DHA
Axit docosahexaenoic (DHA) là một axit béo omega-3 đóng vai trò quan trọng đối với sức khỏe con người, đặc biệt là trong cấu trúc và chức năng của não và võng mạc. DHA là một axit béo không bão hòa đa (PUFA) chứa 22 nguyên tử carbon và sáu liên kết đôi. Cùng với axit eicosapentaenoic (EPA) và axit alpha-linolenic (ALA), DHA là một trong những axit béo omega-3 chính cần thiết cho chức năng sinh lý.
Nguồn thực phẩm chứa DHA
DHA chủ yếu được tìm thấy trong các loại cá béo như cá hồi, cá thu, cá trích, cá mòi và cá cơm. Nó cũng có thể được tìm thấy trong các nguồn hải sản khác, chẳng hạn như dầu cá, dầu nhuyễn thể và các chất bổ sung có nguồn gốc từ tảo. Mặc dù DHA có thể được tổng hợp trong cơ thể từ ALA, một loại axit béo omega-3 có nguồn gốc thực vật được tìm thấy trong hạt lanh, hạt chia và quả óc chó, nhưng quá trình chuyển đổi này nói chung là không hiệu quả. Do đó, điều quan trọng là tiêu thụ đủ lượng DHA từ các nguồn thực phẩm hoặc chất bổ sung.
Tác dụng của DHA trong cơ thể
DHA đóng một vai trò quan trọng trong các chức năng sinh lý khác nhau, bao gồm:
Phát triển chức năng não bộ: DHA là thành phần cấu trúc chính của não bộ, chiếm tới 97% tổng lượng axit béo omega-3 trong não. Nó cần thiết cho sự phát triển trí não thích hợp trong thời kỳ bào thai và giai đoạn đầu sau khi sinh, cũng như để duy trì chức năng nhận thức trong suốt cuộc đời. DHA tham gia vào các quá trình khác nhau, chẳng hạn như tính lưu động của màng tế bào, truyền tín hiệu, giải phóng chất dẫn truyền thần kinh và hình thành tế bào thần kinh.
Thành phần của võng mạc: DHA cũng là một thành phần quan trọng của võng mạc, đặc biệt là trong các tế bào cảm quang, nơi nó đóng vai trò trong sự hình thành chức năng của sắc tố rhodopsin nhạy cảm với ánh sáng, cũng như trong quá trình dẫn truyền quang và xử lý tín hiệu thị giác.
Tác dụng chống viêm và điều hòa miễn dịch: DHA có thể điều chỉnh phản ứng miễn dịch và phát huy tác dụng chống viêm bằng cách ảnh hưởng đến việc sản xuất eicosanoids (như prostaglandins, leukotrienes và thromboxan) và các chất trung gian lipid khác, chẳng hạn như chất phân giải và chất bảo vệ.
Bảo vệ tim mạch: DHA đã được chứng minh là có tác dụng bảo vệ tim mạch bằng cách cải thiện cấu hình lipid máu, giảm huyết áp, giảm kết tập tiểu cầu và điều chỉnh chức năng tim.
Khả năng nhận thức và tâm thần ở thai nhi và người trưởng thành: Lượng DHA đầy đủ trong thời kỳ mang thai và đầu đời là điều cần thiết cho sự phát triển tối ưu của não bộ và chức năng nhận thức. Nồng độ DHA của mẹ cao hơn có liên quan đến hiệu suất nhận thức tốt hơn ở trẻ. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng mức DHA cao hơn ở phụ nữ mang thai có liên quan đến kết quả nhận thức và thị giác tốt hơn ở con của họ. Bổ sung DHA trong thời kỳ mang thai và cho con bú cũng có thể làm giảm nguy cơ sinh non, nhẹ cân và trầm cảm sau sinh. Ở người lớn, việc bổ sung DHA đã được chứng minh là cải thiện trí nhớ và chức năng nhận thức ở những người bị suy giảm nhận thức nhẹ hoặc suy giảm nhận thức liên quan đến tuổi tác. Hơn nữa, một số nghiên cứu đã gợi ý rằng DHA có thể có vai trò trong việc phòng ngừa và điều trị các rối loạn sức khỏe tâm thần khác nhau, chẳng hạn như trầm cảm, rối loạn lưỡng cực và tâm thần phân liệt, mặc dù cần có nhiều nghiên cứu hơn trong lĩnh vực này.
