Piperazin
Tên chung quốc tế: Piperazine.
Mã ATC: P02C B01.
Loại thuốc: Thuốc trị giun.
Dạng thuốc và hàm lượng
Piperazin được dùng là loại ngậm 6 phân tử nước (piperazin hexahydrat), còn gọi chung là P. ngậm nước (P. hydrat), hoặc các muối phosphat, adipat hoặc citrat.
100mg P. hexahydrat tương đương 104mg P. phosphat, 120mg P. adipat hoặc 110mg P. citrat.
Viên nén 200mg, 300mg, 500mg.
Sirô 500mg/5 ml và 750mg/5 ml.
Dung dịch uống hoặc hỗn dịch 600mg/5 ml.
Thuốc cốm 3,5% (tất cả tính theo P. hexahydrat).
Dược lý và cơ chế tác dụng
Chỉ định của Piperazin
Chống chỉ định của Piperazin
Thận trọng khi dùng Piperazin
Tác dụng không mong muốn (ADR)
Liều lượng và cách dùng của Piperazin
Tương tác thuốc
Độ ổn định và bảo quản
Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm