Dược sĩ Nguyên Đan
Đã duyệt nội dung
Dược sĩ Nguyên Đan
Đã duyệt nội dung
Thông tin sản phẩm
1. Thành phần của Otipax Ear Drops
Phenazon 4 g.
Lidocain hydroclorid 1 g.
Tá dược: natri thiosulfat, ethanol, glycerol, nước tinh khiết cho 100 g dung dịch nhỏ tai.
Lidocain hydroclorid 1 g.
Tá dược: natri thiosulfat, ethanol, glycerol, nước tinh khiết cho 100 g dung dịch nhỏ tai.
2. Công dụng của Otipax Ear Drops
Điều trị triệu chứng đau tại chỗ các dạng viêm tai với màng nhĩ còn nguyên cho trẻ em trên 6 tháng tuổi và người lớn:
- Viêm tai giữa cấp sung huyết
- Viêm tai có bóng nước do virus
- Viêm tai chấn thương do áp suất.
Tính an toàn và hiệu quả đối với trẻ dưới 6 tháng tuổi chưa được chứng minh.
- Viêm tai giữa cấp sung huyết
- Viêm tai có bóng nước do virus
- Viêm tai chấn thương do áp suất.
Tính an toàn và hiệu quả đối với trẻ dưới 6 tháng tuổi chưa được chứng minh.
3. Liều lượng và cách dùng của Otipax Ear Drops
* Liều dùng:
Nhỏ 4 giọt vào ống tai bị đau, 2 hoặc 3 lần mỗi ngày.
* Đường dùng và cách dùng
Nhỏ tai.
Để tránh tai tiếp xúc với dung dịch lạnh, nên làm ấm lọ thuốc trong lòng bàn tay trước khi dùng.
Nhỏ thuốc vào ống tai bị đau bằng cách bóp nhẹ vào phần mềm của ống nhỏ giọt.
Cách dùng lọ nhỏ giọt:
- Tháo nút lọ
- Vặn ống nhỏ giọt vào lọ
- Tháo nút của ống nhỏ giọt
- Lật ngược lọ thuốc, bóp nhẹ vào ống nhỏ giọt để có được 1 giọt
- Bóp nữa cho đến khi có được 4 giọt.
- Đậy nắp ống nhỏ giọt sau khi dùng.
* Thời gian điều trị
Sử dụng tối đa không quá 10 ngày. Sau thời gian trên, cần đánh giá lại hiệu quả điều trị.
Nhỏ 4 giọt vào ống tai bị đau, 2 hoặc 3 lần mỗi ngày.
* Đường dùng và cách dùng
Nhỏ tai.
Để tránh tai tiếp xúc với dung dịch lạnh, nên làm ấm lọ thuốc trong lòng bàn tay trước khi dùng.
Nhỏ thuốc vào ống tai bị đau bằng cách bóp nhẹ vào phần mềm của ống nhỏ giọt.
Cách dùng lọ nhỏ giọt:
- Tháo nút lọ
- Vặn ống nhỏ giọt vào lọ
- Tháo nút của ống nhỏ giọt
- Lật ngược lọ thuốc, bóp nhẹ vào ống nhỏ giọt để có được 1 giọt
- Bóp nữa cho đến khi có được 4 giọt.
- Đậy nắp ống nhỏ giọt sau khi dùng.
* Thời gian điều trị
Sử dụng tối đa không quá 10 ngày. Sau thời gian trên, cần đánh giá lại hiệu quả điều trị.
4. Chống chỉ định khi dùng Otipax Ear Drops
Thuốc này KHÔNG ĐƯỢC DÙNG trong các trường hợp:
- Thủng màng nhĩ do nhiễm trùng hay do chấn thương.
- Tiền sử dị ứng với một trong các thành phần của thuốc.
- Thủng màng nhĩ do nhiễm trùng hay do chấn thương.
- Tiền sử dị ứng với một trong các thành phần của thuốc.
5. Thận trọng khi dùng Otipax Ear Drops
Do thận trọng. Phải kiểm tra sự nguyên vẹn của màng nhĩ trước khi chỉ định dùng thuốc.
Nếu màng nhĩ bị thủng, thuốc có thể gây tác dụng phụ tại tai giữa.
Lưu ý với vận động viên, thuốc này có chứa một chất có thể cho phản ứng dương tính trong các thử nghiệm chống dùng chất kích thích.
Thận trọng khi dùng
Thời gian điều trị không quá 10 ngày. Sau thời gian trên, cần đánh giá lại hiệu quả điều trị.
Nếu màng nhĩ bị thủng, thuốc có thể gây tác dụng phụ tại tai giữa.
Lưu ý với vận động viên, thuốc này có chứa một chất có thể cho phản ứng dương tính trong các thử nghiệm chống dùng chất kích thích.
Thận trọng khi dùng
Thời gian điều trị không quá 10 ngày. Sau thời gian trên, cần đánh giá lại hiệu quả điều trị.
6. Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú
Phụ nữ có thai
Chưa dự đoán được hiệu quả của thuốc trong suốt thai kỳ, vì sự phơi nhiễm toàn thân với phenazon và lidocain không đáng kể. Có thể dùng Otipax trong thời gian mang thai.
Phụ nữ cho con bú
Thông thường, phenazon và lidocain không được bài tiết vào trong sữa mẹ. Có thể sử dụng OTIPAX trong thời gian cho con bú.
Thông thường, phải tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi dùng thuốc.
Chưa dự đoán được hiệu quả của thuốc trong suốt thai kỳ, vì sự phơi nhiễm toàn thân với phenazon và lidocain không đáng kể. Có thể dùng Otipax trong thời gian mang thai.
Phụ nữ cho con bú
Thông thường, phenazon và lidocain không được bài tiết vào trong sữa mẹ. Có thể sử dụng OTIPAX trong thời gian cho con bú.
Thông thường, phải tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi dùng thuốc.
7. Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Không có ảnh hưởng.
8. Tác dụng không mong muốn
Hiếm gặp phản ứng tại chỗ trên tai và cơ quan thính giác: dị ứng, rát hoặc ửng đỏ ống tai.
Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
9. Tương tác với các thuốc khác
Các dữ liệu hiện có không cho thấy có tương tác thuốc đáng kể trên lâm sàng. Nhằm tránh các tương tác thuốc có thể xảy ra, cần báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết mọi điều trị khác đang thực hiện.
10. Dược lý
Phân loại: giảm đau tại chỗ/kháng viêm dùng cho tai.
Phenazon: dẫn xuất pyrazol có tính chất giảm đau và kháng viêm.
Lidocain: Thuốc tê tại chỗ nhóm amid. Thuốc không khuếch tán toàn thân trừ khi bị thủng màng nhĩ.
Phenazon: dẫn xuất pyrazol có tính chất giảm đau và kháng viêm.
Lidocain: Thuốc tê tại chỗ nhóm amid. Thuốc không khuếch tán toàn thân trừ khi bị thủng màng nhĩ.
11. Quá liều và xử trí quá liều
Chưa ghi nhận trường hợp nào quá liều. Theo đường dùng và cơ chế tác dụng (tác dụng tại chỗ), không thể xảy ra trường hợp quá liều.
12. Bảo quản
Không được dùng quá ngày hết hạn dùng ghi ngoài bao bì.
Để xa tầm tay trẻ em.
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C.
Để xa tầm tay trẻ em.
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C.