Các bệnh viêm và miễn dịch: DHA đã được chứng minh là có tác dụng chống viêm và điều hòa miễn dịch, cho thấy những lợi ích tiềm năng trong việc kiểm soát các bệnh viêm và tự miễn dịch, chẳng hạn như viêm khớp dạng thấp, bệnh viêm ruột và bệnh đa xơ cứng. Một số nghiên cứu đã báo cáo những cải thiện về hoạt động của bệnh và các triệu chứng ở những bệnh nhân mắc các bệnh này sau khi bổ sung DHA.
Ung thư: Một số bằng chứng cho thấy rằng lượng DHA hấp thụ cao hơn có thể liên quan đến việc giảm nguy cơ mắc một số loại ung thư, chẳng hạn như ung thư vú, tuyến tiền liệt và đại trực tràng. Các cơ chế tiềm năng làm cơ sở cho các tác dụng bảo vệ này bao gồm điều chỉnh quá trình viêm, đường truyền tín hiệu tế bào và quá trình chết theo chương trình (chết tế bào theo chương trình). Tuy nhiên, cần nghiên cứu thêm để làm rõ vai trò của DHA trong phòng ngừa và điều trị ung thư.
Liều lượng bổ sung DHA
Lượng DHA hấp thụ tối ưu khác nhau tùy thuộc vào các yếu tố như tuổi tác, giới tính, giai đoạn sống và tình trạng sức khỏe. Cơ quan An toàn Thực phẩm Châu Âu (EFSA) khuyến nghị nên bổ sung 250 mg EPA và DHA hàng ngày kết hợp cho người lớn, thêm 100-200 mg DHA cho phụ nữ mang thai và cho con bú. Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ khuyến nghị ít nhất hai khẩu phần cá béo mỗi tuần, cung cấp khoảng 500 mg EPA và DHA kết hợp mỗi ngày. Đối với những người có tình trạng sức khỏe cụ thể, chẳng hạn như chất béo trung tính cao hoặc bệnh tim, các chuyên gia chăm sóc sức khỏe có thể khuyên dùng liều cao hơn axit béo omega-3, bao gồm cả DHA.
Tác dụng phụ
DHA thường được coi là an toàn khi tiêu thụ với lượng vừa phải thông qua chế độ ăn uống hoặc chất bổ sung. Tuy nhiên, liều cao DHA (trên 3g mỗi ngày) có thể gây ra các triệu chứng về đường tiêu hóa, chẳng hạn như tiêu chảy, đầy hơi và đầy hơi, cũng như làm tăng nguy cơ chảy máu, đặc biệt ở những người dùng thuốc chống đông máu hoặc thuốc chống tiểu cầu. Cũng có một số lo ngại rằng axit béo omega-3 liều cao, bao gồm cả DHA, có thể ức chế hệ thống miễn dịch và làm tăng nguy cơ nhiễm trùng, mặc dù cần nhiều nghiên cứu hơn trong lĩnh vực này.
Tương tác thuốc
DHA có thể tương tác với một số loại thuốc, chẳng hạn như thuốc chống đông máu (ví dụ: warfarin), thuốc chống kết tập tiểu cầu (ví dụ: aspirin) và thuốc huyết áp. Điều quan trọng là phải tham khảo ý kiến của chuyên gia chăm sóc sức khỏe trước khi bắt đầu bổ sung DHA, đặc biệt nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào hoặc có bệnh nền từ trước.
Kết luận
Axit docosahexaenoic (DHA) là một axit béo omega-3 thiết yếu đóng vai trò quan trọng trong chức năng não và võng mạc, cũng như trong nhiều quá trình sinh lý khác, chẳng hạn như viêm nhiễm, chức năng miễn dịch và sức khỏe tim mạch. Lượng DHA đầy đủ thông qua chế độ ăn uống hoặc bổ sung có liên quan đến nhiều lợi ích sức khỏe, bao gồm cải thiện chức năng nhận thức, chức năng của mắt, sức khỏe của bà mẹ và trẻ sơ sinh, đồng thời giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch, các bệnh viêm nhiễm và tự miễn dịch cũng như một số loại ung thư. Mặc dù DHA thường được coi là an toàn và dung nạp tốt, nhưng điều quan trọng là phải tiêu thụ nó với lượng thích hợp và tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi bắt đầu bổ sung, đặc biệt nếu bạn có bệnh nền từ trước hoặc đang dùng thuốc có thể tương tác với DHA.
Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm