Dược sĩ Nguyễn Lâm Ngọc Tiên
Đã duyệt nội dung
Dược sĩ Nguyễn Lâm Ngọc Tiên
Đã duyệt nội dung
Thông tin sản phẩm
1. Thành phần của Vivace
Dược chất chính: Beta caroten 15 mg, Selenium 50 mcg, Vitamin E 400 IU, Vitamin C 500 mg
2. Công dụng của Vivace
- Tăng sức bền cho cơ thể, đặc biệt là các vận động viên luyện tập cao độ, học sinh ôn thi hay những người làm việc trí óc căng thẳng, bị stress.
- Phục hồi sức khỏe và chống các tổn hại lên tế bào trong các cuộc giải phẫu, khi bị viêm nhiễm sau cơn bệnh.
- Giải độc và tăng sức chịu đựng, sức đề kháng của cơ thể, khi làm việc trong môi trường khói bụi, ô nhiễm, bức xạ. Nhiễm độc hóa chất, dược phẩm, khi bị nhiễm trùng.
- Phòng ngừa và phối hợp điều trị các rối loạn tuần hoàn, bệnh lý tim mạch, bệnh tăng huyết áp, viêm khớp, rối loạn thị giác (đục thủy tinh thể, viêm hoàng điểm, thoái hóa võng mạc), tiểu đường, ung thư, các rối loạn thần kinh (giảm trí nhớ, Alzheimer, Parkinson).
- Bổ sung và phòng ngừa tình trạng thiếu vitamin A, vitamin C, vitamin E có thể xảy ra khi chế độ ăn mất cân bằng hay thiếu hụt các vitamin này.
- Phục hồi sức khỏe và chống các tổn hại lên tế bào trong các cuộc giải phẫu, khi bị viêm nhiễm sau cơn bệnh.
- Giải độc và tăng sức chịu đựng, sức đề kháng của cơ thể, khi làm việc trong môi trường khói bụi, ô nhiễm, bức xạ. Nhiễm độc hóa chất, dược phẩm, khi bị nhiễm trùng.
- Phòng ngừa và phối hợp điều trị các rối loạn tuần hoàn, bệnh lý tim mạch, bệnh tăng huyết áp, viêm khớp, rối loạn thị giác (đục thủy tinh thể, viêm hoàng điểm, thoái hóa võng mạc), tiểu đường, ung thư, các rối loạn thần kinh (giảm trí nhớ, Alzheimer, Parkinson).
- Bổ sung và phòng ngừa tình trạng thiếu vitamin A, vitamin C, vitamin E có thể xảy ra khi chế độ ăn mất cân bằng hay thiếu hụt các vitamin này.
3. Liều lượng và cách dùng của Vivace
Cách dùng
- Thuốc dùng đường uống. Nên dùng cùng với thức ăn
Liều dùng
- Người lớn: 1 viên/ngày, hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.
- Thuốc dùng đường uống. Nên dùng cùng với thức ăn
Liều dùng
- Người lớn: 1 viên/ngày, hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.
4. Chống chỉ định khi dùng Vivace
Mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc.
5. Thận trọng khi dùng Vivace
- Có thai, cho con bú
- Tổng liều Selen không quá 200 mcg/ngày
- Tổng liều Selen không quá 200 mcg/ngày
6. Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú
Thận trọng: Có thai, cho con bú
7. Tác dụng không mong muốn
Có thể xảy ra các phản ứng phụ như buồn nôn, đau đầu, nong bừng. Khi xảy ra các tác dụng phụ phải ngưng dùng thuốc và hỏi ý kiến thầy thuốc.
8. Tương tác với các thuốc khác
Các loại thuốc có thể xảy ra tương tác:
- Aspirin
Các loại thực phẩm, đồ uống có thể xảy ra tương tác:
- Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
- Tình trạng sức khỏe ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc:
- Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
- Aspirin
Các loại thực phẩm, đồ uống có thể xảy ra tương tác:
- Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
- Tình trạng sức khỏe ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc:
- Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
9. Quá liều và xử trí quá liều
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
10. Bảo quản
Xem trên bao bì.