêu chảy đã được báo cáo. Phản ứng dị ứng hiếm khi xảy ra, chủ yếu da phát ban và quá mẫn cảm.
Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc
Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc
9. Tương tác với các thuốc khác
Dùng ambroxol cùng với các kháng sinh (amoxicillin, cefuroxime, erythromycin, doxycycline) làm tăng nồng độ kháng sinh trong mô phổi.
Không thấy có sự tương tác bất lợi có liên quan trên lâm sàng với các thuốc khác đã được báo cáo.
Không thấy có sự tương tác bất lợi có liên quan trên lâm sàng với các thuốc khác đã được báo cáo.
10. Dược lý
Dược lý:
Ambroxol hydrochlorid là chất chuyển hóa của bromhexin, một chất tiêu chất nhày được sử dụng trong điều trị các rối loạn hô hấp liên quan đến dịch nhầy quá nhiều hoặc nhớt. Nó làm thay đổi cấu trúc chất nhầy để làm giảm độ nhớt và do đó, thuận lợi cho việc loại bỏ chất nhầy bằng tác động của lông mao hoặc khạc ra đờm.
Ambroxol hydrochlorid là chất chuyển hóa của bromhexin, một chất tiêu chất nhày được sử dụng trong điều trị các rối loạn hô hấp liên quan đến dịch nhầy quá nhiều hoặc nhớt. Nó làm thay đổi cấu trúc chất nhầy để làm giảm độ nhớt và do đó, thuận lợi cho việc loại bỏ chất nhầy bằng tác động của lông mao hoặc khạc ra đờm.
11. Quá liều và xử trí quá liều
Cho đến nay không có triệu chứng quá liều đã được báo cáo ở người. Nếu xảy ra quá liều, cần tiến hành điều trị triệu chứng.
12. Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, dưới 30°C.
Để thuốc xa tầm tay của trẻ em.
Để thuốc xa tầm tay của trẻ em.