Thông tin sản phẩm
1. Thành phần của Stimol
Citrullin Malat .............1.00g
Hỗn hợp của 566,44mg L-Citrullin và 433.56 mg acid DL-Malic
Tá dược: Povidon. natri bicarbonat, maltodextrin, natri saccharin(E954), hương dâu
Hỗn hợp của 566,44mg L-Citrullin và 433.56 mg acid DL-Malic
Tá dược: Povidon. natri bicarbonat, maltodextrin, natri saccharin(E954), hương dâu
2. Công dụng của Stimol
Thuốc này được khuyến cáo sử dụng trong hỗ trợ điều trị suy nhược chức năng
3. Liều lượng và cách dùng của Stimol
Cách dùng
Stimol dùng đường uống. Cho người lớn và trẻ em trên 5 tuổi.
Pha loãng thuốc trong ống hoặc gói trong một ly nước.
Thời gian điều trị giới hạn trong 4 tuần.
Liều dùng
Đối với người lớn: 3 ống hoặc 3 gói mỗi ngày, chia làm nhiều lần trong ngày.
Trẻ em: 2 ống hoặc 2 gói mỗi ngày, chia làm nhiều lần trong ngày.
Đối với trẻ em dưới 6 tuổi: Uống 1 lần duy nhất trong ngày, 1 gói một lần.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Stimol dùng đường uống. Cho người lớn và trẻ em trên 5 tuổi.
Pha loãng thuốc trong ống hoặc gói trong một ly nước.
Thời gian điều trị giới hạn trong 4 tuần.
Liều dùng
Đối với người lớn: 3 ống hoặc 3 gói mỗi ngày, chia làm nhiều lần trong ngày.
Trẻ em: 2 ống hoặc 2 gói mỗi ngày, chia làm nhiều lần trong ngày.
Đối với trẻ em dưới 6 tuổi: Uống 1 lần duy nhất trong ngày, 1 gói một lần.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
4. Chống chỉ định khi dùng Stimol
Thuốc Stimol chống chỉ định trong các trường hợp sau:
Mẫn cảm với thành phần của thuốc.
5. Thận trọng khi dùng Stimol
Trong trường hợp bệnh nhân theo chế độ kiêng muối, cần chú ý mỗi ống hoặc gói chứa khoảng 30 mg muối. Do pH acid, nên pha loãng thuốc trong gói hoặc ống với một ly nước. Nếu có nghi ngờ, đừng do dự hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
6. Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú
Thời kỳ mang thai
Cho đến nay không có báo cáo lâm sàng nào về bất kỳ tác dụng gây dị dạng hoặc độc tính cho bào thai.
Theo nguyên tắc chung, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi dùng bất kỳ thuốc nào trong thời gian có thai.
Thời kỳ cho con bú
Theo nguyên tắc chung, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi dùng bất kỳ thuốc nào trong thời gian cho con bú.
7. Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Thuốc không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
8. Tác dụng không mong muốn
Khi sử dụng thuốc Stimol, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
Như mọi thuốc khác, thuốc này có thể gây tác dụng khó chịu ở mức độ khác nhau ở một số người hiếm có trường hợp nóng rát nhẹ ở dạ dày lúc bắt đầu điều trị.
Hướng dẫn cách xử trí ADR
Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
9. Tương tác với các thuốc khác
Nhằm tránh các tương tác có thể có giữa các thuốc, cần báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết mọi điều trị khác đang theo.
10. Dược lý
Dược lực học
Stimol có chứa citrullin maleat. Việc cung cấp maleat, một thành phần chủ yếu của chu trình Krebs, làm giảm lactate trong máu bằng cách biến đổi chất thải này thành năng lượng và khôi phục quá trình tạo ra năng lượng ATP thông qua chu trình Krebs.
Citrullin là một acid amin tham gia vào chu trình ure và giúp loại bỏ ammonium dư thừa dưới dạng ure.
Dược động học
Citrullin maleat được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hoá. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được trong vòng 45 phút sau khi uống với nồng độ đạt được gấp 5 đến 15 lần so với nồng độ ban đầu. Nồng độ sẽ giảm xuống bằng nồng độ ban đầu sau 5 giờ. Phức hợp nhanh chóng biến mất khỏi huyết tương trước khi được bài tiết qua nước tiểu.
11. Quá liều và xử trí quá liều
Chưa ghi nhận trường hợp quá liều. Tuy nhiên, dùng quá liều có thể làm trầm trọng hơn tác dụng không mong muốn.
12. Bảo quản
Giữ ở nhiệt độ không quá 30oC.