Cây Phỉ
Cây Phỉ hay còn được gọi là Witch-hazel, thuộc họ cây Phỉ (Hamamelidaceae) với tên khoa học là Hamamelis virginiana. Trong y học dân gian, Cây phỉ là loại cây có tác dụng kháng viêm, kháng khuẩn, làm se tự nhiên, giảm đau, giảm ngứa.
Là một loại dược liệu đã được sử dụng làm bài thuốc trong y học từ rất lâu trong dân gian, tuy nhiên, Phỉ nếu không dùng đúng cách và đúng liều lượng có thể gây ra những tác dụng không mong muốn. Vì vậy, hãy cùng Medigo tìm hiểu rõ hơn về những đặc tính của cây Phỉ cũng như tác dụng, cách dùng, lưu ý, hãy cùng đọc thêm trong bài viết dưới đây.
Thông tin chung
Tên Tiếng Việt: Cây Phỉ.
Tên khác: Witch-hazel, American Witch-hazel, Common Witch-hazel, Avellano De Bruja
Tên khoa học: Hamamelis virginiana
Họ: Hamamelidaceae (họ cây Phỉ)
Mô tả cây Cây phỉ
Cây Phỉ là một cây bụi cao đến 6m (hiếm khi đến 10m), thường có một cụm thân dày đặc phát triển từ gốc cây. Vỏ cây màu nâu nhạt, nhẵn, có vảy, vỏ bên trong màu đỏ tía. Các cành con lúc đầu mới mọc nhẵn, màu nâu cam nhạt, có các chấm trắng lác đác, về sau trở thành màu nâu sẫm hoặc đỏ. Các chồi lá có dạng nhọn, hơi rũ, màu nâu nhạt.
Các lá hình bầu dục, dài 3,7 – 16,7cm và rộng 2,5 – 13cm, nhọn hoặc tròn ở đỉnh, với mép có răng lượn sóng hoặc khía nông và một cuống lá ngắn, mập, dài 6 – 15mm; gân giữa có nhiều lông hoặc ít lông, có sáu đến bảy cặp gân chính. Các lá non mở ra không tự chủ, phủ một lớp lông tơ hình sao ở phía dưới; khi trưởng thành, chúng có màu xanh đậm ở trên và nhạt hơn ở dưới. Vào mùa thu, chúng chuyển sang màu vàng với những đốm màu gỉ.
Những bông hoa từ nhạt đến vàng tươi, hiếm khi có màu cam hoặc hơi đỏ, với bốn cánh hoa hình dải băng dài 1 – 2cm và bốn nhị ngắn, mọc thành cụm; ra hoa bắt đầu vào khoảng giữa mùa thu và tiếp tục cho đến cuối mùa thu. Đài hoa có bốn phần rất giống lông tơ, màu nâu cam bên trong, hình thành từ nụ, dai, dính chặt với gốc của bầu noãn. Hai hoặc ba lá bắc con xuất hiện ở gốc. Quả là một quả nang gỗ cứng dài 10 – 14mm, tách ra một cách mạnh mẽ ở đỉnh khi trưởng thành một năm sau khi thụ phấn, đẩy ra hai hạt đen bóng cách xa hạt mẹ tới 10m.
Phân bố, thu hoạch và chế biến
Cây Phỉ là một loại cây được biết đến rộng rãi với lịch sử sử dụng lâu đời ở Châu Mỹ. Loài cây này là bản địa của bờ biển Đại Tây Dương và được tìm thấy trong các khu rừng ẩm ướt trên hầu hết khu vực Bắc Mỹ.
Lá của cây Phỉ thúy Virginian được thu hái vào mùa thu, vỏ cành và cành cây chỉ thu hoạch vào mùa xuân. Lá thô và vỏ của cây phỉ được sử dụng dưới nhiều hình thức; được chiết xuất chất lỏng, thuốc đắp, và thường làm nước cây Phỉ. Loại thứ hai, còn được gọi là nước Hamamelis hoặc chiết xuất cây Phỉ chưng cất, được lấy từ những cành cây đã cắt.
Nguyên liệu thực vật này được ngâm trong nước ấm, sau đó chưng cất và thêm rượu vào sản phẩm chưng cất. Nước cây Phỉ là chế phẩm thương mại phổ biến nhất, thường được giữ trong hầu hết các gia đình như một chất làm mát hoặc làm se da tại chỗ.
Bộ phận sử dụng của Cây phỉ
Lá và vỏ cây.
Thành phần hóa học
Vỏ của cây Phỉ Hamamelis virginiana chủ yếu chứa polyphenol, bao gồm tannin, axit phenolic và flavonoid. Ít nhất 27 cấu tử phenolic đã được xác định bằng cách sử dụng phương pháp sắc ký lỏng cao áp, sắc ký lỏng và khối phổ. Các phương pháp định lượng axit gallic, hamamelitannin (khoảng 1,5% trong lá và lên đến 65% trong vỏ), và các proanthocyanidin đã được mô tả. Các gallotannin không bền với nhiệt. Vì nước cây Phỉ là sản phẩm chưng cất hơi nước của chiết xuất nên nó không chứa tannin.
Các thành phần khác bao gồm kaempferol, quercetin, đồng phân axit chlorogenic và axit hydroxycinnamic. Dầu dễ bay hơi chứa một lượng nhỏ safrole và eugenol cũng như nhiều thành phần phụ khác, chẳng hạn như nhựa, sáp và choline.
