Dược sĩ Nguyên Đan
Đã duyệt nội dung
Dược sĩ Nguyên Đan
Đã duyệt nội dung
Thông tin sản phẩm
1. Thành phần của Celevite - Multivitamin & Minerals
Thành phần trong thuốc Celivite bao gồm:
Vitamin A
Vitamin D.
Các vitamin nhóm B: B1, B2, B6, B12.
Nicotinamide
Calcium pantothenate
Anhydrous calcium hydrogen phosphate
Kali sulfate
Đồng sulfate.
Magnesium sulfate monohydrate
Kẽm sulfate
Một số các tá dược vừa đủ khác
Vitamin A
Vitamin D.
Các vitamin nhóm B: B1, B2, B6, B12.
Nicotinamide
Calcium pantothenate
Anhydrous calcium hydrogen phosphate
Kali sulfate
Đồng sulfate.
Magnesium sulfate monohydrate
Kẽm sulfate
Một số các tá dược vừa đủ khác
2. Công dụng của Celevite - Multivitamin & Minerals
Điều trị các trường hợp:
- Trẻ em chậm lớn, mắc bệnh nhiễm khuẩn hô hấp.
- Quáng gà, khô mắt, rối loạn nhìn màu mắt.
- Bệnh vẩy cá , bệnh trứng cá, chứng tóc khô dễ gãy, móng chân, móng tay bị biến đổi.
- Hội chứng tiền kinh, rối loạn mãn kinh, xơ teo âm hộ.
- Chứng mất khứu giác, viêm mũi họng mãn, điếc do nhiễm độc, ù tai.
- Nhiễm khuẩn hô hấp, tiêu hóa, phòng thiếu hụt Vitamin A ở người mới ốm dậy, phụ nữ cho con bú, cường giáp.
- Trẻ em chậm lớn, mắc bệnh nhiễm khuẩn hô hấp.
- Quáng gà, khô mắt, rối loạn nhìn màu mắt.
- Bệnh vẩy cá , bệnh trứng cá, chứng tóc khô dễ gãy, móng chân, móng tay bị biến đổi.
- Hội chứng tiền kinh, rối loạn mãn kinh, xơ teo âm hộ.
- Chứng mất khứu giác, viêm mũi họng mãn, điếc do nhiễm độc, ù tai.
- Nhiễm khuẩn hô hấp, tiêu hóa, phòng thiếu hụt Vitamin A ở người mới ốm dậy, phụ nữ cho con bú, cường giáp.
3. Liều lượng và cách dùng của Celevite - Multivitamin & Minerals
Cách dùng
- Thuốc dùng đường uống.
Liều dùng
- Uống: người lớn 2–6 viên/ngày. Trẻ em 1-3 viên/ngày.
- Thuốc dùng đường uống.
Liều dùng
- Uống: người lớn 2–6 viên/ngày. Trẻ em 1-3 viên/ngày.
4. Thận trọng khi dùng Celevite - Multivitamin & Minerals
- Khi dùng liều cao kéo dài, cần điều trị từng đợt, dùng 6 tuần, nghỉ 2 tuần.
- Thận trọng ở phụ nữ có thai.
- Không được dùng với các thuốc khác có chứa vitamin A.
- Viên: tránh dùng cho người mẫn cảm với tartiazin và/hoặc acid acetylsalicylic.
- Khi có thai không được dùng quá 6000UI/ngày. - Dùng liều cao vitamin A gây dị dạng bào thai. Không dùng liều cao với người đang nuôi con bú, không vượt quá 6000UI/ngày (kể cả trong khẩu phần ăn).
- Thận trọng ở phụ nữ có thai.
- Không được dùng với các thuốc khác có chứa vitamin A.
- Viên: tránh dùng cho người mẫn cảm với tartiazin và/hoặc acid acetylsalicylic.
- Khi có thai không được dùng quá 6000UI/ngày. - Dùng liều cao vitamin A gây dị dạng bào thai. Không dùng liều cao với người đang nuôi con bú, không vượt quá 6000UI/ngày (kể cả trong khẩu phần ăn).
5. Tác dụng không mong muốn
Thường do quá liều, ngừng dùng thuốc. Phải tôn trọng liệu trình và khoảng cách giữa các đợt dùng thuốc (không được dùng quá 100.000UI/lần).
6. Tương tác với các thuốc khác
Chưa có báo cáo.
7. Quá liều và xử trí quá liều
Chưa có báo cáo
8. Bảo quản
Nơi khô, nhiệt độ dưới 30 °C, tránh ánh sáng