Tác dụng của Cây phỉ
Theo y học cổ truyền
Theo truyền thống, cây Phỉ được người bản địa Bắc Mỹ biết đến như một phương pháp điều trị các khối u và viêm mắt. Nó còn được sử dụng cho bệnh xuất huyết. Các công dụng khác bao gồm điều trị bệnh trĩ, bỏng, ung thư, bệnh lao, cảm lạnh và sốt. Các chế phẩm đã được sử dụng tại chỗ để điều trị triệu chứng ngứa và các chứng viêm da khác, và sử dụng chiết xuất phỉ trong các chế phẩm nhãn khoa để điều trị kích ứng.
Theo y học hiện đại
Tính kháng khuẩn
Dữ liệu trên động vật
Các nghiên cứu in vitro cho thấy đặc tính kháng khuẩn của chiết xuất cây (cả lá và vỏ cây) đối với Escherichia coli, Staphylococcus aureus (kể cả các chủng kháng thuốc), Bacillus subtilis và Enterococcus faecalis.
Dữ liệu lâm sàng
Ở những người tình nguyện khỏe mạnh, sản phẩm chưng cất của cây Phỉ cho thấy hoạt tính kháng khuẩn tại chỗ yếu. Tác dụng kháng vi rút ở Herpes labialis đã được báo cáo trong một thử nghiệm lâm sàng của thuốc mỡ chiết xuất từ cây Phỉ so với giả dược; tuy nhiên, sự giảm viêm chỉ được ghi nhận vào ngày thứ 8.
Sử dụng ngoài da
Các chế phẩm Hamamelis thường được sử dụng cho các bệnh da liễu ở một số quốc gia; tuy nhiên, các nghiên cứu lâm sàng chất lượng hỗ trợ những mục đích điều trị này còn chưa đầy đủ.
Dữ liệu trên động vật
Các mô hình động vật đã được sử dụng để chứng minh các đặc tính làm săn se và cầm máu của chất chiết xuất từ cây Phỉ. Ở nồng độ thấp hơn, chiết xuất Hamamelis virginiana làm giảm tính thấm của tế bào, trong khi ở nồng độ cao hơn, tác dụng chữa bệnh được tạo ra do ảnh hưởng đến protein và mô keo. Dịch chiết được dùng qua đường tiêm cho thỏ cũng có tác dụng co mạch, làm giảm sự đàn hồi ở da có mủ.
Dữ liệu lâm sàng
Các nghiên cứu lâm sàng cũ hơn, không được kiểm soát đã đánh giá hiệu quả của các chế phẩm Hamamelis virginiana trong điều kiện hậu môn, trực tràng (ví dụ: bệnh trĩ). Tương đương với bismuth subgallate.
Ở những người tình nguyện khỏe mạnh, chiết xuất tại chỗ của Hamamelis virginiana làm giảm mẩn đỏ do tia cực tím (UV) và kích ứng hóa học ở mức độ thấp hơn hydrocortisone 1%, nhưng lớn hơn thuốc kháng histamine (dimethindene). Trong một nghiên cứu nhãn mở, thuốc mỡ Hamamelis 6,25% có hiệu quả trong việc giảm các triệu chứng liên quan đến vết thương nhẹ trên da, viêm da tã lót và viêm da cục bộ ở trẻ em.
Các nghiên cứu lâm sàng còn hạn chế về việc sử dụng thuốc mỡ Hamamelis trong việc kiểm soát bệnh chàm. Kết quả của những nghiên cứu này không giống nhau, với một số báo cáo không có sự khác biệt giữa thuốc mỡ Hamamelis so với giả dược. Polyphenol từ Hamamelis đã được sử dụng trong bọt biển collagen trong các nghiên cứu về chữa lành vết thương lâu dài.
Liều lượng và cách dùng Cây phỉ
Liều dùng của cây phỉ có thể khác nhau đối với những bệnh nhân. Liều lượng dựa trên tuổi, tình trạng sức khỏe và một số vấn đề cần quan tâm khác, nên tham khảo ý kiến bác sĩ để có được liều dùng thích hợp.
Cây phỉ được dùng dưới dạng:
- Rượu thuốc
- Chiết xuất chất lỏng
- Thuốc mỡ
- Trà
Bài thuốc chữa bệnh từ Cây phỉ
Hỗ trợ điều trị bệnh trĩ
Lấy một chén nước và một thìa cà phê bột cây phỉ đun sôi khoảng 15 phút
Để cho đến khi nước còn ấm nóng thì dùng khăn mềm mỏng hoặc bông gòn thấm nước và thoa lên vùng bị bệnh trĩ.
Lưu ý, nước sử dụng không quá nóng sẽ làm bỏng da, nhưng cũng không quá lạnh sẽ làm giảm đi tác dụng chữa bệnh
Lưu ý khi sử dụng Cây phỉ
Cây Phỉ có thể gây ra những phản ứng phụ như: Buồn nôn, nôn mửa, đau dạ dày và táo bón; Nước tiểu sẫm màu, da và mắt vàng và đau dạ dày nặng; Tổn thương gan.
Trước khi dùng cây Phỉ, nên lưu ý tham khảo ý kiến bác sĩ, dược sĩ nếu:
- Phụ nữ có thai hoặc cho con bú
- Dị ứng với bất kỳ chất nào của cây Phỉ
- Có bất kỳ bệnh tật, rối loạn hoặc tình trạng bệnh nào khác
Bảo quản Cây phỉ
Bảo quản dược liệu ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh mối mọt và ẩm mốc.
Trên đây là các thông tin về đặc điểm, hình ảnh, công dụng và các bài thuốc từ cây Phỉ. Mong rằng những thông tin mà Medigo chia sẻ sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về loại dược liệu này.
Cây Phỉ là dược liệu có nguồn gốc từ thiên nhiên, tuy nhiên nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng các bài thuốc từ loại cây này để kiểm soát rủi ro và tránh được những tác dụng không mong muốn.
Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm